So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN WD2
|
ONS (W)
Nữ RoPS
ONS (W)
Nữ RoPS
|
21 | 21 | 51 | 51 |
1.5
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
FIN WD2
|
Nữ RoPS
ONS (W)
Nữ RoPS
ONS (W)
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
FIN WD2
|
ONS (W)
Nữ RoPS
ONS (W)
Nữ RoPS
|
12 | 12 | 52 | 52 |
|
|
FIN YKW
|
ONS (W)
Nữ RoPS
ONS (W)
Nữ RoPS
|
00 | 00 | 31 | 31 |
0
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ RoPS
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN WD2
|
Nữ TPS Turku
Nữ RoPS
Nữ TPS Turku
Nữ RoPS
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
|
3.5
X
|
FIN WD2
|
Nữ RoPS
Nữ PK Keski Uusimaa
Nữ RoPS
Nữ PK Keski Uusimaa
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
FIN WD2
|
Lahti s (W)
Nữ RoPS
Lahti s (W)
Nữ RoPS
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ RoPS
Nữ Honka
Nữ RoPS
Nữ Honka
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
FIN WD2
|
ONS (W)
Nữ RoPS
ONS (W)
Nữ RoPS
|
21 | 51 | 21 | 51 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
FIN WD2
|
Nữ R.Ilves
Nữ RoPS
Nữ R.Ilves
Nữ RoPS
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
5.5
2/2.5
X
X
|
FIN WD2
|
Nữ RoPS
Nữ PK Keski Uusimaa
Nữ RoPS
Nữ PK Keski Uusimaa
|
03 | 25 | 03 | 25 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN WD2
|
Nữ TPS Turku
Nữ RoPS
Nữ TPS Turku
Nữ RoPS
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ RoPS
Nữ Honka
Nữ RoPS
Nữ Honka
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ RoPS
Lahti s (W)
Nữ RoPS
Lahti s (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Espoo
Nữ RoPS
Nữ Espoo
Nữ RoPS
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FIN WD2
|
Nữ RoPS
Nữ Helsinki B
Nữ RoPS
Nữ Helsinki B
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
FIN WD2
|
Nữ RoPS
ONS (W)
Nữ RoPS
ONS (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
FIN WD2
|
KTP Kotka (W)
Nữ RoPS
KTP Kotka (W)
Nữ RoPS
|
10 | 33 | 10 | 33 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ RoPS
Nữ R.Ilves
Nữ RoPS
Nữ R.Ilves
|
05 | 05 | 05 | 05 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Honka
Nữ RoPS
Nữ Honka
Nữ RoPS
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN WD2
|
Nữ PK Keski Uusimaa
Nữ RoPS
Nữ PK Keski Uusimaa
Nữ RoPS
|
11 | 52 | 11 | 52 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ RoPS
Nữ TPS Turku
Nữ RoPS
Nữ TPS Turku
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
FIN WD2
|
Lahti s (W)
Nữ RoPS
Lahti s (W)
Nữ RoPS
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ RoPS
Nữ Espoo
Nữ RoPS
Nữ Espoo
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
ONS (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN WD2
|
ONS (W)
Lahti s (W)
ONS (W)
Lahti s (W)
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
T
|
3.5
T
|
FIN WD2
|
Nữ Honka
ONS (W)
Nữ Honka
ONS (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN WD2
|
ONS (W)
Nữ PK Keski Uusimaa
ONS (W)
Nữ PK Keski Uusimaa
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ TPS Turku
ONS (W)
Nữ TPS Turku
ONS (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
FIN WD2
|
ONS (W)
Nữ RoPS
ONS (W)
Nữ RoPS
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
FIN WD2
|
ONS (W)
Lahti s (W)
ONS (W)
Lahti s (W)
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
FIN WD2
|
KTP Kotka (W)
ONS (W)
KTP Kotka (W)
ONS (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
FIN WD2
|
ONS (W)
Nữ Espoo
ONS (W)
Nữ Espoo
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FIN WD2
|
ONS (W)
Nữ Honka
ONS (W)
Nữ Honka
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN WD2
|
Nữ Helsinki B
ONS (W)
Nữ Helsinki B
ONS (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN WD2
|
ONS (W)
Nữ R.Ilves
ONS (W)
Nữ R.Ilves
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
FIN WD2
|
Nữ RoPS
ONS (W)
Nữ RoPS
ONS (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
FIN WD2
|
ONS (W)
Nữ TPS Turku
ONS (W)
Nữ TPS Turku
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FIN WD2
|
Lahti s (W)
ONS (W)
Lahti s (W)
ONS (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Espoo
ONS (W)
Nữ Espoo
ONS (W)
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
FIN WD2
|
ONS (W)
KTP Kotka (W)
ONS (W)
KTP Kotka (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FIN WD2
|
ONS (W)
Nữ PK Keski Uusimaa
ONS (W)
Nữ PK Keski Uusimaa
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Honka
ONS (W)
Nữ Honka
ONS (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
FIN WD2
|
ONS (W)
Nữ Helsinki B
ONS (W)
Nữ Helsinki B
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN WD2
|
Nữ R.Ilves
ONS (W)
Nữ R.Ilves
ONS (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 17
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.7
-
28 Tổng số mất bàn 9
-
2.8 Trung bình mất bàn 0.9
-
0% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 10%
-
100% TL thua 30%