Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 7 | 1 | 2 | 8 | 22 | 2 | 70% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 4 | 60% |
Khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | 2 | 80% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% | |
Tất cả | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | 1 | 60% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 3 | 60% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 2 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 0 | 5 | 1 | 12 | 8 | 44% |
Chủ | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 6 | 9 | 40% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | 7 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -1 | 6 | 33% | |
Tất cả | 9 | 2 | 4 | 3 | 0 | 10 | 9 | 22% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 4 | 40% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
MFK Karvina
FK MAS Taborsko
MFK Karvina
|
12 | 12 | 23 | 23 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
MFK Karvina
FK MAS Taborsko
MFK Karvina
FK MAS Taborsko
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
MFK Karvina
FK MAS Taborsko
MFK Karvina
FK MAS Taborsko
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
MFK Karvina
FK MAS Taborsko
MFK Karvina
FK MAS Taborsko
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1/1.5
T
|
2.5
X
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
MFK Karvina
FK MAS Taborsko
MFK Karvina
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
B
|
2.5
X
|
CZE D2
|
MFK Karvina
FK MAS Taborsko
MFK Karvina
FK MAS Taborsko
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0/0.5
T
|
2.5
T
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
MFK Karvina
FK MAS Taborsko
MFK Karvina
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
|
2.5
X
|
CZE D2
|
MFK Karvina
FK MAS Taborsko
MFK Karvina
FK MAS Taborsko
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
B
|
2.5
X
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
MFK Karvina
FK MAS Taborsko
MFK Karvina
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0/0.5
T
|
2/2.5
T
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
MFK Karvina
FK MAS Taborsko
MFK Karvina
|
00 | 00 | 13 | 13 |
|
|
CZE D2
|
MFK Karvina
FK MAS Taborsko
MFK Karvina
FK MAS Taborsko
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FK MAS Taborsko
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Lisen
FK MAS Taborsko
Lisen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Ceske Budejovice
FK MAS Taborsko
Ceske Budejovice
FK MAS Taborsko
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B
FK MAS Taborsko
Sparta Pra-ha B
FK MAS Taborsko
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CZEC
|
TJ Hluboka nad Vltavou
FK MAS Taborsko
TJ Hluboka nad Vltavou
FK MAS Taborsko
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Usti nad Labem
FK MAS Taborsko
Usti nad Labem
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE D2
|
Slavia Kromeriz
FK MAS Taborsko
Slavia Kromeriz
FK MAS Taborsko
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CZEC
|
Povltava FA
FK MAS Taborsko
Povltava FA
FK MAS Taborsko
|
05 | 08 | 05 | 08 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Banik Ostrava B
FK MAS Taborsko
Banik Ostrava B
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D2
|
Brno
FK MAS Taborsko
Brno
FK MAS Taborsko
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
FK Graffin Vlasim
FK MAS Taborsko
FK Graffin Vlasim
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Vysocina Jihlava
FK MAS Taborsko
Vysocina Jihlava
FK MAS Taborsko
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Prostejov
FK MAS Taborsko
Prostejov
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
FK MAS Taborsko(N)
MFK Skalica
FK MAS Taborsko(N)
MFK Skalica
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FK MAS Taborsko(N)
FC Artmedia Petrzalka
FK MAS Taborsko(N)
FC Artmedia Petrzalka
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Viktoria Zizkov(N)
FK MAS Taborsko
Viktoria Zizkov(N)
FK MAS Taborsko
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Dukla Praha(N)
FK MAS Taborsko
Dukla Praha(N)
FK MAS Taborsko
|
01 | 41 | 01 | 41 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE D2
|
Slavia Prague B
FK MAS Taborsko
Slavia Prague B
FK MAS Taborsko
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Prostejov
FK MAS Taborsko
Prostejov
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
FK MAS Taborsko
Sigma Olomouc B
FK MAS Taborsko
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
FK Graffin Vlasim
FK MAS Taborsko
FK Graffin Vlasim
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
MFK Karvina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D1
|
MFK Karvina
FK Baumit Jablonec
MFK Karvina
FK Baumit Jablonec
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE D1
|
Slavia Praha
MFK Karvina
Slavia Praha
MFK Karvina
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
MFK Karvina
Teplice
MFK Karvina
Teplice
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CZEC
|
FK Bohumin
MFK Karvina
FK Bohumin
MFK Karvina
|
12 | 1 6 | 12 | 1 6 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
MFK Karvina
FC Viktoria Plzen
MFK Karvina
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE D1
|
MFK Karvina
FC Bohemians 1905
MFK Karvina
FC Bohemians 1905
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CZE D1
|
Banik Ostrava
MFK Karvina
Banik Ostrava
MFK Karvina
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE D1
|
MFK Karvina
Zlin
MFK Karvina
Zlin
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
Hradec Kralove
MFK Karvina
Hradec Kralove
MFK Karvina
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
MFK Karvina
Dukla Praha
MFK Karvina
Dukla Praha
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
MFK Karvina
Gornik Zabrze
MFK Karvina
Gornik Zabrze
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Zilina(N)
MFK Karvina
Zilina(N)
MFK Karvina
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
MFK Karvina(N)
Trencin
MFK Karvina(N)
Trencin
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
MFK Karvina(N)
Prostejov
MFK Karvina(N)
Prostejov
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Spartak Trnava(N)
MFK Karvina
Spartak Trnava(N)
MFK Karvina
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE D1
|
MFK Karvina
Hradec Kralove
MFK Karvina
Hradec Kralove
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CZE D1
|
Hradec Kralove
MFK Karvina
Hradec Kralove
MFK Karvina
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
Slovan Liberec
MFK Karvina
Slovan Liberec
MFK Karvina
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE D1
|
MFK Karvina
Slavia Praha
MFK Karvina
Slavia Praha
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
MFK Karvina
SK Sigma Olomouc
MFK Karvina
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 20
-
2.7 Trung bình ghi bàn 2
-
10 Tổng số mất bàn 14
-
1 Trung bình mất bàn 1.4
-
70% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 0%
-
20% TL thua 50%
3 trận sắp tới
FK MAS Taborsko |
||
---|---|---|
CZE D2
|
Marila Pribram
FK MAS Taborsko
|
4 Ngày |
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Viktoria Zizkov
|
11 Ngày |
CZE D2
|
Chrudim
FK MAS Taborsko
|
25 Ngày |
MFK Karvina |
||
---|---|---|
CZE D1
|
Synot Slovacko
MFK Karvina
|
4 Ngày |
CZE D1
|
Pardubice
MFK Karvina
|
11 Ngày |
CZE D1
|
MFK Karvina
SK Sigma Olomouc
|
25 Ngày |