Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | 3 | 56% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 5 | 60% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% | |
Tất cả | 9 | 8 | 0 | 1 | 7 | 24 | 1 | 89% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 0 | 5 | 15 | 1 | 100% |
Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | 2 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 6 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | 6 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | 33% |
Gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | 40% | |
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 9 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 10 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Lincoln City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Lincoln City
Luton Town
Lincoln City
Luton Town
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Lincoln City
Burton Albion FC
Lincoln City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Wigan Athletic
Lincoln City
Wigan Athletic
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EFL Trophy
|
Lincoln City
Notts County
Lincoln City
Notts County
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Lincoln City
Mansfield Town
Lincoln City
Mansfield Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LC
|
Burton Albion FC
Lincoln City
Burton Albion FC
Lincoln City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Lincoln City
Bolton Wanderers
Lincoln City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Northampton Town
Lincoln City
Northampton Town
Lincoln City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Lincoln City
Plymouth Argyle
Lincoln City
Plymouth Argyle
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Harrogate Town
Lincoln City
Harrogate Town
Lincoln City
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Lincoln City
AFC Wimbledon
Lincoln City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Lincoln City
Reading
Lincoln City
Reading
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Lincoln City
West Bromwich(WBA)
Lincoln City
West Bromwich(WBA)
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Grimsby Town
Lincoln City
Grimsby Town
Lincoln City
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Lincoln City(N)
Bromley
Lincoln City(N)
Bromley
|
02 | 34 | 02 | 34 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Lincoln United
Lincoln City
Lincoln United
Lincoln City
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
ENG L1
|
Lincoln City
Wrexham
Lincoln City
Wrexham
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Lincoln City
Stockport County
Lincoln City
|
02 | 32 | 02 | 32 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Bolton Wanderers
Lincoln City
Bolton Wanderers
|
22 | 42 | 22 | 42 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Lincoln City
Reading
Lincoln City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Chelsea FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Manchester United
Chelsea FC
Manchester United
Chelsea FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA CL
|
Bayern Munich
Chelsea FC
Bayern Munich
Chelsea FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Brentford
Chelsea FC
Brentford
Chelsea FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Fulham
Chelsea FC
Fulham
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
West Ham United
Chelsea FC
West Ham United
Chelsea FC
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Crystal Palace
Chelsea FC
Crystal Palace
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Chelsea FC
AC Milan
Chelsea FC
AC Milan
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Chelsea FC
Bayer Leverkusen
Chelsea FC
Bayer Leverkusen
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Sholing FC
Chelsea FC
Sholing FC
Chelsea FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
FCWC
|
Chelsea FC(N)
Paris Saint Germain
Chelsea FC(N)
Paris Saint Germain
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
FCWC
|
Fluminense (RJ)(N)
Chelsea FC
Fluminense (RJ)(N)
Chelsea FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FCWC
|
Palmeiras(N)
Chelsea FC
Palmeiras(N)
Chelsea FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FCWC
|
SL Benfica(N)
Chelsea FC
SL Benfica(N)
Chelsea FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FCWC
|
Esperance Tunis(N)
Chelsea FC
Esperance Tunis(N)
Chelsea FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
FCWC
|
Flamengo(N)
Chelsea FC
Flamengo(N)
Chelsea FC
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FCWC
|
Chelsea FC(N)
Los Angeles FC
Chelsea FC(N)
Los Angeles FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
Real Betis(N)
Chelsea FC
Real Betis(N)
Chelsea FC
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Chelsea FC
Nottingham Forest
Chelsea FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Manchester United
Chelsea FC
Manchester United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Newcastle United
Chelsea FC
Newcastle United
Chelsea FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Matt Donohue |
Điều khiển Lincoln City | 0 T 0 H 1 B |
Điều khiển Chelsea FC | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 22.22% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 20
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2
-
8 Tổng số mất bàn 11
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.1
-
70% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
0% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Lincoln City |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Peterborough United
Lincoln City
|
4 Ngày |
EFL Trophy
|
Lincoln City
U21 Manchester United
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Lincoln City
Exeter City
|
11 Ngày |
Chelsea FC |
||
---|---|---|
ENG PR
|
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
|
4 Ngày |
UEFA CL
|
Chelsea FC
SL Benfica
|
7 Ngày |
ENG PR
|
Chelsea FC
Liverpool
|
11 Ngày |