So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
USD Latte Dolce
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA S4
|
Atletico Lodigiani
USD Latte Dolce
Atletico Lodigiani
USD Latte Dolce
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
ITA S4
|
USD Latte Dolce
Real Monterotondo
USD Latte Dolce
Real Monterotondo
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA S4
|
COS Sarrabus Ogliastra
USD Latte Dolce
COS Sarrabus Ogliastra
USD Latte Dolce
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ITA S4 CUP
|
USD Latte Dolce
Budoni
USD Latte Dolce
Budoni
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
2.5/3
X
|
ITA S4
|
Paganese
USD Latte Dolce
Paganese
USD Latte Dolce
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ITA S4
|
USD Latte Dolce
Atletico Lodigiani
USD Latte Dolce
Atletico Lodigiani
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ITA S4
|
Trastevere Calcio
USD Latte Dolce
Trastevere Calcio
USD Latte Dolce
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
ITA S4
|
USD Latte Dolce
Cassino
USD Latte Dolce
Cassino
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ITA S4
|
Real Monterotondo
USD Latte Dolce
Real Monterotondo
USD Latte Dolce
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ITA S4
|
USD Latte Dolce
ASD Anziolavinio
USD Latte Dolce
ASD Anziolavinio
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ITA S4
|
Nuova Monterosi
USD Latte Dolce
Nuova Monterosi
USD Latte Dolce
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
ITA S4
|
USD Latte Dolce
Puteolana
USD Latte Dolce
Puteolana
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ITA S4
|
Ilvamaddalena
USD Latte Dolce
Ilvamaddalena
USD Latte Dolce
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
ITA S4
|
Gelbison
USD Latte Dolce
Gelbison
USD Latte Dolce
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
ITA S4
|
USD Latte Dolce
Atletico Uri
USD Latte Dolce
Atletico Uri
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ITA S4
|
Cynthiabalonga
USD Latte Dolce
Cynthiabalonga
USD Latte Dolce
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
ITA S4
|
USD Latte Dolce
Sarnese
USD Latte Dolce
Sarnese
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ITA S4
|
FC Savoia 1908
USD Latte Dolce
FC Savoia 1908
USD Latte Dolce
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
ITA S4
|
USD Latte Dolce
Terracina Calcio
USD Latte Dolce
Terracina Calcio
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
ITA S4
|
Olbia
USD Latte Dolce
Olbia
USD Latte Dolce
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Valmontone 1921
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA S4
|
Valmontone 1921
ASD Flaminia Civita Castellana
Valmontone 1921
ASD Flaminia Civita Castellana
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ITA S4
|
Olbia
Valmontone 1921
Olbia
Valmontone 1921
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ITA S4
|
Valmontone 1921
Atletico Lodigiani
Valmontone 1921
Atletico Lodigiani
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ITA S4 CUP
|
Valmontone 1921
ASD Real Normanna
Valmontone 1921
ASD Real Normanna
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 6
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.5
-
8 Tổng số mất bàn 3
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.8
-
30% TL thắng 25%
-
70% TL hòa 75%
-
0% TL thua 0%
3 trận sắp tới
USD Latte Dolce |
||
---|---|---|
ITA S4
|
USD Latte Dolce
ASD Flaminia Civita Castellana
|
4 Ngày |
Valmontone 1921 |
||
---|---|---|
ITA S4
|
Valmontone 1921
ASD Monastir
|
4 Ngày |