



1
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 14 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 15 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 50% | |
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 9 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
SD Huesca II
CD Utrillas
SD Huesca II
CD Utrillas
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
Spain D4
|
CD Utrillas
SD Huesca II
CD Utrillas
SD Huesca II
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Spain D4
|
CD Utrillas
SD Huesca II
CD Utrillas
SD Huesca II
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Spain D4
|
SD Huesca II
CD Utrillas
SD Huesca II
CD Utrillas
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
Spain D4
|
CD Utrillas
SD Huesca II
CD Utrillas
SD Huesca II
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
SD Huesca II
CD Utrillas
SD Huesca II
CD Utrillas
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
CD Utrillas
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
CD Cuarte Industrial
CD Utrillas
CD Cuarte Industrial
CD Utrillas
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Spain D4
|
CD Utrillas
CF Illueca
CD Utrillas
CF Illueca
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
Spain D4
|
CD Utrillas
Bell Bridget
CD Utrillas
Bell Bridget
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Spain D4
|
Epila CF
CD Utrillas
Epila CF
CD Utrillas
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
Spain D4
|
CD Utrillas
Tamar Ritter
CD Utrillas
Tamar Ritter
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Spain D4
|
Fuentes
CD Utrillas
Fuentes
CD Utrillas
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Spain D4
|
CD Utrillas
CD La Almunia
CD Utrillas
CD La Almunia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Spain D4
|
CD Utrillas
CF Calamocha
CD Utrillas
CF Calamocha
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Spain D4
|
CA Monzon
CD Utrillas
CA Monzon
CD Utrillas
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Spain D4
|
CD Utrillas
Brea
CD Utrillas
Brea
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Spain D4
|
AD Almudevar
CD Utrillas
AD Almudevar
CD Utrillas
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
Spain D4
|
CD Utrillas
Andorra CF
CD Utrillas
Andorra CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Spain D4
|
CD Binefar
CD Utrillas
CD Binefar
CD Utrillas
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Spain D4
|
CD Utrillas
Zuera
CD Utrillas
Zuera
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
SD Huesca II
CD Utrillas
SD Huesca II
CD Utrillas
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
Spain D4
|
CD Utrillas
UD Fraga
CD Utrillas
UD Fraga
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
Spain D4
|
CD Caspe
CD Utrillas
CD Caspe
CD Utrillas
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
Spain D4
|
CD Utrillas
CD Ebro
CD Utrillas
CD Ebro
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
CD Cuarte Industrial
CD Utrillas
CD Cuarte Industrial
CD Utrillas
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
Bell Bridget
CD Utrillas
Bell Bridget
CD Utrillas
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Chưa có dữ liệu
SD Huesca II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
SD Huesca II
Tamar Ritter
SD Huesca II
Tamar Ritter
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
Spain D4
|
CA Monzon
SD Huesca II
CA Monzon
SD Huesca II
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Utebo FC
SD Huesca II
Utebo FC
SD Huesca II
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Spain D4
|
SD Huesca II
CD Binefar
SD Huesca II
CD Binefar
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
CD Binefar
SD Huesca II
CD Binefar
SD Huesca II
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
Andorra CF
SD Huesca II
Andorra CF
SD Huesca II
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Spain D4
|
SD Huesca II
CD Binefar
SD Huesca II
CD Binefar
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Spain D4
|
Zuera
SD Huesca II
Zuera
SD Huesca II
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
Spain D4
|
CD La Almunia
SD Huesca II
CD La Almunia
SD Huesca II
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
Spain D4
|
SD Huesca II
UD Fraga
SD Huesca II
UD Fraga
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Spain D4
|
CD Caspe
SD Huesca II
CD Caspe
SD Huesca II
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
SD Huesca II
CD Ebro
SD Huesca II
CD Ebro
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
CD Cuarte Industrial
SD Huesca II
CD Cuarte Industrial
SD Huesca II
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Spain D4
|
SD Huesca II
Bell Bridget
SD Huesca II
Bell Bridget
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Spain D4
|
Epila CF
SD Huesca II
Epila CF
SD Huesca II
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Spain D4
|
SD Huesca II
Tamar Ritter
SD Huesca II
Tamar Ritter
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
Spain D4
|
Fuentes
SD Huesca II
Fuentes
SD Huesca II
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
Spain D4
|
SD Huesca II
CD Utrillas
SD Huesca II
CD Utrillas
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
Spain D4
|
CF Calamocha
SD Huesca II
CF Calamocha
SD Huesca II
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
SD Huesca II
CA Monzon
SD Huesca II
CA Monzon
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 13
-
0.4 Trung bình ghi bàn 1.3
-
9 Tổng số mất bàn 16
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.6
-
20% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 50%
3 trận sắp tới
CD Utrillas |
||
---|---|---|
Spain D4
|
CF Calamocha
CD Utrillas
|
7 Ngày |
Spain D4
|
CD Utrillas
CD Carinena
|
14 Ngày |
Spain D4
|
AD Almudevar
CD Utrillas
|
21 Ngày |
SD Huesca II |
||
---|---|---|
Spain D4
|
SD Huesca II
Andorra CF
|
7 Ngày |
Spain D4
|
Bell Bridget
SD Huesca II
|
14 Ngày |
Spain D4
|
SD Huesca II
Epila CF
|
21 Ngày |