



1
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Nữ New Zealand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | U19 Nữ New Caledonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | U19 Nữ Vanuatu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | U19 Nữ Tahiti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BQC
|
U19 Nữ New Caledonia
U19 Nữ Vanuatu
U19 Nữ New Caledonia
U19 Nữ Vanuatu
|
30 | 30 | 41 | 41 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U19 Nữ New Caledonia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BQC
|
U19 Nữ Fiji
U19 Nữ New Caledonia
U19 Nữ Fiji
U19 Nữ New Caledonia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ Tonga
U19 Nữ New Caledonia
U19 Nữ Tonga
U19 Nữ New Caledonia
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ New Caledonia
U19 Nữ Vanuatu
U19 Nữ New Caledonia
U19 Nữ Vanuatu
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ New Caledonia
U19 Nữ Samoa
U19 Nữ New Caledonia
U19 Nữ Samoa
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ New Caledonia(N)
U19 Nữ New Zealand
U19 Nữ New Caledonia(N)
U19 Nữ New Zealand
|
12 | 25 | 12 | 25 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ Tahiti(N)
U19 Nữ New Caledonia
U19 Nữ Tahiti(N)
U19 Nữ New Caledonia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ New Caledonia(N)
U19 Nữ Tonga
U19 Nữ New Caledonia(N)
U19 Nữ Tonga
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ Papua New Guinea(N)
U19 Nữ New Caledonia
U19 Nữ Papua New Guinea(N)
U19 Nữ New Caledonia
|
04 | 08 | 04 | 08 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ Fiji(N)
U19 Nữ New Caledonia
U19 Nữ Fiji(N)
U19 Nữ New Caledonia
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ Tonga(N)
U19 Nữ New Caledonia
U19 Nữ Tonga(N)
U19 Nữ New Caledonia
|
13 | 13 | 13 | 13 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ New Zealand
U19 Nữ New Caledonia
U19 Nữ New Zealand
U19 Nữ New Caledonia
|
70 | 120 | 70 | 120 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ Papua New Guinea(N)
U19 Nữ New Caledonia
U19 Nữ Papua New Guinea(N)
U19 Nữ New Caledonia
|
20 | 70 | 20 | 70 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ New Caledonia(N)
U19 Nữ Samoa
U19 Nữ New Caledonia(N)
U19 Nữ Samoa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Chưa có dữ liệu
U19 Nữ Vanuatu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BQC
|
U19 Nữ Cook Islands
U19 Nữ Vanuatu
U19 Nữ Cook Islands
U19 Nữ Vanuatu
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ Samoa
U19 Nữ Vanuatu
U19 Nữ Samoa
U19 Nữ Vanuatu
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ New Caledonia
U19 Nữ Vanuatu
U19 Nữ New Caledonia
U19 Nữ Vanuatu
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ Vanuatu
U19 Nữ Tonga
U19 Nữ Vanuatu
U19 Nữ Tonga
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ Tahiti(N)
U19 Nữ Vanuatu
U19 Nữ Tahiti(N)
U19 Nữ Vanuatu
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ Vanuatu(N)
U19 Nữ New Zealand
U19 Nữ Vanuatu(N)
U19 Nữ New Zealand
|
05 | 0 11 | 05 | 0 11 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ Fiji(N)
U19 Nữ Vanuatu
U19 Nữ Fiji(N)
U19 Nữ Vanuatu
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ Vanuatu(N)
U19 Nữ Solomon Islands
U19 Nữ Vanuatu(N)
U19 Nữ Solomon Islands
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ Vanuatu(N)
U19 Nữ Cook Islands
U19 Nữ Vanuatu(N)
U19 Nữ Cook Islands
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
29 Tổng số ghi bàn 16
-
2.9 Trung bình ghi bàn 1.8
-
12 Tổng số mất bàn 24
-
1.2 Trung bình mất bàn 2.7
-
60% TL thắng 44%
-
10% TL hòa 0%
-
30% TL thua 56%
3 trận sắp tới
U19 Nữ New Caledonia |
||
---|---|---|
BQC
|
U19 Nữ New Zealand
U19 Nữ New Caledonia
|
3 Ngày |
BQC
|
U19 Nữ Tahiti
U19 Nữ New Caledonia
|
6 Ngày |
U19 Nữ Vanuatu |
||
---|---|---|
BQC
|
U19 Nữ Tahiti
U19 Nữ Vanuatu
|
3 Ngày |
BQC
|
U19 Nữ Vanuatu
U19 Nữ New Zealand
|
6 Ngày |