So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 3 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
Gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 67% | |
Tất cả | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 10 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 11 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | 0% | |
Tất cả | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Charlton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Nữ West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Nữ Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Nữ Brighton H.A. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Nữ Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CWCUP
|
Nữ West Ham United
Nữ Charlton
Nữ West Ham United
Nữ Charlton
|
01 | 01 | 21 | 21 |
1/1.5
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Charlton
Nữ West Ham United
Nữ Charlton
Nữ West Ham United
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0.5/1
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CWCUP
|
Nữ Charlton
Nữ West Ham United
Nữ Charlton
Nữ West Ham United
|
02 | 02 | 04 | 04 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Charlton
Nữ West Ham United
Nữ Charlton
Nữ West Ham United
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
EWSL
|
Nữ Charlton
Nữ West Ham United
Nữ Charlton
Nữ West Ham United
|
02 | 02 | 13 | 13 |
2.5
B
B
|
4
1.5
H
T
|
EWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Charlton
Nữ West Ham United
Nữ Charlton
|
03 | 03 | 06 | 06 |
|
|
EWSL
|
Nữ Charlton
Nữ West Ham United
Nữ Charlton
Nữ West Ham United
|
00 | 00 | 50 | 50 |
|
|
EWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Charlton
Nữ West Ham United
Nữ Charlton
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
EWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Charlton
Nữ West Ham United
Nữ Charlton
|
00 | 00 | 08 | 08 |
|
|
EWSL
|
Nữ Charlton
Nữ West Ham United
Nữ Charlton
Nữ West Ham United
|
00 | 00 | 81 | 81 |
|
|
EWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Charlton
Nữ West Ham United
Nữ Charlton
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EWSL
|
Nữ Charlton
Nữ West Ham United
Nữ Charlton
Nữ West Ham United
|
00 | 00 | 33 | 33 |
|
|
EWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Charlton
Nữ West Ham United
Nữ Charlton
|
00 | 00 | 23 | 23 |
|
|
EWSL
|
Nữ Charlton
Nữ West Ham United
Nữ Charlton
Nữ West Ham United
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
EWSL
|
Nữ Charlton
Nữ West Ham United
Nữ Charlton
Nữ West Ham United
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
EWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Charlton
Nữ West Ham United
Nữ Charlton
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Charlton
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCHW
|
Nữ Charlton
Nữ Ipswich
Nữ Charlton
Nữ Ipswich
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2.5
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Charlton
Nữ Durham Wildcats
Nữ Charlton
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCHW
|
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Southampton
Nữ Charlton
Nữ Southampton
Nữ Charlton
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Charlton
Nữ Newcastle
Nữ Charlton
Nữ Newcastle
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
|
04 | 34 | 04 | 34 |
|
|
ENG LCHW
|
Nữ Charlton
Nữ Birmingham
Nữ Charlton
Nữ Birmingham
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCHW
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Charlton
Nữ Bristol Academy
Nữ Charlton
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCHW
|
Nữ Charlton
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Charlton
Nữ Blackburn Rovers
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Charlton
London City Lionesses (W)
Nữ Charlton
London City Lionesses (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
3
1
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Portsmouth
Nữ Charlton
Nữ Portsmouth
Nữ Charlton
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCHW
|
Nữ Charlton
Nữ Sheffield United
Nữ Charlton
Nữ Sheffield United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Charlton
Nữ Durham Wildcats
Nữ Charlton
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG FA WC
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Charlton
Nữ Chelsea FC
Nữ Charlton
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
ENG LCHW
|
Nữ Birmingham
Nữ Charlton
Nữ Birmingham
Nữ Charlton
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CWCUP
|
Nữ Aston Villa
Nữ Charlton
Nữ Aston Villa
Nữ Charlton
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FA WC
|
Nữ Charlton
Nữ Lewes
Nữ Charlton
Nữ Lewes
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Charlton
Nữ Bristol Academy
Nữ Charlton
Nữ Bristol Academy
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Charlton
Nữ Southampton
Nữ Charlton
Nữ Southampton
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Nữ West Ham United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ West Ham United
Nữ Brighton H.A.
Nữ West Ham United
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Arsenal
Nữ West Ham United
Nữ Arsenal
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ West Ham United
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ West Ham United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Arsenal
Nữ West Ham United
Nữ Arsenal
Nữ West Ham United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Liverpool
Nữ West Ham United
Nữ Liverpool
Nữ West Ham United
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Nữ West Ham United
Nữ Sparta Praha
Nữ West Ham United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Leicester City
Nữ West Ham United
Nữ Leicester City
Nữ West Ham United
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Aston Villa
Nữ West Ham United
Nữ Aston Villa
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Crystal Palace
Nữ West Ham United
Nữ Crystal Palace
Nữ West Ham United
|
03 | 1 7 | 03 | 1 7 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Manchester United
Nữ West Ham United
Nữ Manchester United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ West Ham United
Nữ Chelsea FC
Nữ West Ham United
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ West Ham United
Nữ Tottenham Hotspur
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FAWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Manchester City
Nữ West Ham United
Nữ Manchester City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ West Ham United
Nữ Arsenal
Nữ West Ham United
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Brighton H.A.
Nữ West Ham United
Nữ Brighton H.A.
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Chelsea FC
Nữ West Ham United
Nữ Chelsea FC
Nữ West Ham United
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Liverpool
Nữ West Ham United
Nữ Liverpool
Nữ West Ham United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG FA WC
|
Nữ West Ham United
Nữ Liverpool
Nữ West Ham United
Nữ Liverpool
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Everton FC
Nữ West Ham United
Nữ Everton FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ West Ham United
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ West Ham United
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 17
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.7
-
9 Tổng số mất bàn 20
-
0.9 Trung bình mất bàn 2
-
50% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 10%
-
0% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Nữ Charlton |
||
---|---|---|
ENG LCHW
|
Nữ Newcastle
Nữ Charlton
|
4 Ngày |
ENG LCHW
|
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
|
11 Ngày |
ENG LCHW
|
Nữ Charlton
Nữ Sheffield United
|
18 Ngày |
Nữ West Ham United |
||
---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Chelsea FC
|
4 Ngày |
ENG FAWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Aston Villa
|
11 Ngày |
ENG CWCUP
|
Nữ West Ham United
Nữ Brighton H.A.
|
14 Ngày |