Tỷ số quá khứ
10
20
U20 Paraguay
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U20 Paraguay
Colombia U20
U20 Paraguay
Colombia U20
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U20 Paraguay
Brazil U20
U20 Paraguay
Brazil U20
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CAFA U-20
|
U20 Paraguay
Brazil U20
U20 Paraguay
Brazil U20
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CSU20
|
Argentina U20(N)
U20 Paraguay
Argentina U20(N)
U20 Paraguay
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CSU20
|
U20 Paraguay
Uruguay U20
U20 Paraguay
Uruguay U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CSU20
|
U20 Paraguay
Brazil U20
U20 Paraguay
Brazil U20
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CSU20
|
U20 Paraguay
U20 Chi Lê
U20 Paraguay
U20 Chi Lê
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
CSU20
|
Colombia U20
U20 Paraguay
Colombia U20
U20 Paraguay
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CSU20
|
U20 Paraguay(N)
U20 Chi Lê
U20 Paraguay(N)
U20 Chi Lê
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
0.5/1
T
T
|
CSU20
|
U20 Paraguay(N)
U20 Venezuela
U20 Paraguay(N)
U20 Venezuela
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CSU20
|
Uruguay U20(N)
U20 Paraguay
Uruguay U20(N)
U20 Paraguay
|
30 | 60 | 30 | 60 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CSU20
|
U20 Peru(N)
U20 Paraguay
U20 Peru(N)
U20 Paraguay
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Paraguay
U20 Bolivia
U20 Paraguay
U20 Bolivia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
U20 Paraguay
U20 Bolivia
U20 Paraguay
U20 Bolivia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
U20 Paraguay
U18 Nga
U20 Paraguay
U18 Nga
|
04 | 26 | 04 | 26 |
|
|
INT FRL
|
U20 Paraguay
U18 Nga
U20 Paraguay
U18 Nga
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
U20 Paraguay
U20 Venezuela
U20 Paraguay
U20 Venezuela
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
H
|
INT FRL
|
Uruguay U20
U20 Paraguay
Uruguay U20
U20 Paraguay
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Uruguay U20
U20 Paraguay
Uruguay U20
U20 Paraguay
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
U20 Paraguay
Argentina U20
U20 Paraguay
Argentina U20
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
Chưa có dữ liệu
U20 Nhật Bản
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TOUT
|
Mali U20(N)
U20 Nhật Bản
Mali U20(N)
U20 Nhật Bản
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
TOUT
|
Đan Mạch U20(N)
U20 Nhật Bản
Đan Mạch U20(N)
U20 Nhật Bản
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
TOUT
|
U20 Nhật Bản(N)
Mexico U20
U20 Nhật Bản(N)
Mexico U20
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
TOUT
|
Congo U21(N)
U20 Nhật Bản
Congo U21(N)
U20 Nhật Bản
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
U20 Nhật Bản
Mỹ U20(N)
U20 Nhật Bản
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Pháp U20(N)
U20 Nhật Bản
Pháp U20(N)
U20 Nhật Bản
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AFC U20
|
U20 Úc(N)
U20 Nhật Bản
U20 Úc(N)
U20 Nhật Bản
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
AFC U20
|
U20 Iran(N)
U20 Nhật Bản
U20 Iran(N)
U20 Nhật Bản
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
AFC U20
|
U20 Nhật Bản(N)
U20 Hàn Quốc
U20 Nhật Bản(N)
U20 Hàn Quốc
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
AFC U20
|
U20 Syria(N)
U20 Nhật Bản
U20 Syria(N)
U20 Nhật Bản
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AFC U20
|
U20 Nhật Bản(N)
U20 Thái Lan
U20 Nhật Bản(N)
U20 Thái Lan
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Venezuela(N)
U20 Nhật Bản
U20 Venezuela(N)
U20 Nhật Bản
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Mexico U20
U20 Nhật Bản
Mexico U20
U20 Nhật Bản
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
AFC U20
|
U20 Nhật Bản
U20 Kyrgyzstan
U20 Nhật Bản
U20 Kyrgyzstan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFC U20
|
U20 Myanmar(N)
U20 Nhật Bản
U20 Myanmar(N)
U20 Nhật Bản
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
AFC U20
|
U20 Nhật Bản(N)
Turkmenistan U20
U20 Nhật Bản(N)
Turkmenistan U20
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Ryutsu Keizai University
U20 Nhật Bản
Ryutsu Keizai University
U20 Nhật Bản
|
00 | 2 7 | 00 | 2 7 |
|
|
FIFAWYC
|
U20 Nhật Bản(N)
Israel U20
U20 Nhật Bản(N)
Israel U20
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FIFAWYC
|
Colombia U20(N)
U20 Nhật Bản
Colombia U20(N)
U20 Nhật Bản
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FIFAWYC
|
Senegal U20(N)
U20 Nhật Bản
Senegal U20(N)
U20 Nhật Bản
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 13
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.3
-
16 Tổng số mất bàn 15
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 50%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
U20 Paraguay |
||
---|---|---|
FIFAWYC
|
U20 Paraguay
Panama U20
|
6 Ngày |
FIFAWYC
|
U20 Hàn Quốc
U20 Paraguay
|
9 Ngày |
FIFAWYC
|
Ukraine U20
U20 Paraguay
|
12 Ngày |
U20 Nhật Bản |
||
---|---|---|
FIFAWYC
|
U20 Nhật Bản
U20 Ai Cập
|
6 Ngày |
FIFAWYC
|
U20 Chi Lê
U20 Nhật Bản
|
9 Ngày |
FIFAWYC
|
New Zealand U20
U20 Nhật Bản
|
12 Ngày |