



1
2
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 10 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 17 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% | |
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 18 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 17 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 15 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 17 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 17 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
CE Europa B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
FC L'Escala
CE Europa B
FC L'Escala
CE Europa B
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Spain D4
|
CE Europa B
UE Vilassar de Mar
CE Europa B
UE Vilassar de Mar
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Spain D4
|
CE Europa B
CE Manresa
CE Europa B
CE Manresa
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Spain D4
|
UE Vilassar de Mar
CE Europa B
UE Vilassar de Mar
CE Europa B
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
Spain D4
|
CE Europa B
CF Montanesa
CE Europa B
CF Montanesa
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
Spain D4
|
CE Europa B
CE Atletic Lleida 2019
CE Europa B
CE Atletic Lleida 2019
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
CF Peralada
CE Europa B
CF Peralada
CE Europa B
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
Spain D4
|
CE Europa B
CFJ Mollerussa
CE Europa B
CFJ Mollerussa
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
LHospitalet
CE Europa B
LHospitalet
CE Europa B
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
Spain D4
|
CE Europa B
FC L'Escala
CE Europa B
FC L'Escala
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
CF Badalona B
CE Europa B
CF Badalona B
CE Europa B
|
22 | 34 | 22 | 34 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
CE Europa B
UE Tona
CE Europa B
UE Tona
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Spain D4
|
Cerdanyola del Valles
CE Europa B
Cerdanyola del Valles
CE Europa B
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
CE Europa B
CF Reus Deportiu
CE Europa B
CF Reus Deportiu
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
CE Sabadell B
CE Europa B
CE Sabadell B
CE Europa B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Spain D4
|
CE Europa B
CP San Cristobal
CE Europa B
CP San Cristobal
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
Girona B
CE Europa B
Girona B
CE Europa B
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
CE Europa B
Fundacio Esportiva Grama
CE Europa B
Fundacio Esportiva Grama
|
20 | 34 | 20 | 34 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
AE Prat
CE Europa B
AE Prat
CE Europa B
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Spain D4
|
CE Manresa
CE Europa B
CE Manresa
CE Europa B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Vilanova Geltru
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
Vilanova Geltru
Fundacio Esportiva Grama
Vilanova Geltru
Fundacio Esportiva Grama
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
UE Tona
Vilanova Geltru
UE Tona
Vilanova Geltru
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Vilanova Geltru
Espanyol B
Vilanova Geltru
Espanyol B
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
SPA RL
|
Pobla De Mafumet CF
Vilanova Geltru
Pobla De Mafumet CF
Vilanova Geltru
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA RL
|
Vilanova Geltru
UE Rapitenca
Vilanova Geltru
UE Rapitenca
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SPA RL
|
Vilanova Geltru
AEC Manlleu
Vilanova Geltru
AEC Manlleu
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
SPA RL
|
Palamos CF
Vilanova Geltru
Palamos CF
Vilanova Geltru
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SPA RL
|
Vilanova Geltru
CF Lloret
Vilanova Geltru
CF Lloret
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SPA RL
|
Vilanova Geltru
UE Castelldefels
Vilanova Geltru
UE Castelldefels
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA RL
|
UA Horta
Vilanova Geltru
UA Horta
Vilanova Geltru
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
SPA RL
|
Vilanova Geltru
Palamos CF
Vilanova Geltru
Palamos CF
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA RL
|
CF Lloret
Vilanova Geltru
CF Lloret
Vilanova Geltru
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA RL
|
UE Castelldefels
Vilanova Geltru
UE Castelldefels
Vilanova Geltru
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA RL
|
UE Vic
Vilanova Geltru
UE Vic
Vilanova Geltru
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 163 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 163 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 163 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 163 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 16
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.6
-
19 Tổng số mất bàn 16
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
60% TL thua 40%
3 trận sắp tới
CE Europa B |
||
---|---|---|
Spain D4
|
Lleida
CE Europa B
|
7 Ngày |
Spain D4
|
CE Europa B
UE Tona
|
14 Ngày |
Spain D4
|
Fundacio Esportiva Grama
CE Europa B
|
21 Ngày |
Vilanova Geltru |
||
---|---|---|
Spain D4
|
Vilanova Geltru
CE Manresa
|
7 Ngày |
Spain D4
|
LHospitalet
Vilanova Geltru
|
13 Ngày |
Spain D4
|
Vilanova Geltru
UE Vic
|
21 Ngày |