So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | 1 | 83% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 1 | 67% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | 1 | 100% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | 83% | |
Tất cả | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 3 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Odense KSK (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DWLWC
|
Odense KSK (W)
Nữ Naesby BK
Odense KSK (W)
Nữ Naesby BK
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
Chưa có dữ liệu
HB Koge (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
2/2.5
X
|
UEFA W EL
|
Farul Constanta (W)
HB Koge (W)
Farul Constanta (W)
HB Koge (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
DEN WD1
|
AGF Kvindefodbold APS (W)
HB Koge (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)
HB Koge (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA W EL
|
HB Koge (W)
Farul Constanta (W)
HB Koge (W)
Farul Constanta (W)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
HB Koge (W)
Nữ Kolding BK
HB Koge (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ Brondby
HB Koge (W)
Nữ Brondby
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
HB Koge (W)
Midtjylland (W)
HB Koge (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ OB
HB Koge (W)
Nữ OB
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ OB
HB Koge (W)
Nữ OB
HB Koge (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
HB Koge (W)
Nữ FC Rosengard
HB Koge (W)
Nữ FC Rosengard
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)
HB Koge (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
DEN WD1
|
Nordsjaelland (W)
HB Koge (W)
Nordsjaelland (W)
HB Koge (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ Brondby
HB Koge (W)
Nữ Brondby
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ OB
HB Koge (W)
Nữ OB
HB Koge (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nordsjaelland (W)
HB Koge (W)
Nordsjaelland (W)
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
DEN WD1
|
AGF Kvindefodbold APS (W)
HB Koge (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)
HB Koge (W)
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
HB Koge (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ OB
HB Koge (W)
Nữ OB
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
HB Koge (W)
Nữ Brondby
HB Koge (W)
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
0 Tổng số ghi bàn 20
-
0 Trung bình ghi bàn 2
-
4 Tổng số mất bàn 8
-
4 Trung bình mất bàn 0.8
-
0% TL thắng 80%
-
0% TL hòa 10%
-
100% TL thua 10%
3 trận sắp tới
HB Koge (W) |
||
---|---|---|
DEN WD1
|
Nordsjaelland (W)
HB Koge (W)
|
5 Ngày |
DEN WD1
|
HB Koge (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)
|
12 Ngày |
UEFA W EL
|
HB Koge (W)
Nữ Glasgow City
|
15 Ngày |