So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
ASD Monastir
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA S4
|
Real Monterotondo
ASD Monastir
Real Monterotondo
ASD Monastir
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA S4
|
ASD Monastir
Montespaccato
ASD Monastir
Montespaccato
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ITA S4
|
Budoni
ASD Monastir
Budoni
ASD Monastir
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Cassino
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA S4
|
Cassino
Scafatese
Cassino
Scafatese
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
ITA S4
|
ASD Flaminia Civita Castellana
Cassino
ASD Flaminia Civita Castellana
Cassino
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ITA S4
|
Cassino
Ischia Isolaverde
Cassino
Ischia Isolaverde
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ITA S4
|
Gelbison
Cassino
Gelbison
Cassino
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA S4
|
Sarnese
Cassino
Sarnese
Cassino
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ITA S4
|
Cassino
Nuova Monterosi
Cassino
Nuova Monterosi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ITA S4
|
Puteolana
Cassino
Puteolana
Cassino
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA S4
|
Cassino
ASD Anziolavinio
Cassino
ASD Anziolavinio
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ITA S4
|
USD Latte Dolce
Cassino
USD Latte Dolce
Cassino
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ITA S4
|
Cassino
Ilvamaddalena
Cassino
Ilvamaddalena
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA S4
|
Gelbison
Cassino
Gelbison
Cassino
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA S4
|
Cassino
Atletico Uri
Cassino
Atletico Uri
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ITA S4
|
Cynthiabalonga
Cassino
Cynthiabalonga
Cassino
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
ITA S4
|
Cassino
Sarnese
Cassino
Sarnese
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ITA S4
|
FC Savoia 1908
Cassino
FC Savoia 1908
Cassino
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ITA S4
|
Cassino
Terracina Calcio
Cassino
Terracina Calcio
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ITA S4
|
Olbia
Cassino
Olbia
Cassino
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ITA S4
|
Cassino
COS Sarrabus Ogliastra
Cassino
COS Sarrabus Ogliastra
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ITA S4
|
Paganese
Cassino
Paganese
Cassino
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA S4
|
Cassino
Atletico Lodigiani
Cassino
Atletico Lodigiani
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 7
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.7
-
1 Tổng số mất bàn 10
-
0.3 Trung bình mất bàn 1
-
67% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 30%
-
33% TL thua 40%