So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | 17 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 16 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | 18 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | 0% | |
Tất cả | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | 16 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 16 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
HZVV
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HOLC
|
Aalsmeer
HZVV
Aalsmeer
HZVV
|
14 | 24 | 14 | 24 |
|
|
INT CF
|
HZVV
Emmen
HZVV
Emmen
|
04 | 08 | 04 | 08 |
|
|
INT CF
|
HHC Hardenberg
HZVV
HHC Hardenberg
HZVV
|
40 | 71 | 40 | 71 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
HZVV
FC Zwolle
HZVV
FC Zwolle
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
H
|
6
3.5
X
X
|
INT CF
|
SC Genemuiden
HZVV
SC Genemuiden
HZVV
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Excelsior Maassluis
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HOL D3
|
Excelsior Maassluis
Jong Sparta Rotterdam(Trẻ)
Excelsior Maassluis
Jong Sparta Rotterdam(Trẻ)
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
|
2.5/3
T
|
HOL D3
|
Spakenburg
Excelsior Maassluis
Spakenburg
Excelsior Maassluis
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HOL D3
|
Excelsior Maassluis
Koninklijke HFC
Excelsior Maassluis
Koninklijke HFC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3.5
1.5
X
X
|
HOL D3
|
Katwijk
Excelsior Maassluis
Katwijk
Excelsior Maassluis
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HOL D3
|
Excelsior Maassluis
De Treffers
Excelsior Maassluis
De Treffers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HOL D3
|
Rijnsburgse Boys
Excelsior Maassluis
Rijnsburgse Boys
Excelsior Maassluis
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SV Poortugaal
Excelsior Maassluis
SV Poortugaal
Excelsior Maassluis
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Excelsior Maassluis
RKVV Westlandia
Excelsior Maassluis
RKVV Westlandia
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Excelsior Maassluis
Xerxes DZB
Excelsior Maassluis
Xerxes DZB
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
VV Zwaluwen
Excelsior Maassluis
VV Zwaluwen
Excelsior Maassluis
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Marseille(N)
Excelsior Maassluis
Marseille(N)
Excelsior Maassluis
|
50 | 5 0 | 50 | 5 0 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Excelsior Maassluis
ADO Den Haag(Trẻ)
Excelsior Maassluis
ADO Den Haag(Trẻ)
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
HOL D3
|
AFC Amsterdam
Excelsior Maassluis
AFC Amsterdam
Excelsior Maassluis
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
HOL D3
|
Excelsior Maassluis
ADO '20
Excelsior Maassluis
ADO '20
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HOL D3
|
Katwijk
Excelsior Maassluis
Katwijk
Excelsior Maassluis
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
HOL D3
|
Excelsior Maassluis
ACV Assen
Excelsior Maassluis
ACV Assen
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HOL D3
|
De Treffers
Excelsior Maassluis
De Treffers
Excelsior Maassluis
|
10 | 3 4 | 10 | 3 4 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HOL D3
|
HHC Hardenberg
Excelsior Maassluis
HHC Hardenberg
Excelsior Maassluis
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
HOL D3
|
Excelsior Maassluis
RKAV Volendam
Excelsior Maassluis
RKAV Volendam
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HOL D3
|
Gelders Veenendaalse VV
Excelsior Maassluis
Gelders Veenendaalse VV
Excelsior Maassluis
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 10
-
1 Trung bình ghi bàn 1
-
23 Tổng số mất bàn 15
-
4.6 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 20%
-
80% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Excelsior Maassluis |
||
---|---|---|
HOL D3
|
HSV Hoek
Excelsior Maassluis
|
4 Ngày |
HOL D3
|
Excelsior Maassluis
RKAV Volendam
|
11 Ngày |
HOL D3
|
Excelsior Maassluis
ACV Assen
|
18 Ngày |