So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 6 | 3 | 0 | 8 | 21 | 2 | 67% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 4 | 50% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | 1 | 80% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | 83% | |
Tất cả | 9 | 8 | 0 | 1 | 9 | 24 | 1 | 89% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | 1 | 100% |
Khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 12 | 1 | 80% |
6 trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 8 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Hlinsko
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL
|
Hlinsko
FC Zenit Caslav
Hlinsko
FC Zenit Caslav
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FK Nachod-Destne
Hlinsko
FK Nachod-Destne
Hlinsko
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Hlinsko
Trutnov
Hlinsko
Trutnov
|
11 | 34 | 11 | 34 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
Hlinsko
Trutnov
Hlinsko
Trutnov
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
SK Kosmonosy
Hlinsko
SK Kosmonosy
Hlinsko
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Hlinsko
SK Sokol Zapy
Hlinsko
SK Sokol Zapy
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CZE DFL
|
Hlinsko
Chlumec nad Cidlinou
Hlinsko
Chlumec nad Cidlinou
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
Ceska Trebova
Hlinsko
Ceska Trebova
Hlinsko
|
23 | 23 | 23 | 23 |
|
|
CZE DFL
|
Hlinsko
Dobrovice
Hlinsko
Dobrovice
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
MFK Chrudim B
Hlinsko
MFK Chrudim B
Hlinsko
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Hlinsko
FC Slavia HK
Hlinsko
FC Slavia HK
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE DFL
|
Hlinsko
Benesov
Hlinsko
Benesov
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FK Pencin Turnov
Hlinsko
FK Pencin Turnov
Hlinsko
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
CZE DFL
|
Hlinsko
RMSK Cidlina
Hlinsko
RMSK Cidlina
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Brandys Nad Labem
Hlinsko
Brandys Nad Labem
Hlinsko
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
|
3.5/4
X
|
CZE DFL
|
Hlinsko
FK Prepere
Hlinsko
FK Prepere
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE DFL
|
Hlinsko
FK Pencin Turnov
Hlinsko
FK Pencin Turnov
|
00 | 02 | 00 | 02 |
H
|
1/1.5
X
|
CZE DFL
|
RMSK Cidlina
Hlinsko
RMSK Cidlina
Hlinsko
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FC Slavia HK
Hlinsko
FC Slavia HK
Hlinsko
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
SK Vysoke Myto
Hlinsko
SK Vysoke Myto
Hlinsko
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
FK Baumit Jablonec
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D1
|
MFK Karvina
FK Baumit Jablonec
MFK Karvina
FK Baumit Jablonec
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
Pardubice
FK Baumit Jablonec
Pardubice
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
FK Baumit Jablonec
Synot Slovacko
FK Baumit Jablonec
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZEC
|
Admira Praha
FK Baumit Jablonec
Admira Praha
FK Baumit Jablonec
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CZE D1
|
Teplice
FK Baumit Jablonec
Teplice
FK Baumit Jablonec
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
Slavia Praha
FK Baumit Jablonec
Slavia Praha
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
FC Bohemians 1905
FK Baumit Jablonec
FC Bohemians 1905
FK Baumit Jablonec
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
Hradec Kralove
FK Baumit Jablonec
Hradec Kralove
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
FK Baumit Jablonec
FC Viktoria Plzen
FK Baumit Jablonec
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
Sparta Prague
FK Baumit Jablonec
Sparta Prague
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
FK Baumit Jablonec
Viktoria Zizkov
FK Baumit Jablonec
Viktoria Zizkov
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FC Wacker Innsbruck(N)
FK Baumit Jablonec
FC Wacker Innsbruck(N)
FK Baumit Jablonec
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Legia Warszawa(N)
FK Baumit Jablonec
Legia Warszawa(N)
FK Baumit Jablonec
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
FK Baumit Jablonec(N)
FC Botosani
FK Baumit Jablonec(N)
FC Botosani
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FK Baumit Jablonec(N)
Mlada Boleslav
FK Baumit Jablonec(N)
Mlada Boleslav
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FK Baumit Jablonec(N)
Chrudim
FK Baumit Jablonec(N)
Chrudim
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
FK Baumit Jablonec
FC Viktoria Plzen
FK Baumit Jablonec
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
Slavia Praha
FK Baumit Jablonec
Slavia Praha
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D1
|
Sparta Prague
FK Baumit Jablonec
Sparta Prague
FK Baumit Jablonec
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 17
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.7
-
14 Tổng số mất bàn 6
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.6
-
70% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 30%
-
30% TL thua 0%
3 trận sắp tới
FK Baumit Jablonec |
||
---|---|---|
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
Mlada Boleslav
|
4 Ngày |
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
|
10 Ngày |
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
Dukla Praha
|
24 Ngày |