So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | 5 | 44% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | 2 | 60% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | 11 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% | |
Tất cả | 9 | 1 | 6 | 2 | -1 | 9 | 11 | 11% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | 5 | 20% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
FK Nove Sady
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL
|
Breclav
FK Nove Sady
Breclav
FK Nove Sady
|
14 | 24 | 14 | 24 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Hanacka Slavia Kromeriz B
FK Nove Sady
Hanacka Slavia Kromeriz B
FK Nove Sady
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZEC
|
FS Trebic
FK Nove Sady
FS Trebic
FK Nove Sady
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE DFL
|
FK Nove Sady
FC Strani
FK Nove Sady
FC Strani
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
SK Batov
FK Nove Sady
SK Batov
FK Nove Sady
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZEC
|
FK Nove Sady
Hlucin
FK Nove Sady
Hlucin
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FK Nove Sady
Kozlovice
FK Nove Sady
Kozlovice
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Rymarov
FK Nove Sady
Rymarov
FK Nove Sady
|
22 | 35 | 22 | 35 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FC Kvasice
FK Nove Sady
FC Kvasice
FK Nove Sady
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
TJ Skastice
FK Nove Sady
TJ Skastice
FK Nove Sady
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FK Nove Sady
Valasske Mezirici
FK Nove Sady
Valasske Mezirici
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FK Nove Sady
Slavicin
FK Nove Sady
Slavicin
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
FK Nove Sady
Hranice KUNZ
FK Nove Sady
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
HFK Olomouc
FK Nove Sady
HFK Olomouc
FK Nove Sady
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Breclav
FK Nove Sady
Breclav
FK Nove Sady
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
SK Sulko Zabreh
FK Nove Sady
SK Sulko Zabreh
FK Nove Sady
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
Uhersky Brod
FK Nove Sady
Uhersky Brod
FK Nove Sady
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CZE DFL
|
FK Nove Sady
FC Kvasice
FK Nove Sady
FC Kvasice
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Bzenec
FK Nove Sady
Bzenec
FK Nove Sady
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
SK Batov
FK Nove Sady
SK Batov
FK Nove Sady
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3.5
X
|
Chưa có dữ liệu
SK Sigma Olomouc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
Teplice
SK Sigma Olomouc
Teplice
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
SK Sigma Olomouc
FC Viktoria Plzen
SK Sigma Olomouc
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
Banik Ostrava
SK Sigma Olomouc
Banik Ostrava
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA EL
|
SK Sigma Olomouc
Malmo FF
SK Sigma Olomouc
Malmo FF
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Hradec Kralove
SK Sigma Olomouc
Hradec Kralove
SK Sigma Olomouc
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFA EL
|
Malmo FF
SK Sigma Olomouc
Malmo FF
SK Sigma Olomouc
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
Zlin
SK Sigma Olomouc
Zlin
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
Sparta Prague
SK Sigma Olomouc
Sparta Prague
SK Sigma Olomouc
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
Dukla Praha
SK Sigma Olomouc
Dukla Praha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
SK Sigma Olomouc
Synot Slovacko
SK Sigma Olomouc
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
GKS Katowice
SK Sigma Olomouc
GKS Katowice
SK Sigma Olomouc
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
SK Sigma Olomouc(N)
Debreceni VSC
SK Sigma Olomouc(N)
Debreceni VSC
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Universitaea Cluj(N)
SK Sigma Olomouc
Universitaea Cluj(N)
SK Sigma Olomouc
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
SK Sigma Olomouc
Zlate Moravce
SK Sigma Olomouc
Zlate Moravce
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
SK Sigma Olomouc
Trencin
SK Sigma Olomouc
Trencin
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Zilina(N)
SK Sigma Olomouc
Zilina(N)
SK Sigma Olomouc
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Sparta Prague
SK Sigma Olomouc
Sparta Prague
SK Sigma Olomouc
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
FC Viktoria Plzen
SK Sigma Olomouc
FC Viktoria Plzen
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CZEC
|
SK Sigma Olomouc
Sparta Prague
SK Sigma Olomouc
Sparta Prague
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 4
-
1.8 Trung bình ghi bàn 0.4
-
17 Tổng số mất bàn 9
-
1.7 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 50%
3 trận sắp tới
SK Sigma Olomouc |
||
---|---|---|
CZE D1
|
FC Bohemians 1905
SK Sigma Olomouc
|
3 Ngày |
UEFA ECL
|
Fiorentina
SK Sigma Olomouc
|
8 Ngày |
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
|
10 Ngày |