Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | 13 | 33% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | 14 | 40% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 14 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 9 | 3 | 0 | 6 | -7 | 9 | 20 | 33% |
Chủ | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | 16 | 40% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | 20 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Sporting Khalsa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAT
|
Coleshill Town
Sporting Khalsa
Coleshill Town
Sporting Khalsa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG FAC
|
Sporting Khalsa
Boston Town
Sporting Khalsa
Boston Town
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ENG FAC
|
Boston Town
Sporting Khalsa
Boston Town
Sporting Khalsa
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG UD1
|
Newcastle Town FC
Sporting Khalsa
Newcastle Town FC
Sporting Khalsa
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Sporting Khalsa
Rushall Olympic
Sporting Khalsa
Rushall Olympic
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
ENG UD1
|
Anstey Nomads
Sporting Khalsa
Anstey Nomads
Sporting Khalsa
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG UD1
|
Loughborough University
Sporting Khalsa
Loughborough University
Sporting Khalsa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Leicester Road
Sporting Khalsa
Leicester Road
Sporting Khalsa
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Long Eaton Utd
Sporting Khalsa
Long Eaton Utd
Sporting Khalsa
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Sporting Khalsa
Anstey Nomads
Sporting Khalsa
Anstey Nomads
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG UD1
|
Sporting Khalsa
Loughborough University
Sporting Khalsa
Loughborough University
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAT
|
Oxford City
Sporting Khalsa
Oxford City
Sporting Khalsa
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Quorn
Sporting Khalsa
Quorn
Sporting Khalsa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Sporting Khalsa
Sutton Coldfield Town
Sporting Khalsa
Sutton Coldfield Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Barwell
Sporting Khalsa
Barwell
Sporting Khalsa
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG UD1
|
Wellingborough Town
Sporting Khalsa
Wellingborough Town
Sporting Khalsa
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
ENG UD1
|
Coleshill Town
Sporting Khalsa
Coleshill Town
Sporting Khalsa
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG FAT
|
Sporting Khalsa
Harborough Town
Sporting Khalsa
Harborough Town
|
21 | 52 | 21 | 52 |
|
|
ENG FAT
|
Sporting Khalsa
Nantwich Town
Sporting Khalsa
Nantwich Town
|
22 | 43 | 22 | 43 |
|
|
ENG FAT
|
Coventry Sphinx
Sporting Khalsa
Coventry Sphinx
Sporting Khalsa
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
|
3
X
|
Chưa có dữ liệu
Hereford
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Hereford
Worksop Town
Hereford
Worksop Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CN
|
Darlington
Hereford
Darlington
Hereford
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Hereford
Bedford Town
Hereford
Bedford Town
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Hereford
Alfreton Town
Hereford
Alfreton Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Hereford
Radcliffe Borough
Hereford
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Hereford
Chorley
Hereford
Chorley
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Buxton FC
Hereford
Buxton FC
Hereford
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Hereford
Kings Lynn
Hereford
Kings Lynn
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Hereford
Spennymoor Town
Hereford
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Chippenham Town
Hereford
Chippenham Town
Hereford
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Alvechurch
Hereford
Alvechurch
Hereford
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Malvern Town
Hereford
Malvern Town
Hereford
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hereford
Walsall
Hereford
Walsall
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
ENG CN
|
Hereford
Scunthorpe United
Hereford
Scunthorpe United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Kidderminster
Hereford
Kidderminster
Hereford
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Hereford
Leamington
Hereford
Leamington
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Hereford
Oxford City
Hereford
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Hereford
Chester FC
Hereford
Chester FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Farsley Celtic
Hereford
Farsley Celtic
Hereford
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
ENG CN
|
Hereford
Curzon Ashton FC
Hereford
Curzon Ashton FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 12
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.2
-
15 Tổng số mất bàn 17
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.7
-
10% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 20%
-
50% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Hereford |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Leamington
Hereford
|
11 Ngày |
ENG CN
|
Hereford
Macclesfield Town
|
18 Ngày |
ENG CN
|
South Shields
Hereford
|
25 Ngày |