So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Altavilla
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA S4
|
Portogruaro
Altavilla
Portogruaro
Altavilla
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
|
2/2.5
X
|
ITA S4
|
Altavilla
AC Este
Altavilla
AC Este
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
ITA S4
|
AC Vigasio
Altavilla
AC Vigasio
Altavilla
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Bassano
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA S4
|
Bassano
Luparense FC
Bassano
Luparense FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ITA S4
|
Clodiense
Bassano
Clodiense
Bassano
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ITA S4
|
Bassano
Legnago Salus
Bassano
Legnago Salus
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Cittadella
Bassano
Cittadella
Bassano
|
41 | 6 1 | 41 | 6 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ITA S4
|
Virtus Ciserano Bergamo
Bassano
Virtus Ciserano Bergamo
Bassano
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
ITA S4
|
Bassano
ACD Campodarsego
Bassano
ACD Campodarsego
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
ITA S4
|
AC Mestre
Bassano
AC Mestre
Bassano
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ITA S4
|
Bassano
AC Mestre
Bassano
AC Mestre
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ITA S4
|
Bassano
US Lavis
Bassano
US Lavis
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
ITA S4
|
Cjarlins Muzane
Bassano
Cjarlins Muzane
Bassano
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA S4
|
Bassano
AC Este
Bassano
AC Este
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
ITA S4
|
Portogruaro
Bassano
Portogruaro
Bassano
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ITA S4
|
Real Calepina FC
Bassano
Real Calepina FC
Bassano
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ITA S4
|
Bassano
US Adriese
Bassano
US Adriese
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ITA S4
|
ASD Brusaporto
Bassano
ASD Brusaporto
Bassano
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ITA S4
|
Bassano
Luparense FC
Bassano
Luparense FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ITA S4
|
ASD Brian Lignano
Bassano
ASD Brian Lignano
Bassano
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ITA S4
|
Bassano
Calvi Noale
Bassano
Calvi Noale
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ITA S4
|
AC Dolomiti Bellunesi
Bassano
AC Dolomiti Bellunesi
Bassano
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
|
|
ITA S4
|
Bassano
Albinoleffe
Bassano
Albinoleffe
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
3 Tổng số ghi bàn 14
-
1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
4 Tổng số mất bàn 15
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
0% TL thắng 30%
-
67% TL hòa 20%
-
33% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Altavilla |
||
---|---|---|
ITA S4
|
US Adriese
Altavilla
|
4 Ngày |
Bassano |
||
---|---|---|
ITA S4
|
Bassano
Albinoleffe
|
4 Ngày |