



Treo
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 2 | 0 | 12 | -17 | 6 | 6 | 14% |
Chủ | 7 | 1 | 0 | 6 | -6 | 3 | 6 | 14% |
Khách | 7 | 1 | 0 | 6 | -11 | 3 | 5 | 14% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -12 | 0 | 0% | |
Tất cả | 14 | 3 | 5 | 6 | -4 | 14 | 5 | 21% |
Chủ | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | 5 | 14% |
Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | 3 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 3 | 8 | -6 | 12 | 4 | 21% |
Chủ | 7 | 3 | 0 | 4 | 0 | 9 | 5 | 43% |
Khách | 7 | 0 | 3 | 4 | -6 | 3 | 4 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% | |
Tất cả | 14 | 3 | 6 | 5 | -3 | 15 | 4 | 21% |
Chủ | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | 4 | 29% |
Khách | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | 5 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UZB D1
|
Fergana University
Olympic FK Tashkent
Fergana University
Olympic FK Tashkent
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
UZB D1
|
Olympic FK Tashkent
Fergana University
Olympic FK Tashkent
Fergana University
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5/1
T
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Olympic FK Tashkent
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UZB D1
|
Aral Nukus
Olympic FK Tashkent
Aral Nukus
Olympic FK Tashkent
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
UZB D1
|
Olympic FK Tashkent
FK Olympic Tashkent B
Olympic FK Tashkent
FK Olympic Tashkent B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
UZB D1
|
Jayxun
Olympic FK Tashkent
Jayxun
Olympic FK Tashkent
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
|
2
T
|
UZB D1
|
Olympic FK Tashkent
Lokomotiv Tashkent
Olympic FK Tashkent
Lokomotiv Tashkent
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
UZB D1
|
FK Olympic Tashkent B
Olympic FK Tashkent
FK Olympic Tashkent B
Olympic FK Tashkent
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UZB D1
|
Fergana University
Olympic FK Tashkent
Fergana University
Olympic FK Tashkent
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
UZB D1
|
Olympic FK Tashkent
Aral Nukus
Olympic FK Tashkent
Aral Nukus
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
|
2
X
|
UZB D1
|
Olympic FK Tashkent
Jayxun
Olympic FK Tashkent
Jayxun
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
UZB D1
|
Lokomotiv Tashkent
Olympic FK Tashkent
Lokomotiv Tashkent
Olympic FK Tashkent
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
|
2.5/3
X
|
UzbC
|
Mashal Muborak
Olympic FK Tashkent
Mashal Muborak
Olympic FK Tashkent
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
UZB D1
|
Olympic FK Tashkent
Fergana University
Olympic FK Tashkent
Fergana University
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
|
2.5
T
|
UzbC
|
Shurtan Guzor
Olympic FK Tashkent
Shurtan Guzor
Olympic FK Tashkent
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
UZB D1
|
Aral Nukus
Olympic FK Tashkent
Aral Nukus
Olympic FK Tashkent
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
UZB D1
|
Olympic FK Tashkent
FK Olympic Tashkent B
Olympic FK Tashkent
FK Olympic Tashkent B
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
UzbC
|
Olympic FK Tashkent
Ishtixon
Olympic FK Tashkent
Ishtixon
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
UZB D1
|
Jayxun
Olympic FK Tashkent
Jayxun
Olympic FK Tashkent
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
UZB D1
|
Olympic FK Tashkent
Lokomotiv Tashkent
Olympic FK Tashkent
Lokomotiv Tashkent
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
UZB D1
|
Olympic FK Tashkent(N)
Metallurg Bekobod
Olympic FK Tashkent(N)
Metallurg Bekobod
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
UZB D1
|
Shurtan Guzor
Olympic FK Tashkent
Shurtan Guzor
Olympic FK Tashkent
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
UZB D1
|
Termez Surkhon
Olympic FK Tashkent
Termez Surkhon
Olympic FK Tashkent
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Fergana University
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UZB D1
|
Fergana University
Jayxun
Fergana University
Jayxun
|
22 | 5 2 | 22 | 5 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
UZB D1
|
Aral Nukus
Fergana University
Aral Nukus
Fergana University
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
|
2.5/3
X
|
UZB D1
|
Fergana University
Lokomotiv Tashkent
Fergana University
Lokomotiv Tashkent
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
|
2
H
|
UZB D1
|
FK Olympic Tashkent B
Fergana University
FK Olympic Tashkent B
Fergana University
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
H
|
2/2.5
T
|
UZB D1
|
Fergana University
Olympic FK Tashkent
Fergana University
Olympic FK Tashkent
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
UZB D1
|
Jayxun
Fergana University
Jayxun
Fergana University
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
|
2
H
|
UZB D1
|
Fergana University
Aral Nukus
Fergana University
Aral Nukus
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
UZB D1
|
Lokomotiv Tashkent
Fergana University
Lokomotiv Tashkent
Fergana University
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
UZB D1
|
Fergana University
FK Olympic Tashkent B
Fergana University
FK Olympic Tashkent B
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
2/2.5
X
|
UzbC
|
Navbahor Namangan
Fergana University
Navbahor Namangan
Fergana University
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UZB D1
|
Olympic FK Tashkent
Fergana University
Olympic FK Tashkent
Fergana University
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
|
2.5
T
|
UzbC
|
Neftchi Fargona
Fergana University
Neftchi Fargona
Fergana University
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UZB D1
|
Fergana University
Jayxun
Fergana University
Jayxun
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
2.5
X
|
UZB D1
|
Aral Nukus
Fergana University
Aral Nukus
Fergana University
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
UzbC
|
Fergana University
Oktepa
Fergana University
Oktepa
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
UZB D1
|
Fergana University
Lokomotiv Tashkent
Fergana University
Lokomotiv Tashkent
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
UZB D1
|
FK Olympic Tashkent B
Fergana University
FK Olympic Tashkent B
Fergana University
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
UZB D1B
|
Fergana University
Bunyodkor II
Fergana University
Bunyodkor II
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
UZB D1B
|
Qiziriq Football Club
Fergana University
Qiziriq Football Club
Fergana University
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
UZB D1B
|
Fergana University
Zaamin
Fergana University
Zaamin
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 3 |
1 | 0 | 6 |
Chủ vs Last 3 |
1 | 0 | 5 |
Khách vs Top 3 |
0 | 1 | 7 |
Khách vs Last 3 |
3 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 9
-
0.4 Trung bình ghi bàn 0.9
-
21 Tổng số mất bàn 14
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.4
-
0% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 20%
-
100% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7.3 | 4.3 |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.0 | 3.0 |
12 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 9.7 | 4.3 |
11 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 8.3 | 2.0 |
10 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 8.3 | 4.3 |
9 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8.3 | 2.7 |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7.0 | 2.7 |
7 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6.7 | 4.0 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.0 | 3.3 |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 8.0 | 2.7 |
3 trận sắp tới
Olympic FK Tashkent |
||
---|---|---|
UZB D1
|
Lokomotiv Tashkent
Olympic FK Tashkent
|
13 Ngày |
UZB D1
|
Olympic FK Tashkent
Jayxun
|
24 Ngày |
UZB D1
|
FK Olympic Tashkent B
Olympic FK Tashkent
|
36 Ngày |
Fergana University |
||
---|---|---|
UZB D1
|
Fergana University
FK Olympic Tashkent B
|
12 Ngày |
UZB D1
|
Lokomotiv Tashkent
Fergana University
|
26 Ngày |
UZB D1
|
Fergana University
Aral Nukus
|
35 Ngày |