Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR D2W
|
Nữ Benfica
Vitoria SC (W)
Nữ Benfica
Vitoria SC (W)
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Vitoria SC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA WCUP
|
Itabirito (W)
Vitoria SC (W)
Itabirito (W)
Vitoria SC (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
POR D2W
|
Vitoria SC (W)
Rio Ave (W)
Vitoria SC (W)
Rio Ave (W)
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POR D2W
|
Braga B (W)
Vitoria SC (W)
Braga B (W)
Vitoria SC (W)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
POR D2W
|
Vitoria SC (W)
Benfica B (W)
Vitoria SC (W)
Benfica B (W)
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
POR D2W
|
Vitoria SC (W)
Gil Vicente FC (W)
Vitoria SC (W)
Gil Vicente FC (W)
|
21 | 31 | 21 | 31 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
POR D2W
|
CF Benfica (W)
Vitoria SC (W)
CF Benfica (W)
Vitoria SC (W)
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
POR D2W
|
Rio Ave (W)
Vitoria SC (W)
Rio Ave (W)
Vitoria SC (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
POR D2W
|
Vitoria SC (W)
Braga B (W)
Vitoria SC (W)
Braga B (W)
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
POR D2W
|
Vitoria SC (W)
Amora (W)
Vitoria SC (W)
Amora (W)
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
POR D2W
|
Sporting B (W)
Vitoria SC (W)
Sporting B (W)
Vitoria SC (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
POR D2W
|
FC Romariz (W)
Vitoria SC (W)
FC Romariz (W)
Vitoria SC (W)
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
POR D2W
|
Vitoria SC (W)
Braga B (W)
Vitoria SC (W)
Braga B (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
POR D2W
|
Vitoria SC (W)
SC Rio Tinto (W)
Vitoria SC (W)
SC Rio Tinto (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
POR DW
|
Vitoria SC (W)
Famalicao (W)
Vitoria SC (W)
Famalicao (W)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
POR DW
|
Famalicao (W)
Vitoria SC (W)
Famalicao (W)
Vitoria SC (W)
|
31 | 61 | 31 | 61 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
POR D2W
|
Vitoria SC (W)
Amora (W)
Vitoria SC (W)
Amora (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
POR D2W
|
FC Romariz (W)
Vitoria SC (W)
FC Romariz (W)
Vitoria SC (W)
|
22 | 63 | 22 | 63 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
POR D2W
|
Vitoria SC (W)
Gil Vicente FC (W)
Vitoria SC (W)
Gil Vicente FC (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
|
2.5/3
X
|
POR D2W
|
FC Tirsense (W)
Vitoria SC (W)
FC Tirsense (W)
Vitoria SC (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
|
3
H
|
POR D2W
|
Vitoria SC (W)
Nữ Estoril Praia
Vitoria SC (W)
Nữ Estoril Praia
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
|
3
H
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Benfica
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR DW
|
Nữ Benfica
Racing Power (W)
Nữ Benfica
Racing Power (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Portugal WSC
|
Nữ Benfica(N)
SCU Torreense (W)
Nữ Benfica(N)
SCU Torreense (W)
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Benfica
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Benfica
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Portugal Cup(W)
|
SCU Torreense (W)(N)
Nữ Benfica
SCU Torreense (W)(N)
Nữ Benfica
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Braga
Nữ Benfica
Nữ Braga
Nữ Benfica
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
POR DW
|
Nữ Benfica
Nữ Albergaria
Nữ Benfica
Nữ Albergaria
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
5
2/2.5
H
T
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
POR DW
|
Nữ Benfica
Racing Power (W)
Nữ Benfica
Racing Power (W)
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Benfica
Nữ Sporting
Nữ Benfica
Nữ Sporting
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POR DW
|
SF Damaiense (W)
Nữ Benfica
SF Damaiense (W)
Nữ Benfica
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Benfica(N)
Nữ Sporting
Nữ Benfica(N)
Nữ Sporting
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
POR DW
|
Nữ Benfica
Nữ Vilaverdense
Nữ Benfica
Nữ Vilaverdense
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Benfica
Racing Power (W)
Nữ Benfica
Racing Power (W)
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
PLC (W)
|
Nữ Benfica
SCU Torreense (W)
Nữ Benfica
SCU Torreense (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
POR DW
|
Maritimo (W)
Nữ Benfica
Maritimo (W)
Nữ Benfica
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Benfica
Nữ Sporting
Nữ Benfica
Nữ Sporting
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
POR DW
|
Famalicao (W)
Nữ Benfica
Famalicao (W)
Nữ Benfica
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
POR DW
|
SCU Torreense (W)
Nữ Benfica
SCU Torreense (W)
Nữ Benfica
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 20
-
2.1 Trung bình ghi bàn 2
-
9 Tổng số mất bàn 9
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.9
-
80% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 50%
-
10% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Vitoria SC (W) |
||
---|---|---|
POR DW
|
Racing Power (W)
Vitoria SC (W)
|
6 Ngày |
Nữ Benfica |
||
---|---|---|
POR DW
|
Nữ Benfica
SF Damaiense (W)
|
6 Ngày |