Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 2 | 5 | -2 | 8 | 19 | 22% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 22 | 20% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 11 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -1 | 6 | 33% | |
Tất cả | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | 12 | 22% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 15 | 20% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 8 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 10 | 2 | 60% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 2 | 67% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 50% |
Gần đây | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 10 | 60% | |
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 4 | 60% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 3 | 67% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 60% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Port Vale
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Port Vale
Mansfield Town
Port Vale
Mansfield Town
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Port Vale
Exeter City
Port Vale
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Port Vale
Leyton Orient
Port Vale
Leyton Orient
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EFL Trophy
|
Port Vale
U21 Leeds United
Port Vale
U21 Leeds United
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Port Vale
Reading
Port Vale
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Birmingham
Port Vale
Birmingham
Port Vale
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Port Vale
Doncaster Rovers
Port Vale
Doncaster Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Port Vale
Stevenage Borough
Port Vale
Stevenage Borough
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Port Vale
Burton Albion FC
Port Vale
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Blackpool
Port Vale
Blackpool
Port Vale
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Port Vale
Cardiff City
Port Vale
Cardiff City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Rotherham United
Port Vale
Rotherham United
Port Vale
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Altrincham
Port Vale
Altrincham
Port Vale
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Port Vale
Birmingham
Port Vale
Birmingham
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bath City
Port Vale
Bath City
Port Vale
|
13 | 15 | 13 | 15 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Rhyl FC
Port Vale
Rhyl FC
Port Vale
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
Kidsgrove Athletic
Port Vale
Kidsgrove Athletic
Port Vale
|
01 | 07 | 01 | 07 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Newcastle Town FC
Port Vale
Newcastle Town FC
Port Vale
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
Port Vale
Gillingham
Port Vale
Gillingham
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Port Vale
AFC Wimbledon
Port Vale
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Arsenal
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Arsenal
Manchester City
Arsenal
Manchester City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA CL
|
Athletic Bilbao
Arsenal
Athletic Bilbao
Arsenal
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Arsenal
Nottingham Forest
Arsenal
Nottingham Forest
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Liverpool
Arsenal
Liverpool
Arsenal
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Arsenal
Leeds United
Arsenal
Leeds United
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Manchester United
Arsenal
Manchester United
Arsenal
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Emirates S
|
Arsenal
Athletic Bilbao
Arsenal
Athletic Bilbao
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Arsenal
Villarreal
Arsenal
Villarreal
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Arsenal(N)
Tottenham Hotspur
Arsenal(N)
Tottenham Hotspur
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Arsenal(N)
Newcastle United
Arsenal(N)
Newcastle United
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Arsenal(N)
AC Milan
Arsenal(N)
AC Milan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Southampton
Arsenal
Southampton
Arsenal
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Arsenal
Newcastle United
Arsenal
Newcastle United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Liverpool
Arsenal
Liverpool
Arsenal
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA CL
|
Paris Saint Germain
Arsenal
Paris Saint Germain
Arsenal
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Arsenal
AFC Bournemouth
Arsenal
AFC Bournemouth
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA CL
|
Arsenal
Paris Saint Germain
Arsenal
Paris Saint Germain
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Arsenal
Crystal Palace
Arsenal
Crystal Palace
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Ipswich
Arsenal
Ipswich
Arsenal
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA CL
|
Real Madrid
Arsenal
Real Madrid
Arsenal
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Andrew Kitchen |
Điều khiển Port Vale | 3 T 0 H 1 B |
Điều khiển Arsenal | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 55.56% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 20
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2
-
9 Tổng số mất bàn 8
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.8
-
50% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 10%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Port Vale |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Barnsley
Port Vale
|
3 Ngày |
ENG L1
|
Port Vale
Northampton Town
|
10 Ngày |
EFL Trophy
|
Accrington Stanley
Port Vale
|
13 Ngày |
Arsenal |
||
---|---|---|
ENG PR
|
Newcastle United
Arsenal
|
4 Ngày |
UEFA CL
|
Arsenal
Olympiakos Piraeus
|
7 Ngày |
ENG PR
|
Arsenal
West Ham United
|
10 Ngày |