So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Celle Varazze FBC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA S4
|
Gozzano
Celle Varazze FBC
Gozzano
Celle Varazze FBC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
ITA S4
|
Celle Varazze FBC
Club Milano
Celle Varazze FBC
Club Milano
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ITA S4
|
Ligorna
Celle Varazze FBC
Ligorna
Celle Varazze FBC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ITA S4 CUP
|
ASD Imperia
Celle Varazze FBC
ASD Imperia
Celle Varazze FBC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
FC Vado
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA S4
|
FC Vado
Derthona
FC Vado
Derthona
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
2.5
X
|
ITA S4
|
Asti
FC Vado
Asti
FC Vado
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
2.5
X
|
ITA S4
|
FC Vado
Sanremese
FC Vado
Sanremese
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ITA S4 CUP
|
FC Vado
Sanremese
FC Vado
Sanremese
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA S4
|
NovaRomentin
FC Vado
NovaRomentin
FC Vado
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ITA S4
|
FC Vado
Gozzano
FC Vado
Gozzano
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA S4
|
Derthona
FC Vado
Derthona
FC Vado
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
ITA S4
|
FC Vado
Lavagnese
FC Vado
Lavagnese
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ITA S4
|
Oltrepo
FC Vado
Oltrepo
FC Vado
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ITA S4
|
Asti
FC Vado
Asti
FC Vado
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA S4
|
FC Vado
ACSD Saluzzo
FC Vado
ACSD Saluzzo
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ITA S4
|
Borgaro Nobis
FC Vado
Borgaro Nobis
FC Vado
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ITA S4
|
FC Vado
Fossano Calcio
FC Vado
Fossano Calcio
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ITA S4
|
ASD Citta Di Varese
FC Vado
ASD Citta Di Varese
FC Vado
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ITA S4
|
FC Vado
Sanremese
FC Vado
Sanremese
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ITA S4
|
ASD Imperia
FC Vado
ASD Imperia
FC Vado
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ITA S4
|
FC Vado
Ligorna
FC Vado
Ligorna
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ITA S4
|
US Albenga
FC Vado
US Albenga
FC Vado
|
04 | 0 7 | 04 | 0 7 |
|
|
ITA S4
|
FC Vado
AVC Vogherese
FC Vado
AVC Vogherese
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ITA S4
|
Gozzano
FC Vado
Gozzano
FC Vado
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 13
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.3
-
5 Tổng số mất bàn 6
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.6
-
50% TL thắng 60%
-
25% TL hòa 10%
-
25% TL thua 30%