So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% | |
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 18 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 17 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Nations FC
Aduana Stars
Nations FC
Aduana Stars
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Aduana Stars
Nations FC
Aduana Stars
Nations FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
GHA D1
|
Aduana Stars
Nations FC
Aduana Stars
Nations FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Nations FC
Aduana Stars
Nations FC
Aduana Stars
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Aduana Stars
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Karela United FC
Aduana Stars
Karela United FC
Aduana Stars
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Aduana Stars
Hong Kong Sapling
Aduana Stars
Hong Kong Sapling
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
Aduana Stars
Basake Holy Stars FC
Aduana Stars
Basake Holy Stars FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Samartex
Aduana Stars
Samartex
Aduana Stars
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Aduana Stars
Berekum Chelsea
Aduana Stars
Berekum Chelsea
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GHA D1
|
Aduana Stars
Basake Holy Stars FC
Aduana Stars
Basake Holy Stars FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
GHA D1
|
Samartex
Aduana Stars
Samartex
Aduana Stars
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
GHA D1
|
Aduana Stars
Legon Cities FC
Aduana Stars
Legon Cities FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
GHA D1
|
Accra Lions
Aduana Stars
Accra Lions
Aduana Stars
|
40 | 53 | 40 | 53 |
|
|
GHA D1
|
Aduana Stars
Berekum Chelsea
Aduana Stars
Berekum Chelsea
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Aduana Stars
Asante Kotoko FC
Aduana Stars
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Aduana Stars
Accra Hearts of Oak
Aduana Stars
Accra Hearts of Oak
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GHA D1
|
Karela United FC
Aduana Stars
Karela United FC
Aduana Stars
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GHA D1
|
Aduana Stars
Nsoatreman FC
Aduana Stars
Nsoatreman FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
GHA D1
|
Aduana Stars
Vision FC
Aduana Stars
Vision FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Aduana Stars
Young Apostles
Aduana Stars
Young Apostles
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
GHA D1
|
Medeama SC
Aduana Stars
Medeama SC
Aduana Stars
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
GHA D1
|
Nations FC
Aduana Stars
Nations FC
Aduana Stars
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Aduana Stars
Bibiani Gold Stars
Aduana Stars
Bibiani Gold Stars
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Aduana Stars
Hong Kong Sapling
Aduana Stars
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Nations FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Nations FC
Swedru All Blacks
Nations FC
Swedru All Blacks
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Medeama SC
Nations FC
Medeama SC
Nations FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Nations FC
Hong Kong Sapling
Nations FC
Hong Kong Sapling
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
GHA D1
|
Nations FC
Heart of Lions
Nations FC
Heart of Lions
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GHA D1
|
Nations FC
Samartex
Nations FC
Samartex
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
GHA D1
|
Legon Cities FC
Nations FC
Legon Cities FC
Nations FC
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
GHA D1
|
Nations FC
Accra Lions
Nations FC
Accra Lions
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Nations FC
Berekum Chelsea
Nations FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GHA D1
|
Nations FC
Asante Kotoko FC
Nations FC
Asante Kotoko FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
GHA D1
|
Nations FC
Hong Kong Sapling
Nations FC
Hong Kong Sapling
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Nations FC
Karela United FC
Nations FC
Karela United FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
1.5
0.5
X
T
|
GHA D1
|
Nsoatreman FC
Nations FC
Nsoatreman FC
Nations FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Nations FC
Accra Hearts of Oak
Nations FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Vision FC
Nations FC
Vision FC
Nations FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
1.5
0.5
X
X
|
GHA D1
|
Nations FC
Aduana Stars
Nations FC
Aduana Stars
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Nations FC
Medeama SC
Nations FC
Medeama SC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Nations FC
Bibiani Gold Stars
Nations FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GHA D1
|
Nations FC
Young Apostles
Nations FC
Young Apostles
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Bechem United
Nations FC
Bechem United
Nations FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
1.5
0.5
T
T
|
GHA D1
|
Heart of Lions
Nations FC
Heart of Lions
Nations FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 13
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
16 Tổng số mất bàn 10
-
1.6 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 0%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | 3.7 |
3 trận sắp tới
Aduana Stars |
||
---|---|---|
GHA D1
|
Aduana Stars
Swedru All Blacks
|
6 Ngày |
GHA D1
|
Samartex
Aduana Stars
|
13 Ngày |
GHA D1
|
Aduana Stars
Medeama SC
|
20 Ngày |
Nations FC |
||
---|---|---|
GHA D1
|
Nations FC
Samartex
|
6 Ngày |
GHA D1
|
Medeama SC
Nations FC
|
13 Ngày |
GHA D1
|
Nations FC
Hohoe United FC
|
20 Ngày |