



0
2
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Uganda
U20 Nữ Namibia
U20 Nữ Uganda
U20 Nữ Namibia
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0
B
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U20 Nữ Namibia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Uganda
U20 Nữ Namibia
U20 Nữ Uganda
U20 Nữ Namibia
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
|
2.5
T
|
COSAFA WC-U20
|
U20 Nữ Namibia
U20 Nữ Botswana
U20 Nữ Namibia
U20 Nữ Botswana
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
COSAFA WC-U20
|
U20 Nữ Namibia
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Namibia
Nam Phi U20 Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
COSAFA WC-U20
|
U20 Nữ Namibia
U20 Nữ Botswana
U20 Nữ Namibia
U20 Nữ Botswana
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
COSAFA WC-U20
|
U20 Nữ Namibia
U20 Nữ Zimbabwe
U20 Nữ Namibia
U20 Nữ Zimbabwe
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
COSAFA WC-U20
|
U20 Nữ Namibia
Malawi U20 (W)
U20 Nữ Namibia
Malawi U20 (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Namibia
U20 Nữ Congo
U20 Nữ Namibia
U20 Nữ Congo
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Congo
U20 Nữ Namibia
U20 Nữ Congo
U20 Nữ Namibia
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Namibia
U20 Nữ Burundi
U20 Nữ Namibia
U20 Nữ Burundi
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Burundi
U20 Nữ Namibia
U20 Nữ Burundi
U20 Nữ Namibia
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Botswana
U20 Nữ Namibia
U20 Nữ Botswana
U20 Nữ Namibia
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Namibia
U20 Nữ Botswana
U20 Nữ Namibia
U20 Nữ Botswana
|
04 | 07 | 04 | 07 |
|
|
COSAFA WC-U20
|
U20 Nữ Namibia(N)
U20 Nữ Zimbabwe
U20 Nữ Namibia(N)
U20 Nữ Zimbabwe
|
04 | 04 | 04 | 04 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
COSAFA WC-U20
|
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Namibia
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Namibia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
COSAFA WC-U20
|
U20 Nữ Namibia(N)
U20 Nữ Mozambique
U20 Nữ Namibia(N)
U20 Nữ Mozambique
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Namibia
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Namibia
Nam Phi U20 Nữ
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
CAN W-U20
|
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Namibia
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Namibia
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Namibia
U20 Nữ Congo DR
U20 Nữ Namibia
U20 Nữ Congo DR
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Congo DR
U20 Nữ Namibia
U20 Nữ Congo DR
U20 Nữ Namibia
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Namibia
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Namibia
|
41 | 61 | 41 | 61 |
|
|
Chưa có dữ liệu
U20 Nữ Uganda
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Uganda
U20 Nữ Namibia
U20 Nữ Uganda
U20 Nữ Namibia
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
|
2.5
T
|
AAS WNC
|
U20 Nữ Senegal(N)
U20 Nữ Uganda
U20 Nữ Senegal(N)
U20 Nữ Uganda
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
AAS WNC
|
Nigeria U20 Nữ
U20 Nữ Uganda
Nigeria U20 Nữ
U20 Nữ Uganda
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
|
3
X
|
AAS WNC
|
U20 Nữ Uganda
Ghana U20 Nữ
U20 Nữ Uganda
Ghana U20 Nữ
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
|
2.5/3
X
|
AAS WNC
|
U20 Nữ Uganda(N)
U20 Nữ Ethiopia
U20 Nữ Uganda(N)
U20 Nữ Ethiopia
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
|
2/2.5
X
|
AAS WNC
|
U20 Nữ Tanzania
U20 Nữ Uganda
U20 Nữ Tanzania
U20 Nữ Uganda
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
|
2/2.5
X
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Uganda
U20 Nữ Senegal
U20 Nữ Uganda
U20 Nữ Senegal
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1
X
T
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Senegal
U20 Nữ Uganda
U20 Nữ Senegal
U20 Nữ Uganda
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Uganda
U20 Nữ Mozambique
U20 Nữ Uganda
U20 Nữ Mozambique
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Mozambique
U20 Nữ Uganda
U20 Nữ Mozambique
U20 Nữ Uganda
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
|
|
CAN W-U20
|
Ghana U20 Nữ
U20 Nữ Uganda
Ghana U20 Nữ
U20 Nữ Uganda
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Uganda
Ghana U20 Nữ
U20 Nữ Uganda
Ghana U20 Nữ
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
CAN W-U20
|
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Uganda
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Uganda
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Uganda
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Uganda
Nam Phi U20 Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
U20 Nữ Uganda
U20 Nữ Ethiopia
U20 Nữ Uganda
U20 Nữ Ethiopia
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Nữ Uganda
U20 Nữ Tanzania
U20 Nữ Uganda
U20 Nữ Tanzania
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
U20 Nữ Uganda
U20 Nữ Djibouti
U20 Nữ Uganda
U20 Nữ Djibouti
|
60 | 13 0 | 60 | 13 0 |
|
|
INT FRL
|
U20 Nữ Uganda
U20 Nữ Burundi
U20 Nữ Uganda
U20 Nữ Burundi
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Uganda
U20 Nữ Kenya
U20 Nữ Uganda
U20 Nữ Kenya
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Kenya
U20 Nữ Uganda
U20 Nữ Kenya
U20 Nữ Uganda
|
06 | 2 7 | 06 | 2 7 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 16
-
0.4 Trung bình ghi bàn 1.6
-
16 Tổng số mất bàn 6
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.6
-
20% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 40%
-
70% TL thua 20%