So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 3 | 2 | 10 | 18 | 1 | 50% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 5 | 10 | 20% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | 1 | 80% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | 50% | |
Tất cả | 10 | 4 | 3 | 3 | 3 | 15 | 4 | 40% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 10 | 20% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 2 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 17 | 3 | 56% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 9 | 25% |
Khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | 1 | 80% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | 33% | |
Tất cả | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 14 | 4 | 44% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 6 | 50% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | 2 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
FC Copenhagen
Lyngby
FC Copenhagen
Lyngby
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Lyngby
FC Copenhagen
Lyngby
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1.5/2
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
DEN SASL
|
Lyngby
FC Copenhagen
Lyngby
FC Copenhagen
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Lyngby
FC Copenhagen
Lyngby
|
30 | 30 | 40 | 40 |
1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
DEN SASL
|
Lyngby
FC Copenhagen
Lyngby
FC Copenhagen
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Lyngby
FC Copenhagen
Lyngby
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
DEN SASL
|
Lyngby
FC Copenhagen
Lyngby
FC Copenhagen
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
FC Copenhagen
Lyngby
FC Copenhagen
Lyngby
|
20 | 20 | 31 | 31 |
1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN SASL
|
Lyngby
FC Copenhagen
Lyngby
FC Copenhagen
|
01 | 01 | 22 | 22 |
-1
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Lyngby
FC Copenhagen
Lyngby
|
20 | 20 | 42 | 42 |
1.5/2
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Lyngby
FC Copenhagen
Lyngby
FC Copenhagen
|
20 | 20 | 22 | 22 |
|
|
DEN SASL
|
Lyngby
FC Copenhagen
Lyngby
FC Copenhagen
|
01 | 01 | 14 | 14 |
-0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
H
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Lyngby
FC Copenhagen
Lyngby
|
00 | 00 | 20 | 20 |
2/2.5
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Copenhagen
Lyngby
FC Copenhagen
Lyngby
|
22 | 22 | 23 | 23 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Lyngby
FC Copenhagen
Lyngby
|
00 | 00 | 51 | 51 |
1
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
DEN SASL
|
Lyngby
FC Copenhagen
Lyngby
FC Copenhagen
|
20 | 20 | 31 | 31 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
DEN SASL
|
Lyngby
FC Copenhagen
Lyngby
FC Copenhagen
|
10 | 10 | 31 | 31 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
H
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Lyngby
FC Copenhagen
Lyngby
|
00 | 00 | 30 | 30 |
1/1.5
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
DEN SASL
|
Lyngby
FC Copenhagen
Lyngby
FC Copenhagen
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1
H
B
|
2.5
1
X
H
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Lyngby
FC Copenhagen
Lyngby
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Lyngby
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN D1
|
Lyngby
Herfolge Boldklub Koge
Lyngby
Herfolge Boldklub Koge
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN D1
|
Hobro I.K.
Lyngby
Hobro I.K.
Lyngby
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
DAN Cup
|
Ledoje Smorum Fodbold
Lyngby
Ledoje Smorum Fodbold
Lyngby
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
DEN D1
|
Middelfart
Lyngby
Middelfart
Lyngby
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
DEN D1
|
Lyngby
AC Horsens
Lyngby
AC Horsens
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
DEN D1
|
Lyngby
Hillerod Fodbold
Lyngby
Hillerod Fodbold
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
DEN D1
|
Kolding IF
Lyngby
Kolding IF
Lyngby
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
DEN D1
|
Lyngby
Hvidovre IF
Lyngby
Hvidovre IF
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
DAN Cup
|
Helsingor
Lyngby
Helsingor
Lyngby
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
DEN D1
|
FC Aarhus Fremad
Lyngby
FC Aarhus Fremad
Lyngby
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN D1
|
Lyngby
B93 Copenhagen
Lyngby
B93 Copenhagen
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN D1
|
Esbjerg FB
Lyngby
Esbjerg FB
Lyngby
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Lyngby
AC Horsens
Lyngby
AC Horsens
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Lyngby
Hillerod Fodbold
Lyngby
Hillerod Fodbold
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN SASL
|
Lyngby
Aalborg BK
Lyngby
Aalborg BK
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
DEN SASL
|
Sonderjyske
Lyngby
Sonderjyske
Lyngby
|
30 | 51 | 30 | 51 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
DEN SASL
|
Vejle
Lyngby
Vejle
Lyngby
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
DEN SASL
|
Lyngby
Viborg
Lyngby
Viborg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
DEN SASL
|
Lyngby
Silkeborg IF
Lyngby
Silkeborg IF
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
DEN SASL
|
Viborg
Lyngby
Viborg
Lyngby
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
FC Copenhagen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Silkeborg IF
FC Copenhagen
Silkeborg IF
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA CL
|
FC Copenhagen
Bayer Leverkusen
FC Copenhagen
Bayer Leverkusen
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
DEN SASL
|
Brondby
FC Copenhagen
Brondby
FC Copenhagen
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
DEN SASL
|
Randers FC
FC Copenhagen
Randers FC
FC Copenhagen
|
04 | 1 5 | 04 | 1 5 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA CL
|
FC Copenhagen
Basel
FC Copenhagen
Basel
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Odense BK
FC Copenhagen
Odense BK
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA CL
|
Basel
FC Copenhagen
Basel
FC Copenhagen
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
T
|
DEN SASL
|
FC Nordsjaelland
FC Copenhagen
FC Nordsjaelland
FC Copenhagen
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA CL
|
FC Copenhagen
Malmo FF
FC Copenhagen
Malmo FF
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Aarhus AGF
FC Copenhagen
Aarhus AGF
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA CL
|
Malmo FF
FC Copenhagen
Malmo FF
FC Copenhagen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
DEN SASL
|
Fredericia
FC Copenhagen
Fredericia
FC Copenhagen
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA CL
|
De Rita Goni Lane(N)
FC Copenhagen
De Rita Goni Lane(N)
FC Copenhagen
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Vejle
FC Copenhagen
Vejle
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
UEFA CL
|
FC Copenhagen
De Rita Goni Lane
FC Copenhagen
De Rita Goni Lane
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
DEN SASL
|
Viborg
FC Copenhagen
Viborg
FC Copenhagen
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
FC Copenhagen
Hamburger
FC Copenhagen
Hamburger
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Copenhagen
Fredericia
FC Copenhagen
Fredericia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Ludogorets Razgrad(N)
FC Copenhagen
Ludogorets Razgrad(N)
FC Copenhagen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DAN Cup
|
FC Copenhagen(N)
Silkeborg IF
FC Copenhagen(N)
Silkeborg IF
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 25
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2.5
-
10 Tổng số mất bàn 14
-
1 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 40%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Lyngby |
||
---|---|---|
DEN D1
|
Lyngby
Aalborg BK
|
3 Ngày |
DEN D1
|
Hvidovre IF
Lyngby
|
11 Ngày |
DEN D1
|
Lyngby
FC Aarhus Fremad
|
25 Ngày |
FC Copenhagen |
||
---|---|---|
DEN SASL
|
Sonderjyske
FC Copenhagen
|
3 Ngày |
UEFA CL
|
Qarabag
FC Copenhagen
|
7 Ngày |
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Midtjylland
|
11 Ngày |