Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 18 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 20 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IRQ PDL
|
Baghdad
Mosul FC
Baghdad
Mosul FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1/1.5
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Baghdad
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IRQ SL
|
Baghdad
Dyala
Baghdad
Dyala
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
IRQ PDL
|
Baghdad(N)
Naft Al Junoob
Baghdad(N)
Naft Al Junoob
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
IRQ PDL
|
Baghdad
Al Jolan SC
Baghdad
Al Jolan SC
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
|
1.5/2
T
|
IRQ PDL
|
Baghdad
Al-Masafi
Baghdad
Al-Masafi
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
IRQ PDL
|
Al Nasiriyah
Baghdad
Al Nasiriyah
Baghdad
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
IRQ PDL
|
Baghdad
Masafi Al Janoob
Baghdad
Masafi Al Janoob
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
IRQ PDL
|
Baghdad
Maysan SC
Baghdad
Maysan SC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
IRQ PDL
|
Al Fahad
Baghdad
Al Fahad
Baghdad
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
IRQ PDL
|
Baghdad
Alsinaat Alkahrabaiya
Baghdad
Alsinaat Alkahrabaiya
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
IRQ PDL
|
Kadhimiya SC
Baghdad
Kadhimiya SC
Baghdad
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
IRQ PDL
|
Peshmerga Sulaymaniya SC
Baghdad
Peshmerga Sulaymaniya SC
Baghdad
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
IRQ PDL
|
Baghdad
Afak SC
Baghdad
Afak SC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
IRQ PDL
|
Al Hussein
Baghdad
Al Hussein
Baghdad
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
IRQ PDL
|
Baghdad
El Atesalat
Baghdad
El Atesalat
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
IRQ PDL
|
Baghdad
Al Ramadi
Baghdad
Al Ramadi
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
IRQ PDL
|
Baghdad
Ghaz Al Shamal
Baghdad
Ghaz Al Shamal
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
IRQ PDL
|
Al-Masafi
Baghdad
Al-Masafi
Baghdad
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
IRQ C
|
Al Talaba
Baghdad
Al Talaba
Baghdad
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
IRQ PDL
|
Baghdad
Naft Alwasat
Baghdad
Naft Alwasat
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
IRQ PDL
|
Baghdad
Al Fahad
Baghdad
Al Fahad
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Mosul FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IRQ SL
|
Al Gharraf
Mosul FC
Al Gharraf
Mosul FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
IRQ PDL
|
Al Fahad
Mosul FC
Al Fahad
Mosul FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
IRQ PDL
|
Al-Masafi
Mosul FC
Al-Masafi
Mosul FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
IRQ C
|
Al Shorta
Mosul FC
Al Shorta
Mosul FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
IRQ PDL
|
Kadhimiya SC
Mosul FC
Kadhimiya SC
Mosul FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
IRQ C
|
Al Jolan SC
Mosul FC
Al Jolan SC
Mosul FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
IRQ PDL
|
El Atesalat
Mosul FC
El Atesalat
Mosul FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
IRQ PDL
|
Baghdad
Mosul FC
Baghdad
Mosul FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 10 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 6
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.8
-
7 Tổng số mất bàn 6
-
0.7 Trung bình mất bàn 0.8
-
60% TL thắng 25%
-
20% TL hòa 50%
-
20% TL thua 25%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.7 | 2.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.9 | 3.7 |
3 trận sắp tới
Baghdad |
||
---|---|---|
IRQ SL
|
Al Qasim Sport Club
Baghdad
|
5 Ngày |
Mosul FC |
||
---|---|---|
IRQ SL
|
Mosul FC
Al Najaf
|
5 Ngày |