So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | 11 | 33% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | 11 | 25% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | 7 | 40% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | 33% | |
Tất cả | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | 7 | 22% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 8 | 25% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 5 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Oksbol
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DAN Cup
|
Oksbol
Bramming
Oksbol
Bramming
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
DAN Cup
|
Oksbol
Billund
Oksbol
Billund
|
31 | 41 | 31 | 41 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Viborg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN SASL
|
Midtjylland
Viborg
Midtjylland
Viborg
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DEN SASL
|
Viborg
Aarhus AGF
Viborg
Aarhus AGF
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
DAN Cup
|
AC Horsens
Viborg
AC Horsens
Viborg
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN SASL
|
Vejle
Viborg
Vejle
Viborg
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
DEN SASL
|
FC Nordsjaelland
Viborg
FC Nordsjaelland
Viborg
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DEN SASL
|
Viborg
Silkeborg IF
Viborg
Silkeborg IF
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN SASL
|
Viborg
Sonderjyske
Viborg
Sonderjyske
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN SASL
|
Brondby
Viborg
Brondby
Viborg
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN SASL
|
Odense BK
Viborg
Odense BK
Viborg
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
DEN SASL
|
Viborg
FC Copenhagen
Viborg
FC Copenhagen
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Viborg
Aalborg BK
Viborg
Aalborg BK
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Fredericia
Viborg
Fredericia
Viborg
|
12 | 1 7 | 12 | 1 7 |
|
|
INT CF
|
Randers FC
Viborg
Randers FC
Viborg
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
DEN SASL
|
Silkeborg IF
Viborg
Silkeborg IF
Viborg
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
DEN SASL
|
Viborg
Vejle
Viborg
Vejle
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN SASL
|
Viborg
Aalborg BK
Viborg
Aalborg BK
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
DAN Cup
|
FC Copenhagen
Viborg
FC Copenhagen
Viborg
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN SASL
|
Lyngby
Viborg
Lyngby
Viborg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
DAN Cup
|
Viborg
FC Copenhagen
Viborg
FC Copenhagen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
DEN SASL
|
Sonderjyske
Viborg
Sonderjyske
Viborg
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 12
-
4 Trung bình ghi bàn 1.2
-
1 Tổng số mất bàn 15
-
0.5 Trung bình mất bàn 1.5
-
100% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 0%
-
0% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Viborg |
||
---|---|---|
DEN SASL
|
Viborg
Fredericia
|
4 Ngày |
DEN SASL
|
Randers FC
Viborg
|
11 Ngày |
DEN SASL
|
Viborg
Odense BK
|
25 Ngày |