So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 7 | 1 | 1 | 21 | 22 | 2 | 78% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | 1 | 80% |
Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 9 | 2 | 75% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | 67% | |
Tất cả | 9 | 2 | 6 | 1 | 3 | 12 | 2 | 22% |
Chủ | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 2 | 0% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | 1 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 0 | 6 | -6 | 9 | 3 | 33% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | 3 | 25% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | 3 | 40% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 | 33% | |
Tất cả | 9 | 1 | 6 | 2 | -2 | 9 | 3 | 11% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 3 | 25% |
Khách | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAN CSL
|
Serbian White Eagles
Unity ON
Serbian White Eagles
Unity ON
|
00 | 00 | 41 | 41 |
|
|
CAN CSL
|
Unity ON
Serbian White Eagles
Unity ON
Serbian White Eagles
|
12 | 12 | 24 | 24 |
|
|
CAN CSL
|
Serbian White Eagles
Unity ON
Serbian White Eagles
Unity ON
|
00 | 00 | 41 | 41 |
|
|
CAN CSL
|
Unity ON
Serbian White Eagles
Unity ON
Serbian White Eagles
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
CAN CSL
|
Unity ON
Serbian White Eagles
Unity ON
Serbian White Eagles
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Serbian White Eagles
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAN CSL
|
Serbian White Eagles
Unity ON
Serbian White Eagles
Unity ON
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
CAN CSL
|
Manga Canada
Serbian White Eagles
Manga Canada
Serbian White Eagles
|
00 | 17 | 00 | 17 |
|
|
CAN CSL
|
Serbian White Eagles
SC Scarborough Ontario
Serbian White Eagles
SC Scarborough Ontario
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CAN CSL
|
Unity ON
Serbian White Eagles
Unity ON
Serbian White Eagles
|
12 | 24 | 12 | 24 |
|
|
CAN CSL
|
Serbian White Eagles
Manga Canada
Serbian White Eagles
Manga Canada
|
01 | 42 | 01 | 42 |
|
|
CAN CSL
|
SC Scarborough Ontario
Serbian White Eagles
SC Scarborough Ontario
Serbian White Eagles
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CAN CSL
|
Serbian White Eagles
Unity ON
Serbian White Eagles
Unity ON
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
CAN CSL
|
Manga Canada
Serbian White Eagles
Manga Canada
Serbian White Eagles
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
CAN CSL
|
Serbian White Eagles
SC Scarborough Ontario
Serbian White Eagles
SC Scarborough Ontario
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CAN CSL
|
Unity ON
Serbian White Eagles
Unity ON
Serbian White Eagles
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CAN CSL
|
London City
Serbian White Eagles
London City
Serbian White Eagles
|
02 | 25 | 02 | 25 |
|
|
CAN CSL
|
Serbian White Eagles
SC Scarborough Ontario
Serbian White Eagles
SC Scarborough Ontario
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CAN CSL
|
Serbian White Eagles
Future Stars
Serbian White Eagles
Future Stars
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
CAN CSL
|
Toronto Falcons
Serbian White Eagles
Toronto Falcons
Serbian White Eagles
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CAN CSL
|
Serbian White Eagles
London City
Serbian White Eagles
London City
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
CAN CSL
|
SC Scarborough Ontario
Serbian White Eagles
SC Scarborough Ontario
Serbian White Eagles
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
CAN CSL
|
Future Stars
Serbian White Eagles
Future Stars
Serbian White Eagles
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
CAN CSL
|
Serbian White Eagles
Toronto Falcons
Serbian White Eagles
Toronto Falcons
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
CAN CSL
|
Unity ON
Serbian White Eagles
Unity ON
Serbian White Eagles
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
CAN CSL
|
London City
Serbian White Eagles
London City
Serbian White Eagles
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Unity ON
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAN CSL
|
Serbian White Eagles
Unity ON
Serbian White Eagles
Unity ON
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
CAN CSL
|
Unity ON
SC Scarborough Ontario
Unity ON
SC Scarborough Ontario
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
CAN CSL
|
Manga Canada
Unity ON
Manga Canada
Unity ON
|
00 | 4 5 | 00 | 4 5 |
|
|
CAN CSL
|
Unity ON
Serbian White Eagles
Unity ON
Serbian White Eagles
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
|
|
CAN CSL
|
SC Scarborough Ontario
Unity ON
SC Scarborough Ontario
Unity ON
|
00 | 6 0 | 00 | 6 0 |
|
|
CAN CSL
|
Unity ON
Manga Canada
Unity ON
Manga Canada
|
31 | 8 2 | 31 | 8 2 |
|
|
CAN CSL
|
Serbian White Eagles
Unity ON
Serbian White Eagles
Unity ON
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
CAN CSL
|
Unity ON
SC Scarborough Ontario
Unity ON
SC Scarborough Ontario
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|
CAN CSL
|
Manga Canada
Unity ON
Manga Canada
Unity ON
|
00 | 0 6 | 00 | 0 6 |
|
|
CAN CSL
|
Unity ON
Serbian White Eagles
Unity ON
Serbian White Eagles
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CAN CSL
|
SC Scarborough Ontario
Unity ON
SC Scarborough Ontario
Unity ON
|
00 | 5 2 | 00 | 5 2 |
|
|
CAN CSL
|
Unity ON
Future Stars
Unity ON
Future Stars
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CAN CSL
|
Unity ON
Toronto Falcons
Unity ON
Toronto Falcons
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
|
|
CAN CSL
|
Unity ON
London City
Unity ON
London City
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
CAN CSL
|
Unity ON
SC Scarborough Ontario
Unity ON
SC Scarborough Ontario
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CAN CSL
|
Future Stars
Unity ON
Future Stars
Unity ON
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
CAN CSL
|
Toronto Falcons
Unity ON
Toronto Falcons
Unity ON
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CAN CSL
|
London City
Unity ON
London City
Unity ON
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
CAN CSL
|
Unity ON
Serbian White Eagles
Unity ON
Serbian White Eagles
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
CAN CSL
|
SC Scarborough Ontario
Unity ON
SC Scarborough Ontario
Unity ON
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 2 |
2 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 2 |
5 | 0 | 0 |
Khách vs Top 2 |
0 | 0 | 5 |
Khách vs Last 2 |
3 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
32 Tổng số ghi bàn 24
-
3.2 Trung bình ghi bàn 2.4
-
9 Tổng số mất bàn 32
-
0.9 Trung bình mất bàn 3.2
-
80% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 0%
-
10% TL thua 70%