So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | 11 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | 0% | |
Tất cả | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | 8 | 33% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | 33% | |
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Nữ Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Nữ Ipswich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | London City Lionesses (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Ipswich
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCHW
|
Nữ Charlton
Nữ Ipswich
Nữ Charlton
Nữ Ipswich
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2.5
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Ipswich
Nữ Nottingham Forest
Nữ Ipswich
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Southampton
Nữ Ipswich
Nữ Southampton
Nữ Ipswich
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Nữ Cheltenham Town
Nữ Ipswich
Nữ Cheltenham Town
|
30 | 80 | 30 | 80 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
EWSL
|
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Ipswich
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Ipswich
|
05 | 011 | 05 | 011 |
|
|
EWSL
|
Nữ Watford
Nữ Ipswich
Nữ Watford
Nữ Ipswich
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
1/1.5
X
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Nữ Cardiff City
Nữ Ipswich
Nữ Cardiff City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Nữ Plymouth Argyle
Nữ Ipswich
Nữ Plymouth Argyle
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
T
|
4.5
2
X
H
|
EWSL
|
Nữ Cardiff City
Nữ Ipswich
Nữ Cardiff City
Nữ Ipswich
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
EWSL
|
Nữ AFC Wimbledon
Nữ Ipswich
Nữ AFC Wimbledon
Nữ Ipswich
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
EWSL
|
Hashtag United (W)
Nữ Ipswich
Hashtag United (W)
Nữ Ipswich
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Nữ Exeter City
Nữ Ipswich
Nữ Exeter City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Nữ Billericay Town
Nữ Ipswich
Nữ Billericay Town
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
5
2
H
T
|
EWSL
|
Nữ Lewes
Nữ Ipswich
Nữ Lewes
Nữ Ipswich
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Manchester City
Nữ Ipswich
Nữ Manchester City
Nữ Ipswich
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Ipswich
AFC Bournemouth (W)
Nữ Ipswich
AFC Bournemouth (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Nữ AFC Wimbledon
Nữ Ipswich
Nữ AFC Wimbledon
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
ENG FA WC
|
Hashtag United (W)
Nữ Ipswich
Hashtag United (W)
Nữ Ipswich
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Nữ Oxford United
Nữ Ipswich
Nữ Oxford United
|
22 | 42 | 22 | 42 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
EWSL
|
Nữ Cheltenham Town
Nữ Ipswich
Nữ Cheltenham Town
Nữ Ipswich
|
05 | 07 | 05 | 07 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Leicester City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Leicester City
Nữ Chelsea FC
Nữ Leicester City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Leicester City
Nữ Liverpool
Nữ Leicester City
Nữ Liverpool
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester United
Nữ Leicester City
Nữ Manchester United
Nữ Leicester City
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
London City Lionesses (W)
Nữ Leicester City
London City Lionesses (W)
Nữ Leicester City
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Leicester City
Nữ Aston Villa
Nữ Leicester City
Nữ Aston Villa
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Leicester City
Nữ West Ham United
Nữ Leicester City
Nữ West Ham United
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Leicester City
Nữ Crystal Palace
Nữ Leicester City
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAWSL
|
Nữ Leicester City
Nữ Manchester City
Nữ Leicester City
Nữ Manchester City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Leicester City
Nữ Arsenal
Nữ Leicester City
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Leicester City
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Leicester City
Nữ Tottenham Hotspur
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Leicester City
Nữ Brighton H.A.
Nữ Leicester City
Nữ Brighton H.A.
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Leicester City
Nữ Chelsea FC
Nữ Leicester City
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester United
Nữ Leicester City
Nữ Manchester United
Nữ Leicester City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Leicester City
Nữ Aston Villa
Nữ Leicester City
Nữ Aston Villa
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG FA WC
|
Nữ Manchester City
Nữ Leicester City
Nữ Manchester City
Nữ Leicester City
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Leicester City
Nữ Everton FC
Nữ Leicester City
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Leicester City
Nữ Liverpool
Nữ Leicester City
Nữ Liverpool
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Leicester City
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Leicester City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG FA WC
|
Nữ Leicester City
Nữ Stoke City
Nữ Leicester City
Nữ Stoke City
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Leicester City
Nữ Chelsea FC
Nữ Leicester City
Nữ Chelsea FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
29 Tổng số ghi bàn 11
-
2.9 Trung bình ghi bàn 1.1
-
7 Tổng số mất bàn 20
-
0.7 Trung bình mất bàn 2
-
60% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 30%
-
30% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Nữ Ipswich |
||
---|---|---|
ENG LCHW
|
Nữ Ipswich
Nữ Portsmouth
|
4 Ngày |
ENG LCHW
|
Nữ Sheffield United
Nữ Ipswich
|
11 Ngày |
ENG LCHW
|
Nữ Ipswich
Nữ Birmingham
|
18 Ngày |
Nữ Leicester City |
||
---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Leicester City
Nữ Tottenham Hotspur
|
4 Ngày |
ENG FAWSL
|
Nữ Leicester City
Nữ Everton FC
|
11 Ngày |
ENG FAWSL
|
Nữ Aston Villa
Nữ Leicester City
|
18 Ngày |