So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 7 | 50% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 15 | 0% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% | |
Tất cả | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 33% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 3 | 67% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Koninklijke HFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HOL D3
|
HHC Hardenberg
Koninklijke HFC
HHC Hardenberg
Koninklijke HFC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
|
2.5/3
X
|
HOL D3
|
Koninklijke HFC
Gelders Veenendaalse VV
Koninklijke HFC
Gelders Veenendaalse VV
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
HOL D3
|
Excelsior Maassluis
Koninklijke HFC
Excelsior Maassluis
Koninklijke HFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3.5
1.5
X
X
|
HOL D3
|
Koninklijke HFC
RKAV Volendam
Koninklijke HFC
RKAV Volendam
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
HOL D3
|
HSV Hoek
Koninklijke HFC
HSV Hoek
Koninklijke HFC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HOL D3
|
Koninklijke HFC
Jong Sparta Rotterdam(Trẻ)
Koninklijke HFC
Jong Sparta Rotterdam(Trẻ)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Noordwijk
Koninklijke HFC
Noordwijk
Koninklijke HFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Rijnsburgse Boys
Koninklijke HFC
Rijnsburgse Boys
Koninklijke HFC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Telstar
Koninklijke HFC
Telstar
Koninklijke HFC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Katwijk
Koninklijke HFC
Katwijk
Koninklijke HFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
VV Sint Bavo
Koninklijke HFC
VV Sint Bavo
Koninklijke HFC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Lisse
Koninklijke HFC
Lisse
Koninklijke HFC
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HOL D3
|
Koninklijke HFC
HHC Hardenberg
Koninklijke HFC
HHC Hardenberg
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
HOL D3
|
RKAV Volendam
Koninklijke HFC
RKAV Volendam
Koninklijke HFC
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HOL D3
|
Koninklijke HFC
Gelders Veenendaalse VV
Koninklijke HFC
Gelders Veenendaalse VV
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
HOL D3
|
Almere City Youth
Koninklijke HFC
Almere City Youth
Koninklijke HFC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HOL D3
|
Koninklijke HFC
Noordwijk
Koninklijke HFC
Noordwijk
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HOL D3
|
Quick Boys
Koninklijke HFC
Quick Boys
Koninklijke HFC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HOL D3
|
Koninklijke HFC
Scheveningen
Koninklijke HFC
Scheveningen
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
HOL D3
|
Rijnsburgse Boys
Koninklijke HFC
Rijnsburgse Boys
Koninklijke HFC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
ARC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HOLC
|
UNA
ARC
UNA
ARC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
ARC
Lisse
ARC
Lisse
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Quick Boys
ARC
Quick Boys
ARC
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
HOLC
|
SDO
ARC
SDO
ARC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
ARC
SBV Excelsior
ARC
SBV Excelsior
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
|
|
HOLC
|
ARC
MVV Maastricht
ARC
MVV Maastricht
|
05 | 0 8 | 05 | 0 8 |
|
|
HOLC
|
ARC
Quick 20
ARC
Quick 20
|
31 | 6 2 | 31 | 6 2 |
|
|
HOLC
|
ARC
Heracles Almelo
ARC
Heracles Almelo
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
HOLC
|
ARC
SV Venray
ARC
SV Venray
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 16
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.8
-
9 Tổng số mất bàn 25
-
0.9 Trung bình mất bàn 2.8
-
30% TL thắng 33%
-
40% TL hòa 0%
-
30% TL thua 67%
3 trận sắp tới
Koninklijke HFC |
||
---|---|---|
HOL D3
|
Koninklijke HFC
Quick Boys
|
4 Ngày |
HOL D3
|
IJsselmeervogels
Koninklijke HFC
|
11 Ngày |
HOL D3
|
Koninklijke HFC
Kozakken Boys
|
18 Ngày |