So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 10 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 6 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 33% | |
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 9 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 5 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 3 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 33% | |
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 2 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Charlton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Nữ West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Nữ Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Nữ Brighton H.A. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Nữ Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Portsmouth
Nữ Brighton H.A.
Nữ Portsmouth
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
EWSL
|
Nữ Portsmouth
Nữ Brighton H.A.
Nữ Portsmouth
Nữ Brighton H.A.
|
11 | 11 | 23 | 23 |
|
|
EWSL
|
Nữ Portsmouth
Nữ Brighton H.A.
Nữ Portsmouth
Nữ Brighton H.A.
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
EWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Portsmouth
Nữ Brighton H.A.
Nữ Portsmouth
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
EWSL
|
Nữ Portsmouth
Nữ Brighton H.A.
Nữ Portsmouth
Nữ Brighton H.A.
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
EWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Portsmouth
Nữ Brighton H.A.
Nữ Portsmouth
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
EWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Portsmouth
Nữ Brighton H.A.
Nữ Portsmouth
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
EWSL
|
Nữ Portsmouth
Nữ Brighton H.A.
Nữ Portsmouth
Nữ Brighton H.A.
|
00 | 00 | 51 | 51 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Portsmouth
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCHW
|
Nữ Portsmouth
Nữ Sheffield United
Nữ Portsmouth
Nữ Sheffield United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCHW
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Portsmouth
Nữ Bristol Academy
Nữ Portsmouth
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Portsmouth
Nữ Durham Wildcats
Nữ Portsmouth
Nữ Durham Wildcats
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Portsmouth
Nữ Crystal Palace
Nữ Portsmouth
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
ENG LCHW
|
Nữ Portsmouth
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Portsmouth
Nữ Blackburn Rovers
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Portsmouth
Nữ Bristol Academy
Nữ Portsmouth
Nữ Bristol Academy
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Portsmouth
Nữ Durham Wildcats
Nữ Portsmouth
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Southampton
Nữ Portsmouth
Nữ Southampton
Nữ Portsmouth
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Portsmouth
Nữ Sunderland
Nữ Portsmouth
Nữ Sunderland
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Sheffield United
Nữ Portsmouth
Nữ Sheffield United
Nữ Portsmouth
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3
1
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Portsmouth
Nữ Charlton
Nữ Portsmouth
Nữ Charlton
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG FA WC
|
Nữ Portsmouth
Nữ Sunderland
Nữ Portsmouth
Nữ Sunderland
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
ENG LCHW
|
Nữ Portsmouth
London City Lionesses (W)
Nữ Portsmouth
London City Lionesses (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Newcastle
Nữ Portsmouth
Nữ Newcastle
Nữ Portsmouth
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Portsmouth
Nữ Birmingham
Nữ Portsmouth
Nữ Birmingham
|
01 | 13 | 01 | 13 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Portsmouth
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Portsmouth
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Sunderland
Nữ Portsmouth
Nữ Sunderland
Nữ Portsmouth
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Portsmouth
London City Lionesses (W)
Nữ Portsmouth
London City Lionesses (W)
|
04 | 25 | 04 | 25 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FA WC
|
Nữ Portsmouth
Nữ Luton Town
Nữ Portsmouth
Nữ Luton Town
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Portsmouth
Nữ Southampton
Nữ Portsmouth
Nữ Southampton
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Brighton H.A.
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ West Ham United
Nữ Brighton H.A.
Nữ West Ham United
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester City
Nữ Brighton H.A.
Nữ Manchester City
Nữ Brighton H.A.
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Aston Villa
Nữ Brighton H.A.
Nữ Aston Villa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Levante UD
Nữ Brighton H.A.
Nữ Levante UD
Nữ Brighton H.A.
|
03 | 0 8 | 03 | 0 8 |
|
|
INT CF
|
Nữ Alhama CF
Nữ Brighton H.A.
Nữ Alhama CF
Nữ Brighton H.A.
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Crystal Palace
Nữ Brighton H.A.
Nữ Crystal Palace
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Aston Villa
Nữ Brighton H.A.
Nữ Aston Villa
Nữ Brighton H.A.
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Arsenal
Nữ Brighton H.A.
Nữ Arsenal
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Brighton H.A.
Nữ Everton FC
Nữ Brighton H.A.
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Liverpool
Nữ Brighton H.A.
Nữ Liverpool
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Manchester City
Nữ Brighton H.A.
Nữ Manchester City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Leicester City
Nữ Brighton H.A.
Nữ Leicester City
Nữ Brighton H.A.
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Brighton H.A.
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Brighton H.A.
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Chelsea FC
Nữ Brighton H.A.
Nữ Chelsea FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Brighton H.A.
Nữ West Ham United
Nữ Brighton H.A.
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FA WC
|
Nữ Aston Villa
Nữ Brighton H.A.
Nữ Aston Villa
Nữ Brighton H.A.
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Crystal Palace
Nữ Brighton H.A.
Nữ Crystal Palace
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Durham Wildcats
Nữ Brighton H.A.
Nữ Durham Wildcats
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester United
Nữ Brighton H.A.
Nữ Manchester United
Nữ Brighton H.A.
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Arsenal
Nữ Brighton H.A.
Nữ Arsenal
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 29
-
1 Trung bình ghi bàn 2.9
-
17 Tổng số mất bàn 13
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 10%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Nữ Portsmouth |
||
---|---|---|
ENG LCHW
|
Nữ Ipswich
Nữ Portsmouth
|
4 Ngày |
ENG LCHW
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Portsmouth
|
11 Ngày |
ENG CWCUP
|
Nữ Southampton
Nữ Portsmouth
|
14 Ngày |
Nữ Brighton H.A. |
||
---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Everton FC
|
4 Ngày |
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Brighton H.A.
|
11 Ngày |
ENG CWCUP
|
Nữ West Ham United
Nữ Brighton H.A.
|
14 Ngày |