



3
0
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | 3 | 46% |
Chủ | 13 | 5 | 7 | 1 | 8 | 22 | 10 | 38% |
Khách | 13 | 7 | 1 | 5 | 7 | 22 | 2 | 54% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% | |
Tất cả | 26 | 8 | 14 | 4 | 8 | 38 | 4 | 31% |
Chủ | 13 | 3 | 9 | 1 | 3 | 18 | 8 | 23% |
Khách | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | 2 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TTLd
|
Sporting Ben Arous
Oceano Kerkennah
Sporting Ben Arous
Oceano Kerkennah
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
TTLd
|
Oceano Kerkennah
Sporting Ben Arous
Oceano Kerkennah
Sporting Ben Arous
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sporting Ben Arous
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TL 3
|
Sporting Ben Arous
E.S.Beni Khalled
Sporting Ben Arous
E.S.Beni Khalled
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
TL 3
|
Sporting Ben Arous
AS Mhamdia
Sporting Ben Arous
AS Mhamdia
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT CF
|
Sporting Ben Arous
Union Sportive de Kelibia
Sporting Ben Arous
Union Sportive de Kelibia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
TL 3
|
Sporting Ben Arous
ES Tazarka
Sporting Ben Arous
ES Tazarka
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
|
1.5
T
|
T C
|
C. A. Bizertin
Sporting Ben Arous
C. A. Bizertin
Sporting Ben Arous
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
TTLd
|
CS Korba
Sporting Ben Arous
CS Korba
Sporting Ben Arous
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
TTLd
|
Sporting Ben Arous
CS. Hammam-Lif
Sporting Ben Arous
CS. Hammam-Lif
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
X
|
TTLd
|
A.S Ariana
Sporting Ben Arous
A.S Ariana
Sporting Ben Arous
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
T C
|
Sporting Ben Arous
Jeunesse Sportive Omrane
Sporting Ben Arous
Jeunesse Sportive Omrane
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
TTLd
|
Sporting Ben Arous
CS Tabarka
Sporting Ben Arous
CS Tabarka
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
TTLd
|
Jendouba Sport
Sporting Ben Arous
Jendouba Sport
Sporting Ben Arous
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
TTLd
|
Sporting Ben Arous
Kalaa Sport
Sporting Ben Arous
Kalaa Sport
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
T C
|
SC Moknine
Sporting Ben Arous
SC Moknine
Sporting Ben Arous
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
TTLd
|
Sporting Ben Arous
ES Rades
Sporting Ben Arous
ES Rades
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
|
1.5/2
T
|
TTLd
|
AS Oued Ellil
Sporting Ben Arous
AS Oued Ellil
Sporting Ben Arous
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
TTLd
|
Sporting Ben Arous
J.S. Kairouanaise
Sporting Ben Arous
J.S. Kairouanaise
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
1.5/2
X
|
T C
|
Ain Jalloula
Sporting Ben Arous
Ain Jalloula
Sporting Ben Arous
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
TTLd
|
Jeunesse Sportive Omrane
Sporting Ben Arous
Jeunesse Sportive Omrane
Sporting Ben Arous
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
TTLd
|
Sporting Ben Arous
Croissant Msaken
Sporting Ben Arous
Croissant Msaken
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
TTLd
|
ES Hammam Sousse
Sporting Ben Arous
ES Hammam Sousse
Sporting Ben Arous
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Oceano Kerkennah
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Oceano Kerkennah(N)
E. M. Mahdia
Oceano Kerkennah(N)
E. M. Mahdia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Bouchamma
Oceano Kerkennah
Bouchamma
Oceano Kerkennah
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
E. M. Mahdia
Oceano Kerkennah
E. M. Mahdia
Oceano Kerkennah
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Club Sportif Sfaxien
Oceano Kerkennah
Club Sportif Sfaxien
Oceano Kerkennah
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
TTLd
|
J.S. Kairouanaise
Oceano Kerkennah
J.S. Kairouanaise
Oceano Kerkennah
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
TTLd
|
Oceano Kerkennah
Progres Sakiet Eddaier
Oceano Kerkennah
Progres Sakiet Eddaier
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
TTLd
|
Redeyef
Oceano Kerkennah
Redeyef
Oceano Kerkennah
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
TTLd
|
Oceano Kerkennah
EO Sidi Bouzid
Oceano Kerkennah
EO Sidi Bouzid
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
TTLd
|
Chebba
Oceano Kerkennah
Chebba
Oceano Kerkennah
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
TTLd
|
Sfax Railways
Oceano Kerkennah
Sfax Railways
Oceano Kerkennah
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
TTLd
|
Oceano Kerkennah
Espoir Rogba
Oceano Kerkennah
Espoir Rogba
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
|
0.5/1
X
|
INT CF
|
Ahly Sfaxien
Oceano Kerkennah
Ahly Sfaxien
Oceano Kerkennah
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
TTLd
|
AS Agareb
Oceano Kerkennah
AS Agareb
Oceano Kerkennah
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
TTLd
|
Oceano Kerkennah
AS Kasserine
Oceano Kerkennah
AS Kasserine
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
TTLd
|
Oceano Kerkennah
Stade Gabesien
Oceano Kerkennah
Stade Gabesien
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
TTLd
|
AS Djelma
Oceano Kerkennah
AS Djelma
Oceano Kerkennah
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
TTLd
|
Oceano Kerkennah
Jerba Midoun
Oceano Kerkennah
Jerba Midoun
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
TTLd
|
BS Bouhajla
Oceano Kerkennah
BS Bouhajla
Oceano Kerkennah
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
T C
|
AS Kasserine
Oceano Kerkennah
AS Kasserine
Oceano Kerkennah
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
TTLd
|
Oceano Kerkennah
J.S. Kairouanaise
Oceano Kerkennah
J.S. Kairouanaise
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 14 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 14 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 9
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.9
-
11 Tổng số mất bàn 10
-
1.1 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 20%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Sporting Ben Arous |
||
---|---|---|
TTLd
|
CS. Hammam-Lif
Sporting Ben Arous
|
5 Ngày |
TTLd
|
Sporting Ben Arous
E. M. Mahdia
|
12 Ngày |
TTLd
|
ES Hammam Sousse
Sporting Ben Arous
|
19 Ngày |
Oceano Kerkennah |
||
---|---|---|
TTLd
|
Oceano Kerkennah
BS Bouhajla
|
5 Ngày |
TTLd
|
Bouselem
Oceano Kerkennah
|
12 Ngày |
TTLd
|
Oceano Kerkennah
Croissant Msaken
|
19 Ngày |