So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | 3 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 2 | 33% |
Gần đây | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | 40% | |
Tất cả | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 7 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | 9 | 20% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | 8 | 25% |
Gần đây | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | 20% | |
Tất cả | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 9 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Mosta FC
Valletta FC
Mosta FC
Valletta FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
MAL D1
|
Mosta FC
Valletta FC
Mosta FC
Valletta FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5/1
B
|
2/2.5
X
|
MAL Cup
|
Mosta FC
Valletta FC
Mosta FC
Valletta FC
|
20 | 20 | 21 | 21 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
MAL D1
|
Valletta FC
Mosta FC
Valletta FC
Mosta FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Mosta FC
Valletta FC
Mosta FC
Valletta FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
MAL D1
|
Valletta FC
Mosta FC
Valletta FC
Mosta FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
MAL D1
|
Mosta FC
Valletta FC
Mosta FC
Valletta FC
|
00 | 00 | 31 | 31 |
0
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
MAL D1
|
Valletta FC
Mosta FC
Valletta FC
Mosta FC
|
03 | 03 | 23 | 23 |
|
|
MAL D1
|
Mosta FC
Valletta FC
Mosta FC
Valletta FC
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0
H
H
|
2.5/3
1
T
X
|
MAL D1
|
Valletta FC
Mosta FC
Valletta FC
Mosta FC
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
MAL D1
|
Mosta FC
Valletta FC
Mosta FC
Valletta FC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Mosta FC
Valletta FC
Mosta FC
Valletta FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
MAL D1
|
Mosta FC
Valletta FC
Mosta FC
Valletta FC
|
02 | 02 | 04 | 04 |
-1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MAL D1
|
Mosta FC
Valletta FC
Mosta FC
Valletta FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1.5/2
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MAL D1
|
Valletta FC
Mosta FC
Valletta FC
Mosta FC
|
20 | 20 | 50 | 50 |
2
T
T
|
3
1.5
T
T
|
MAL D1
|
Mosta FC
Valletta FC
Mosta FC
Valletta FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MAL D1
|
Valletta FC
Mosta FC
Valletta FC
Mosta FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MAL D1
|
Mosta FC
Valletta FC
Mosta FC
Valletta FC
|
02 | 02 | 04 | 04 |
-2
T
|
3
T
|
MAL D1
|
Valletta FC
Mosta FC
Valletta FC
Mosta FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MAL D1
|
Mosta FC
Valletta FC
Mosta FC
Valletta FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-2
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Valletta FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAL D1
|
Sliema Wanderers FC
Valletta FC
Sliema Wanderers FC
Valletta FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
|
2/2.5
X
|
MAL D1
|
Floriana F.C.
Valletta FC
Floriana F.C.
Valletta FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
MAL D1
|
Valletta FC
Marsaxlokk FC
Valletta FC
Marsaxlokk FC
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
MAL D1
|
Hamrun Spartans
Valletta FC
Hamrun Spartans
Valletta FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
MAL D1
|
Valletta FC
Birkirkara FC
Valletta FC
Birkirkara FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Valletta FC
Naxxar Lions
Valletta FC
Naxxar Lions
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Valletta FC
Marsaxlokk FC
Valletta FC
Marsaxlokk FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Sliema Wanderers FC
Valletta FC
Sliema Wanderers FC
Valletta FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Valletta FC
St. Patrick FC
Valletta FC
St. Patrick FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
AMEC
|
Pieta Hotspurs(N)
Valletta FC
Pieta Hotspurs(N)
Valletta FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
AMEC
|
Zurrieq
Valletta FC
Zurrieq
Valletta FC
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AMEC
|
Lija Athletic
Valletta FC
Lija Athletic
Valletta FC
|
03 | 06 | 03 | 06 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MAL D2
|
Valletta FC
Marsa
Valletta FC
Marsa
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MAL D2
|
Santa Lucia
Valletta FC
Santa Lucia
Valletta FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
MAL D2
|
Valletta FC
Pieta Hotspurs
Valletta FC
Pieta Hotspurs
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
AMEC
|
Valletta FC
Senglea Athletic
Valletta FC
Senglea Athletic
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
MAL D2
|
Mgarr United FC
Valletta FC
Mgarr United FC
Valletta FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
MAL Cup
|
Birkirkara FC
Valletta FC
Birkirkara FC
Valletta FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MAL D2
|
Valletta FC
Tarxien Rainbows F.C.
Valletta FC
Tarxien Rainbows F.C.
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
MAL D2
|
Zurrieq
Valletta FC
Zurrieq
Valletta FC
|
13 | 15 | 13 | 15 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Mosta FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAL D1
|
Birkirkara FC
Mosta FC
Birkirkara FC
Mosta FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
|
2/2.5
X
|
MAL D1
|
Mosta FC
Hibernians FC
Mosta FC
Hibernians FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
MAL D1
|
Hamrun Spartans
Mosta FC
Hamrun Spartans
Mosta FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
MAL D1
|
Sliema Wanderers FC
Mosta FC
Sliema Wanderers FC
Mosta FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
MAL D1
|
Marsaxlokk FC
Mosta FC
Marsaxlokk FC
Mosta FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Mosta FC
Gzira United
Mosta FC
Gzira United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Mosta FC
St. Patrick FC
Mosta FC
St. Patrick FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Mosta FC
Tarxien Rainbows F.C.
Mosta FC
Tarxien Rainbows F.C.
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Mosta FC
Gzira United
Mosta FC
Gzira United
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Mosta FC
Naxxar Lions
Mosta FC
Naxxar Lions
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MAL D1
|
Sliema Wanderers FC
Mosta FC
Sliema Wanderers FC
Mosta FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
MAL D1
|
Floriana F.C.
Mosta FC
Floriana F.C.
Mosta FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
MAL D1
|
Birkirkara FC
Mosta FC
Birkirkara FC
Mosta FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
MAL D1
|
Mosta FC
Hamrun Spartans
Mosta FC
Hamrun Spartans
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
MAL D1
|
Mosta FC
Marsaxlokk FC
Mosta FC
Marsaxlokk FC
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Mosta FC
St. Patrick FC
Mosta FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
MAL D1
|
Mosta FC
Melita FC Saint Julian
Mosta FC
Melita FC Saint Julian
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
MAL D1
|
Hamrun Spartans
Mosta FC
Hamrun Spartans
Mosta FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
MAL Cup
|
Floriana F.C.
Mosta FC
Floriana F.C.
Mosta FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
MAL D1
|
Floriana F.C.
Mosta FC
Floriana F.C.
Mosta FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 6 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 13
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
8 Tổng số mất bàn 13
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.7 | 4.0 |
4 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | 7.7 | 4.2 |
3 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 | 10.7 | 4.8 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.3 | 5.0 |
1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.3 | 3.7 |
3 trận sắp tới
Valletta FC |
||
---|---|---|
MAL D1
|
Tarxien Rainbows F.C.
Valletta FC
|
4 Ngày |
MAL D1
|
Naxxar Lions
Valletta FC
|
8 Ngày |
MAL D1
|
Valletta FC
Hibernians FC
|
31 Ngày |
Mosta FC |
||
---|---|---|
MAL D1
|
Mosta FC
Floriana F.C.
|
3 Ngày |
MAL D1
|
Mosta FC
Gzira United
|
8 Ngày |
MAL D1
|
Mosta FC
St. Patrick FC
|
31 Ngày |