Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 | 14 | 11% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | 15 | 25% |
Khách | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% | |
Tất cả | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | 15 | 11% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 16 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 8 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
FK Horni Redice
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL
|
Dobrovice
FK Horni Redice
Dobrovice
FK Horni Redice
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE DFL
|
FK Horni Redice
FC Zenit Caslav
FK Horni Redice
FC Zenit Caslav
|
03 | 24 | 03 | 24 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CZEC
|
FK Horni Redice
Aritma Praha
FK Horni Redice
Aritma Praha
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FK Horni Redice
Trutnov
FK Horni Redice
Trutnov
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CZEC
|
FK Horni Redice
FK Graffin Vlasim
FK Horni Redice
FK Graffin Vlasim
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
CZEC
|
FC Zenit Caslav
FK Horni Redice
FC Zenit Caslav
FK Horni Redice
|
10 | 33 | 10 | 33 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
SK Sokol Zapy
FK Horni Redice
SK Sokol Zapy
FK Horni Redice
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
CZE DFL
|
Spartak Police Nad Metuji
FK Horni Redice
Spartak Police Nad Metuji
FK Horni Redice
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Trutnov
FK Horni Redice
Trutnov
FK Horni Redice
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL
|
MFK Chrudim B
FK Horni Redice
MFK Chrudim B
FK Horni Redice
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FK Horni Redice
SK Vysoke Myto
FK Horni Redice
SK Vysoke Myto
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
CZE DFL
|
FK Prepere
FK Horni Redice
FK Prepere
FK Horni Redice
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
CZE DFL
|
FK Horni Redice
Benesov
FK Horni Redice
Benesov
|
03 | 16 | 03 | 16 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FK Horni Redice
RMSK Cidlina
FK Horni Redice
RMSK Cidlina
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Velke Hamry
FK Horni Redice
Velke Hamry
FK Horni Redice
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
CZE DFL
|
SK Kosmonosy
FK Horni Redice
SK Kosmonosy
FK Horni Redice
|
22 | 52 | 22 | 52 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FK Horni Redice
Spartak Police Nad Metuji
FK Horni Redice
Spartak Police Nad Metuji
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FK Horni Redice
Trutnov
FK Horni Redice
Trutnov
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
|
3
T
|
CZE DFL
|
SK Vysoke Myto
FK Horni Redice
SK Vysoke Myto
FK Horni Redice
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
|
3/3.5
X
|
CZE DFL
|
Benesov
FK Horni Redice
Benesov
FK Horni Redice
|
11 | 42 | 11 | 42 |
B
|
3
T
|
Chưa có dữ liệu
Synot Slovacko
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D1
|
Pardubice
Synot Slovacko
Pardubice
Synot Slovacko
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
FC Bohemians 1905
Synot Slovacko
FC Bohemians 1905
Synot Slovacko
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
FK Baumit Jablonec
Synot Slovacko
FK Baumit Jablonec
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CZEC
|
Sardice
Synot Slovacko
Sardice
Synot Slovacko
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE D1
|
Banik Ostrava
Synot Slovacko
Banik Ostrava
Synot Slovacko
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Teplice
Synot Slovacko
Teplice
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
Synot Slovacko
FC Viktoria Plzen
Synot Slovacko
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Slavia Praha
Synot Slovacko
Slavia Praha
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Zlin
Synot Slovacko
Zlin
Synot Slovacko
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
T
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
SK Sigma Olomouc
Synot Slovacko
SK Sigma Olomouc
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Istra 1961(N)
Synot Slovacko
Istra 1961(N)
Synot Slovacko
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
FK Sarajevo(N)
Synot Slovacko
FK Sarajevo(N)
Synot Slovacko
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Shakhtar Donetsk(N)
Synot Slovacko
FC Shakhtar Donetsk(N)
Synot Slovacko
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Synot Slovacko(N)
Prostejov
Synot Slovacko(N)
Prostejov
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Synot Slovacko(N)
Banik Ostrava B
Synot Slovacko(N)
Banik Ostrava B
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Mlada Boleslav
Synot Slovacko
Mlada Boleslav
Synot Slovacko
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Dukla Praha
Synot Slovacko
Dukla Praha
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CZE D1
|
Teplice
Synot Slovacko
Teplice
Synot Slovacko
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Ceske Budejovice
Synot Slovacko
Ceske Budejovice
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Pardubice
Synot Slovacko
Pardubice
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 7
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0.7
-
19 Tổng số mất bàn 11
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Synot Slovacko |
||
---|---|---|
CZE D1
|
Synot Slovacko
MFK Karvina
|
4 Ngày |
CZE D1
|
Mlada Boleslav
Synot Slovacko
|
11 Ngày |
CZE D1
|
Synot Slovacko
Sparta Prague
|
25 Ngày |