So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
FBC Gravina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA S4
|
Nardo
FBC Gravina
Nardo
FBC Gravina
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
|
2/2.5
X
|
ITA S4
|
FBC Gravina
Citta di Fasano
FBC Gravina
Citta di Fasano
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
ITA S4
|
SS Nola 1925
FBC Gravina
SS Nola 1925
FBC Gravina
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
ITA S4
|
Real Acerrana
FBC Gravina
Real Acerrana
FBC Gravina
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
ITA S4
|
FBC Gravina
Casarano
FBC Gravina
Casarano
|
30 | 42 | 30 | 42 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA S4
|
Costa D’Amalfi
FBC Gravina
Costa D’Amalfi
FBC Gravina
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ITA S4
|
Fidelis Andria
FBC Gravina
Fidelis Andria
FBC Gravina
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ITA S4
|
FBC Gravina
Ischia Isolaverde
FBC Gravina
Ischia Isolaverde
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ITA S4
|
FC Francavilla
FBC Gravina
FC Francavilla
FBC Gravina
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
ITA S4
|
FBC Gravina
Manfredonia
FBC Gravina
Manfredonia
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ITA S4
|
ASD Ugento
FBC Gravina
ASD Ugento
FBC Gravina
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ITA S4
|
FBC Gravina
Nardo
FBC Gravina
Nardo
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ITA S4
|
SS Angri
FBC Gravina
SS Angri
FBC Gravina
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA S4
|
FBC Gravina
Nocerina
FBC Gravina
Nocerina
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ITA S4
|
Virtus Francavilla
FBC Gravina
Virtus Francavilla
FBC Gravina
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ITA S4
|
FBC Gravina
Matera
FBC Gravina
Matera
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ITA S4
|
FB Brindisi 1912
FBC Gravina
FB Brindisi 1912
FBC Gravina
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ITA S4
|
FBC Gravina
Citta di Fasano
FBC Gravina
Citta di Fasano
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ITA S4
|
Palmese 1914
FBC Gravina
Palmese 1914
FBC Gravina
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ITA S4
|
FBC Gravina
ASD Martina Franca
FBC Gravina
ASD Martina Franca
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Heraclea
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA S4
|
Heraclea
Citta di Fasano
Heraclea
Citta di Fasano
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ITA S4
|
Paganese
Heraclea
Paganese
Heraclea
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ITA S4
|
Heraclea
Real Agro Aversa
Heraclea
Real Agro Aversa
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 2
-
1.4 Trung bình ghi bàn 0.7
-
15 Tổng số mất bàn 1
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.3
-
20% TL thắng 67%
-
40% TL hòa 0%
-
40% TL thua 33%
3 trận sắp tới
FBC Gravina |
||
---|---|---|
ITA S4
|
Fidelis Andria
FBC Gravina
|
4 Ngày |
Heraclea |
||
---|---|---|
ITA S4
|
Heraclea
Afragolese 1944
|
4 Ngày |