So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 2 | 60% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 10 | 0% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | 1 | 100% |
Gần đây | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60% | |
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | 1 | 60% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | 60% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | 10 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | 0% | |
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 7 | 20% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAL D1
|
Floriana F.C.
St. Patrick FC
Floriana F.C.
St. Patrick FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1/1.5
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Floriana F.C.
St. Patrick FC
Floriana F.C.
|
03 | 03 | 03 | 03 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Floriana F.C.
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAL D1
|
Marsaxlokk FC
Floriana F.C.
Marsaxlokk FC
Floriana F.C.
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
|
2.5
T
|
MAL D1
|
Floriana F.C.
Valletta FC
Floriana F.C.
Valletta FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
MAL D1
|
Floriana F.C.
Gzira United
Floriana F.C.
Gzira United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
MAL D1
|
Tarxien Rainbows F.C.
Floriana F.C.
Tarxien Rainbows F.C.
Floriana F.C.
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MAL D1
|
Naxxar Lions
Floriana F.C.
Naxxar Lions
Floriana F.C.
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Floriana F.C.(N)
FC Ballkani
Floriana F.C.(N)
FC Ballkani
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
UEFA ECL
|
FC Ballkani(N)
Floriana F.C.
FC Ballkani(N)
Floriana F.C.
|
32 | 42 | 32 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Haverfordwest County
Floriana F.C.
Haverfordwest County
Floriana F.C.
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Floriana F.C.(N)
Haverfordwest County
Floriana F.C.(N)
Haverfordwest County
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Birkirkara FC
Floriana F.C.
Birkirkara FC
Floriana F.C.
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
MAL Cup
|
Birkirkara FC
Floriana F.C.
Birkirkara FC
Floriana F.C.
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
MAL D1
|
Sliema Wanderers FC
Floriana F.C.
Sliema Wanderers FC
Floriana F.C.
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
MAL D1
|
Floriana F.C.
Hamrun Spartans
Floriana F.C.
Hamrun Spartans
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
MAL D1
|
Floriana F.C.
Birkirkara FC
Floriana F.C.
Birkirkara FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
MAL D1
|
Floriana F.C.
Mosta FC
Floriana F.C.
Mosta FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
MAL D1
|
Floriana F.C.
Hamrun Spartans
Floriana F.C.
Hamrun Spartans
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
MAL D1
|
Floriana F.C.
Marsaxlokk FC
Floriana F.C.
Marsaxlokk FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
MAL D1
|
Floriana F.C.
Sliema Wanderers FC
Floriana F.C.
Sliema Wanderers FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
MAL D1
|
Floriana F.C.
Hibernians FC
Floriana F.C.
Hibernians FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
MAL D1
|
Floriana F.C.
Birkirkara FC
Floriana F.C.
Birkirkara FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
St. Patrick FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAL D1
|
Tarxien Rainbows F.C.
St. Patrick FC
Tarxien Rainbows F.C.
St. Patrick FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
|
2.5
X
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Hamrun Spartans
St. Patrick FC
Hamrun Spartans
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Naxxar Lions
St. Patrick FC
Naxxar Lions
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Hibernians FC
St. Patrick FC
Hibernians FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Sliema Wanderers FC
St. Patrick FC
Sliema Wanderers FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
St. Patrick FC
Marsaxlokk FC
St. Patrick FC
Marsaxlokk FC
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Mosta FC
St. Patrick FC
Mosta FC
St. Patrick FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
St. Patrick FC
Sliema Wanderers FC
St. Patrick FC
Sliema Wanderers FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Marsaxlokk FC
St. Patrick FC
Marsaxlokk FC
St. Patrick FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Valletta FC
St. Patrick FC
Valletta FC
St. Patrick FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
MAL D1
|
Hibernians FC
St. Patrick FC
Hibernians FC
St. Patrick FC
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Melita FC Saint Julian
St. Patrick FC
Melita FC Saint Julian
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Balzan Youths
St. Patrick FC
Balzan Youths
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Gzira United
St. Patrick FC
Gzira United
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Naxxar Lions
St. Patrick FC
Naxxar Lions
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Mosta FC
St. Patrick FC
Mosta FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Gzira United
St. Patrick FC
Gzira United
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
MAL D1
|
Melita FC Saint Julian
St. Patrick FC
Melita FC Saint Julian
St. Patrick FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
MAL D1
|
Naxxar Lions
St. Patrick FC
Naxxar Lions
St. Patrick FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Birkirkara FC
St. Patrick FC
Birkirkara FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Last 6 |
0 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 10
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1
-
15 Tổng số mất bàn 11
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.0 | 4.0 |
4 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | 7.7 | 4.2 |
3 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 | 10.7 | 4.8 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.3 | 5.0 |
1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.3 | 3.7 |
3 trận sắp tới
Floriana F.C. |
||
---|---|---|
MAL D1
|
Mosta FC
Floriana F.C.
|
3 Ngày |
MAL D1
|
Hibernians FC
Floriana F.C.
|
8 Ngày |
MAL D1
|
Floriana F.C.
Birkirkara FC
|
31 Ngày |
St. Patrick FC |
||
---|---|---|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Gzira United
|
4 Ngày |
MAL D1
|
St. Patrick FC
Birkirkara FC
|
8 Ngày |
MAL D1
|
Mosta FC
St. Patrick FC
|
31 Ngày |