So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | 1 | 67% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | 67% | |
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 1 | 67% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | 4 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | 7 | 50% |
Gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | 67% | |
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 6 | 33% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Birmingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Nữ Bristol Academy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Nữ Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Nữ Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCHW
|
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
|
21 | 21 | 51 | 51 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
|
02 | 02 | 13 | 13 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
|
13 | 13 | 13 | 13 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
|
02 | 02 | 04 | 04 |
-0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5/1
T
T
|
3
1
X
H
|
ENG FAWSL
|
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1/1.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CWCUP
|
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0.5
T
|
2.5
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
B
|
2.5
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
|
00 | 00 | 13 | 13 |
0
T
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Birmingham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCHW
|
Nữ Birmingham
Nữ Newcastle
Nữ Birmingham
Nữ Newcastle
|
30 | 42 | 30 | 42 |
T
|
2.5
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Sunderland
Nữ Birmingham
Nữ Sunderland
Nữ Birmingham
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Birmingham
Nữ Liverpool
Nữ Birmingham
Nữ Liverpool
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG LCHW
|
Nữ Birmingham
London City Lionesses (W)
Nữ Birmingham
London City Lionesses (W)
|
00 | 22 | 00 | 22 |
H
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Newcastle
Nữ Birmingham
Nữ Newcastle
Nữ Birmingham
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCHW
|
Nữ Birmingham
Nữ Durham Wildcats
Nữ Birmingham
Nữ Durham Wildcats
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Charlton
Nữ Birmingham
Nữ Charlton
Nữ Birmingham
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCHW
|
Nữ Birmingham
Nữ Southampton
Nữ Birmingham
Nữ Southampton
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Birmingham
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Birmingham
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Birmingham
Nữ Sheffield United
Nữ Birmingham
Nữ Sheffield United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCHW
|
Nữ Sunderland
Nữ Birmingham
Nữ Sunderland
Nữ Birmingham
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Portsmouth
Nữ Birmingham
Nữ Portsmouth
Nữ Birmingham
|
01 | 13 | 01 | 13 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Birmingham
Nữ Charlton
Nữ Birmingham
Nữ Charlton
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CWCUP
|
Nữ Leicester City
Nữ Birmingham
Nữ Leicester City
Nữ Birmingham
|
41 | 52 | 41 | 52 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FA WC
|
Nữ Birmingham
Nữ Durham Wildcats
Nữ Birmingham
Nữ Durham Wildcats
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CWCUP
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCHW
|
London City Lionesses (W)
Nữ Birmingham
London City Lionesses (W)
Nữ Birmingham
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Birmingham
Nữ Newcastle
Nữ Birmingham
Nữ Newcastle
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Bristol Academy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCHW
|
Nữ Southampton
Nữ Bristol Academy
Nữ Southampton
Nữ Bristol Academy
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG LCHW
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Portsmouth
Nữ Bristol Academy
Nữ Portsmouth
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Newcastle
Nữ Bristol Academy
Nữ Newcastle
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ENG LCHW
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Bristol Academy
Nữ Durham Wildcats
Nữ Bristol Academy
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Sunderland
Nữ Bristol Academy
Nữ Sunderland
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Portsmouth
Nữ Bristol Academy
Nữ Portsmouth
Nữ Bristol Academy
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Sheffield United
Nữ Bristol Academy
Nữ Sheffield United
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Bristol Academy
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Bristol Academy
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Charlton
Nữ Bristol Academy
Nữ Charlton
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCHW
|
Nữ Newcastle
Nữ Bristol Academy
Nữ Newcastle
Nữ Bristol Academy
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Southampton
Nữ Bristol Academy
Nữ Southampton
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Arsenal
Nữ Bristol Academy
Nữ Arsenal
Nữ Bristol Academy
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Bristol Academy
London City Lionesses (W)
Nữ Bristol Academy
London City Lionesses (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Durham Wildcats
Nữ Bristol Academy
Nữ Durham Wildcats
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CWCUP
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Bristol Academy
Nữ Brighton H.A.
Nữ Bristol Academy
|
31 | 6 2 | 31 | 6 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FA WC
|
Nữ Southampton
Nữ Bristol Academy
Nữ Southampton
Nữ Bristol Academy
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Charlton
Nữ Bristol Academy
Nữ Charlton
Nữ Bristol Academy
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 14
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
11 Tổng số mất bàn 13
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 30%
-
10% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Nữ Birmingham |
||
---|---|---|
ENG LCHW
|
Nữ Sheffield United
Nữ Birmingham
|
3 Ngày |
ENG LCHW
|
Nữ Birmingham
Nữ Southampton
|
11 Ngày |
ENG LCHW
|
Nữ Ipswich
Nữ Birmingham
|
18 Ngày |
Nữ Bristol Academy |
||
---|---|---|
ENG LCHW
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Nottingham Forest
|
3 Ngày |
ENG LCHW
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Durham Wildcats
|
11 Ngày |
ENG LCHW
|
Nữ Newcastle
Nữ Bristol Academy
|
18 Ngày |