So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Halsteren
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HOLC
|
Halsteren
ACV Assen
Halsteren
ACV Assen
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
Halsteren
HSV Hoek
Halsteren
HSV Hoek
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Halsteren
ADO Den Haag
Halsteren
ADO Den Haag
|
13 | 24 | 13 | 24 |
|
|
HOLC
|
Halsteren
VV Capelle
Halsteren
VV Capelle
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
HOLC
|
VVOG
Halsteren
VVOG
Halsteren
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
HOLC
|
Lisse
Halsteren
Lisse
Halsteren
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
Chưa có dữ liệu
ASWH
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NLD D4
|
Blauw Geel
ASWH
Blauw Geel
ASWH
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
|
3.5
T
|
HOLC
|
AWC
ASWH
AWC
ASWH
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Barendrecht
ASWH
Barendrecht
ASWH
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
ASWH
SBV Excelsior
ASWH
SBV Excelsior
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
INT CF
|
ASWH
FC Dordrecht 90
ASWH
FC Dordrecht 90
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
NLD D4
|
ASWH
Blauw Geel
ASWH
Blauw Geel
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
NLD D4
|
Meerssen
ASWH
Meerssen
ASWH
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HOLC
|
ASWH
SC Heerenveen
ASWH
SC Heerenveen
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HOLC
|
Quick 20
ASWH
Quick 20
ASWH
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
HOLC
|
ASWH
HHC Hardenberg
ASWH
HHC Hardenberg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NLD D4
|
ASWH
Meerssen
ASWH
Meerssen
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
|
3.5
T
|
HOLC
|
ASWH
SVBO
ASWH
SVBO
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Barendrecht
ASWH
Barendrecht
ASWH
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HOLC
|
ASWH
Kozakken Boys
ASWH
Kozakken Boys
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
NLD D4
|
Harkemase Boys
ASWH
Harkemase Boys
ASWH
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HOL D3
|
Kozakken Boys
ASWH
Kozakken Boys
ASWH
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
|
|
HOL D3
|
ASWH
Noordwijk
ASWH
Noordwijk
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HOL D3
|
HHC Hardenberg
ASWH
HHC Hardenberg
ASWH
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HOL D3
|
ASWH
AFC Amsterdam
ASWH
AFC Amsterdam
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
|
|
HOL D3
|
Gelders Veenendaalse VV
ASWH
Gelders Veenendaalse VV
ASWH
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 9
-
1 Trung bình ghi bàn 0.9
-
12 Tổng số mất bàn 18
-
2 Trung bình mất bàn 1.8
-
0% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 10%
-
50% TL thua 60%