Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
URU D2
|
Albion FC
Colon CF
Albion FC
Colon CF
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
Colon CF
Albion FC
Colon CF
Albion FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
Albion FC
Colon CF
Albion FC
Colon CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
Colon CF
Albion FC
Colon CF
Albion FC
|
03 | 03 | 04 | 04 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
URU D2
|
Albion FC
Colon CF
Albion FC
Colon CF
|
10 | 10 | 31 | 31 |
1
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Colon CF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
URU D2
|
CA Fenix
Colon CF
CA Fenix
Colon CF
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
Colon CF
Rampla Juniors FC
Colon CF
Rampla Juniors FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
CA Atenas
Colon CF
CA Atenas
Colon CF
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
Colon CF
Central Espanol
Colon CF
Central Espanol
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
URU D2
|
Tacuarembo
Colon CF
Tacuarembo
Colon CF
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
Colon CF
CA Rentistas
Colon CF
CA Rentistas
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
La Luz
Colon CF
La Luz
Colon CF
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
CS Cerrito
Colon CF
CS Cerrito
Colon CF
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
Colon CF
Artigas
Colon CF
Artigas
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
URU D2
|
Colon CF
Deportivo Maldonado
Colon CF
Deportivo Maldonado
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
Club Oriental
Colon CF
Club Oriental
Colon CF
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
URU D2
|
Colon CF
Uruguay Montevideo
Colon CF
Uruguay Montevideo
|
40 | 51 | 40 | 51 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
URU D2
|
Albion FC
Colon CF
Albion FC
Colon CF
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
Colon CF
CA Fenix
Colon CF
CA Fenix
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
URU D2
|
Rampla Juniors FC
Colon CF
Rampla Juniors FC
Colon CF
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
Colon CF
CA Atenas
Colon CF
CA Atenas
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
URU D2
|
Central Espanol
Colon CF
Central Espanol
Colon CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
Colon CF
Tacuarembo
Colon CF
Tacuarembo
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
URU D2
|
CA Rentistas
Colon CF
CA Rentistas
Colon CF
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
Colon CF
La Luz
Colon CF
La Luz
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Albion FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
URU D2
|
Albion FC
Deportivo Maldonado
Albion FC
Deportivo Maldonado
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
U Cup
|
Albion FC
Centro Recreativo Porongos
Albion FC
Centro Recreativo Porongos
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
Club Oriental(N)
Albion FC
Club Oriental(N)
Albion FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
Albion FC
Uruguay Montevideo
Albion FC
Uruguay Montevideo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
Albion FC
Artigas
Albion FC
Artigas
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
URU D2
|
CA Fenix
Albion FC
CA Fenix
Albion FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
Albion FC
Rampla Juniors FC
Albion FC
Rampla Juniors FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
CA Atenas
Albion FC
CA Atenas
Albion FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
U Cup
|
Paysandu FC
Albion FC
Paysandu FC
Albion FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
URU D2
|
Central Espanol
Albion FC
Central Espanol
Albion FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
Albion FC
Tacuarembo
Albion FC
Tacuarembo
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
URU D2
|
CA Rentistas
Albion FC
CA Rentistas
Albion FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
Albion FC
La Luz
Albion FC
La Luz
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
CS Cerrito
Albion FC
CS Cerrito
Albion FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
Albion FC
Colon CF
Albion FC
Colon CF
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
Deportivo Maldonado
Albion FC
Deportivo Maldonado
Albion FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
URU D2
|
Albion FC
Club Oriental
Albion FC
Club Oriental
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
URU D2
|
Uruguay Montevideo
Albion FC
Uruguay Montevideo
Albion FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
URU D2
|
Artigas
Albion FC
Artigas
Albion FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
URU D2
|
Albion FC
CA Fenix
Albion FC
CA Fenix
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 17
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.7
-
6 Tổng số mất bàn 5
-
0.6 Trung bình mất bàn 0.5
-
40% TL thắng 70%
-
60% TL hòa 20%
-
0% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Albion FC |
||
---|---|---|
U Cup
|
Plaza Colonia
Albion FC
|
2 Ngày |