So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Jurovski dol
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLOC
|
Tabor Sezana
Jurovski dol
Tabor Sezana
Jurovski dol
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
SLOC
|
Jurovski dol
NK Maribor
Jurovski dol
NK Maribor
|
50 | 09 | 50 | 09 |
|
|
SLOC
|
NK Fuzinar
Jurovski dol
NK Fuzinar
Jurovski dol
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
SLOC
|
Jurovski dol
Marjeta na Dravskem polj
Jurovski dol
Marjeta na Dravskem polj
|
00 | 42 | 00 | 42 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Maribor Tabor
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLOC
|
Dobrovce
Maribor Tabor
Dobrovce
Maribor Tabor
|
40 | 5 2 | 40 | 5 2 |
|
|
SLOC
|
Maribor Tabor
NK Fuzinar
Maribor Tabor
NK Fuzinar
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 2
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1
-
18 Tổng số mất bàn 10
-
4.5 Trung bình mất bàn 5
-
25% TL thắng 0%
-
0% TL hòa 0%
-
75% TL thua 100%