



3
0
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 18 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% | |
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Swedru All Blacks
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Nations FC
Swedru All Blacks
Nations FC
Swedru All Blacks
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Ghana D1
|
Swedru All Blacks
UCC Youngsters FC
Swedru All Blacks
UCC Youngsters FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Ghana FA C
|
Elmina Sharks
Swedru All Blacks
Elmina Sharks
Swedru All Blacks
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Ghana D1
|
Young Redbull FC
Swedru All Blacks
Young Redbull FC
Swedru All Blacks
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Ghana D1
|
Swedru All Blacks
Asekem
Swedru All Blacks
Asekem
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
1.5/2
0.5
T
X
|
Ghana D1
|
Venomous Vipers
Swedru All Blacks
Venomous Vipers
Swedru All Blacks
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Ghana D1
|
Swedru All Blacks
Skyy FC
Swedru All Blacks
Skyy FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Ghana D1
|
Cape Coast Ebusua Dwarfs
Swedru All Blacks
Cape Coast Ebusua Dwarfs
Swedru All Blacks
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Ghana D1
|
Bekwai Youth Academy
Swedru All Blacks
Bekwai Youth Academy
Swedru All Blacks
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Berekum Chelsea
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Asante Kotoko FC
Berekum Chelsea
Asante Kotoko FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Aduana Stars
Berekum Chelsea
Aduana Stars
Berekum Chelsea
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GHA D1
|
Medeama SC
Berekum Chelsea
Medeama SC
Berekum Chelsea
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Bibiani Gold Stars
Berekum Chelsea
Bibiani Gold Stars
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
|
|
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Berekum Chelsea
Hong Kong Sapling
Berekum Chelsea
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Accra Hearts of Oak
Berekum Chelsea
Accra Hearts of Oak
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Ghana FA C
|
Berekum Chelsea
Asante Kotoko FC
Berekum Chelsea
Asante Kotoko FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
GHA D1
|
Aduana Stars
Berekum Chelsea
Aduana Stars
Berekum Chelsea
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Nations FC
Berekum Chelsea
Nations FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GHA D1
|
Bechem United
Berekum Chelsea
Bechem United
Berekum Chelsea
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
GHA D1
|
Young Apostles
Berekum Chelsea
Young Apostles
Berekum Chelsea
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Heart of Lions
Berekum Chelsea
Heart of Lions
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GHA D1
|
Basake Holy Stars FC
Berekum Chelsea
Basake Holy Stars FC
Berekum Chelsea
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Berekum Chelsea
Asante Kotoko FC
Berekum Chelsea
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Ghana FA C
|
Berekum Chelsea
Bechem United
Berekum Chelsea
Bechem United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Samartex
Berekum Chelsea
Samartex
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Nsoatreman FC
Berekum Chelsea
Nsoatreman FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
GHA D1
|
Legon Cities FC
Berekum Chelsea
Legon Cities FC
Berekum Chelsea
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Accra Lions
Berekum Chelsea
Accra Lions
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
GHA D1
|
Karela United FC
Berekum Chelsea
Karela United FC
Berekum Chelsea
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 10
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1
-
8 Tổng số mất bàn 12
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.2
-
44% TL thắng 40%
-
11% TL hòa 0%
-
44% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | 3.7 |
3 trận sắp tới
Swedru All Blacks |
||
---|---|---|
GHA D1
|
Aduana Stars
Swedru All Blacks
|
6 Ngày |
GHA D1
|
Swedru All Blacks
Bibiani Gold Stars
|
13 Ngày |
GHA D1
|
Samartex
Swedru All Blacks
|
20 Ngày |
Berekum Chelsea |
||
---|---|---|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Basake Holy Stars FC
|
13 Ngày |
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Berekum Chelsea
|
16 Ngày |
GHA D1
|
Heart of Lions
Berekum Chelsea
|
20 Ngày |