



0
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 17 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 18 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 13 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Hong Kong Sapling
Accra Hearts of Oak
Hong Kong Sapling
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1
T
T
|
1.5
0.5
X
T
|
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Accra Hearts of Oak
Hong Kong Sapling
Accra Hearts of Oak
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
|
2
X
|
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Accra Hearts of Oak
Hong Kong Sapling
Accra Hearts of Oak
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0
H
|
2
T
|
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Hong Kong Sapling
Accra Hearts of Oak
Hong Kong Sapling
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Accra Hearts of Oak
Hong Kong Sapling
Accra Hearts of Oak
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
Ghana FA C
|
Accra Hearts of Oak
Hong Kong Sapling
Accra Hearts of Oak
Hong Kong Sapling
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5/1
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Hong Kong Sapling
Accra Hearts of Oak
Hong Kong Sapling
|
01 | 01 | 22 | 22 |
1/1.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Ghana FA C
|
Accra Hearts of Oak
Hong Kong Sapling
Accra Hearts of Oak
Hong Kong Sapling
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0.5/1
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Hong Kong Sapling
Accra Hearts of Oak
Hong Kong Sapling
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0.5/1
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Accra Hearts of Oak
Hong Kong Sapling
Accra Hearts of Oak
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Accra Hearts of Oak
Hong Kong Sapling
Accra Hearts of Oak
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Hong Kong Sapling
Accra Hearts of Oak
Hong Kong Sapling
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Accra Hearts of Oak
Hong Kong Sapling
Accra Hearts of Oak
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Hong Kong Sapling
Accra Hearts of Oak
Hong Kong Sapling
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Accra Hearts of Oak
Hong Kong Sapling
Accra Hearts of Oak
Hong Kong Sapling
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Hong Kong Sapling
Accra Hearts of Oak
Hong Kong Sapling
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
|
2
X
|
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Accra Hearts of Oak
Hong Kong Sapling
Accra Hearts of Oak
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hong Kong Sapling
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Heart of Lions
Hong Kong Sapling
Heart of Lions
Hong Kong Sapling
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Aduana Stars
Hong Kong Sapling
Aduana Stars
Hong Kong Sapling
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
Hong Kong Sapling
Medeama SC
Hong Kong Sapling
Medeama SC
|
10 | 42 | 10 | 42 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Nations FC
Hong Kong Sapling
Nations FC
Hong Kong Sapling
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Legon Cities FC
Hong Kong Sapling
Legon Cities FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
GHA D1
|
Accra Lions
Hong Kong Sapling
Accra Lions
Hong Kong Sapling
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Berekum Chelsea
Hong Kong Sapling
Berekum Chelsea
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Hong Kong Sapling
Asante Kotoko FC
Hong Kong Sapling
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
GHA D1
|
Karela United FC
Hong Kong Sapling
Karela United FC
Hong Kong Sapling
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
1.5
0.5
T
T
|
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Nsoatreman FC
Hong Kong Sapling
Nsoatreman FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Vision FC
Hong Kong Sapling
Vision FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
1.5
0.5
T
X
|
GHA D1
|
Nations FC
Hong Kong Sapling
Nations FC
Hong Kong Sapling
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Medeama SC
Hong Kong Sapling
Medeama SC
Hong Kong Sapling
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Bibiani Gold Stars
Hong Kong Sapling
Bibiani Gold Stars
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
1.5
0.5
T
T
|
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Bechem United
Hong Kong Sapling
Bechem United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Young Apostles
Hong Kong Sapling
Young Apostles
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
1.5
0.5
X
X
|
GHA D1
|
Heart of Lions
Hong Kong Sapling
Heart of Lions
Hong Kong Sapling
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Hong Kong Sapling
Accra Hearts of Oak
Hong Kong Sapling
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
1.5
0.5
X
T
|
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Aduana Stars
Hong Kong Sapling
Aduana Stars
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Basake Holy Stars FC
Hong Kong Sapling
Basake Holy Stars FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Accra Hearts of Oak
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Hohoe United FC
Accra Hearts of Oak
Hohoe United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Asante Kotoko FC
Accra Hearts of Oak
Asante Kotoko FC
Accra Hearts of Oak
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Bibiani Gold Stars
Accra Hearts of Oak
Bibiani Gold Stars
Accra Hearts of Oak
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Accra Hearts of Oak
Heart of Lions
Accra Hearts of Oak
Heart of Lions
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Ghana FA C
|
Accra Hearts of Oak
Asante Kotoko FC
Accra Hearts of Oak
Asante Kotoko FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Samartex
Accra Hearts of Oak
Samartex
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GHA D1
|
Legon Cities FC
Accra Hearts of Oak
Legon Cities FC
Accra Hearts of Oak
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Accra Lions
Accra Hearts of Oak
Accra Lions
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Accra Hearts of Oak
Berekum Chelsea
Accra Hearts of Oak
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Asante Kotoko FC
Accra Hearts of Oak
Asante Kotoko FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Karela United FC
Accra Hearts of Oak
Karela United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Nsoatreman FC
Accra Hearts of Oak
Nsoatreman FC
Accra Hearts of Oak
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
GHA D1
|
Aduana Stars
Accra Hearts of Oak
Aduana Stars
Accra Hearts of Oak
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GHA D1
|
Vision FC
Accra Hearts of Oak
Vision FC
Accra Hearts of Oak
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Medeama SC
Accra Hearts of Oak
Medeama SC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5
X
T
|
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Nations FC
Accra Hearts of Oak
Nations FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Accra Hearts of Oak
Bibiani Gold Stars
Accra Hearts of Oak
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GHA D1
|
Bechem United
Accra Hearts of Oak
Bechem United
Accra Hearts of Oak
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Hong Kong Sapling
Accra Hearts of Oak
Hong Kong Sapling
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
1.5
0.5
X
T
|
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Young Apostles
Accra Hearts of Oak
Young Apostles
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 13
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.3
-
10 Tổng số mất bàn 5
-
1 Trung bình mất bàn 0.5
-
80% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 30%
-
20% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | 2.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | 3.7 |
3 trận sắp tới
Hong Kong Sapling |
||
---|---|---|
GHA D1
|
Young Apostles
Hong Kong Sapling
|
5 Ngày |
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Vision FC
|
12 Ngày |
GHA D1
|
Karela United FC
Hong Kong Sapling
|
19 Ngày |
Accra Hearts of Oak |
||
---|---|---|
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Techiman Eleven Wonders
|
5 Ngày |
GHA D1
|
Bechem United
Accra Hearts of Oak
|
12 Ngày |
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Asante Kotoko FC
|
19 Ngày |