So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLOC
|
Velesovo Cerklje
NK Ziri
Velesovo Cerklje
NK Ziri
|
12 | 12 | 13 | 13 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Velesovo Cerklje
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLOC
|
Velesovo Cerklje
Carda Martjanci
Velesovo Cerklje
Carda Martjanci
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
SLOC
|
Velesovo Cerklje
Polet Skofja Loka
Velesovo Cerklje
Polet Skofja Loka
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SLOC
|
Zarica Kranj
Velesovo Cerklje
Zarica Kranj
Velesovo Cerklje
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
SLOC
|
Velesovo Cerklje
NK Ziri
Velesovo Cerklje
NK Ziri
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
Chưa có dữ liệu
NK Ziri
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLO D3
|
Svoboda Peshtera
NK Ziri
Svoboda Peshtera
NK Ziri
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3.5
1.5
X
X
|
SLO D3
|
Tinex Sencur
NK Ziri
Tinex Sencur
NK Ziri
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SLO D3
|
NK Ziri
NK Sobec Lesce
NK Ziri
NK Sobec Lesce
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SLOC
|
NK Ziri
NK Sobec Lesce
NK Ziri
NK Sobec Lesce
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SLO D3
|
NK Ziri
NK Fama Vipava
NK Ziri
NK Fama Vipava
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SLO D3
|
NK Ziri
Zarica Kranj
NK Ziri
Zarica Kranj
|
30 | 7 1 | 30 | 7 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SLO D3
|
NK Adria Miren
NK Ziri
NK Adria Miren
NK Ziri
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SLO D3
|
NK Dren Vrhnika
NK Ziri
NK Dren Vrhnika
NK Ziri
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SLO D3
|
Tinex Sencur
NK Ziri
Tinex Sencur
NK Ziri
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
SLO D3
|
NK Roltek Dob
NK Ziri
NK Roltek Dob
NK Ziri
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SLO D3
|
Zarica Kranj
NK Ziri
Zarica Kranj
NK Ziri
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SLO D3
|
NK Rudar Trbovlje
NK Ziri
NK Rudar Trbovlje
NK Ziri
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
H
|
1.5
T
|
SLOC
|
Preddvor
NK Ziri
Preddvor
NK Ziri
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
SLO D3
|
NK Sobec Lesce
NK Ziri
NK Sobec Lesce
NK Ziri
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SLO D3
|
NK Roltek Dob
NK Ziri
NK Roltek Dob
NK Ziri
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
|
3/3.5
X
|
SLO D3
|
NK Adria Miren
NK Ziri
NK Adria Miren
NK Ziri
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SLO D3
|
NK Sobec Lesce
NK Ziri
NK Sobec Lesce
NK Ziri
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SLO D3
|
Tinex Sencur
NK Ziri
Tinex Sencur
NK Ziri
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SLO D3
|
Izola
NK Ziri
Izola
NK Ziri
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SLOC
|
NK Ziri
Triglav Gorenjska
NK Ziri
Triglav Gorenjska
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 17
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.7
-
7 Tổng số mất bàn 20
-
1.8 Trung bình mất bàn 2
-
50% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 30%
-
50% TL thua 40%