



1
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 7 | 6 | 6 | 0 | 27 | 7 | 37% |
Chủ | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | 8 | 50% |
Khách | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | 9 | 22% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% | |
Tất cả | 19 | 6 | 7 | 6 | 0 | 25 | 8 | 32% |
Chủ | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | 7 | 40% |
Khách | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | 10 | 22% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 8 | 4 | 7 | 3 | 28 | 6 | 42% |
Chủ | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | 16 | 40% |
Khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | 3 | 44% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% | |
Tất cả | 19 | 8 | 8 | 3 | 5 | 32 | 2 | 42% |
Chủ | 10 | 3 | 5 | 2 | 1 | 14 | 11 | 30% |
Khách | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | 1 | 56% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D3
|
Brusque FC
Guarani Futebol Clube
Brusque FC
Guarani Futebol Clube
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA D2
|
Brusque FC
Guarani Futebol Clube
Brusque FC
Guarani Futebol Clube
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Guarani Futebol Clube
Brusque FC
Guarani Futebol Clube
Brusque FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Guarani Futebol Clube
Brusque FC
Guarani Futebol Clube
Brusque FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA D2
|
Brusque FC
Guarani Futebol Clube
Brusque FC
Guarani Futebol Clube
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Brusque FC
Guarani Futebol Clube
Brusque FC
Guarani Futebol Clube
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA D2
|
Guarani Futebol Clube
Brusque FC
Guarani Futebol Clube
Brusque FC
|
31 | 31 | 41 | 41 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Guarani Futebol Clube
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D3
|
Nautico (PE)
Guarani Futebol Clube
Nautico (PE)
Guarani Futebol Clube
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D3
|
Guarani Futebol Clube
Ponte Preta
Guarani Futebol Clube
Ponte Preta
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
BRA D3
|
Tombense
Guarani Futebol Clube
Tombense
Guarani Futebol Clube
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA D3
|
Guarani Futebol Clube
Confianca (SE)
Guarani Futebol Clube
Confianca (SE)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D3
|
ABC RN
Guarani Futebol Clube
ABC RN
Guarani Futebol Clube
|
22 | 34 | 22 | 34 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Guarani Futebol Clube
Ypiranga(RS)
Guarani Futebol Clube
Ypiranga(RS)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Ponte Preta
Guarani Futebol Clube
Ponte Preta
Guarani Futebol Clube
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA D3
|
Guarani Futebol Clube
Nautico (PE)
Guarani Futebol Clube
Nautico (PE)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D3
|
Anapolis FC
Guarani Futebol Clube
Anapolis FC
Guarani Futebol Clube
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D3
|
Guarani Futebol Clube
Ituano (SP)
Guarani Futebol Clube
Ituano (SP)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Londrina (PR)
Guarani Futebol Clube
Londrina (PR)
Guarani Futebol Clube
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Guarani Futebol Clube
Centro Sportivo Alagoano
Guarani Futebol Clube
Centro Sportivo Alagoano
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BRA D3
|
Guarani Futebol Clube
Itabaiana
Guarani Futebol Clube
Itabaiana
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA D3
|
Retro
Guarani Futebol Clube
Retro
Guarani Futebol Clube
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
BRA D3
|
Guarani Futebol Clube
Figueirense
Guarani Futebol Clube
Figueirense
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Floresta CE
Guarani Futebol Clube
Floresta CE
Guarani Futebol Clube
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Guarani Futebol Clube
Sao Bernardo
Guarani Futebol Clube
Sao Bernardo
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA D3
|
Guarani Futebol Clube
Botafogo PB
Guarani Futebol Clube
Botafogo PB
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Caxias RS
Guarani Futebol Clube
Caxias RS
Guarani Futebol Clube
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D3
|
Brusque FC
Guarani Futebol Clube
Brusque FC
Guarani Futebol Clube
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Brusque FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA CCD2
|
Chapecoense
Brusque FC
Chapecoense
Brusque FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Ponte Preta
Brusque FC
Ponte Preta
Brusque FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BSC CUP
|
Brusque FC
CEC Santa Catarina
Brusque FC
CEC Santa Catarina
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
|
2
T
|
BRA D3
|
Brusque FC
Nautico (PE)
Brusque FC
Nautico (PE)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D3
|
Brusque FC
Centro Sportivo Alagoano
Brusque FC
Centro Sportivo Alagoano
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA D3
|
Caxias RS
Brusque FC
Caxias RS
Brusque FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D3
|
Brusque FC
Londrina (PR)
Brusque FC
Londrina (PR)
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Anapolis FC
Brusque FC
Anapolis FC
Brusque FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Brusque FC
Itabaiana
Brusque FC
Itabaiana
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Botafogo PB
Brusque FC
Botafogo PB
Brusque FC
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Brusque FC
Retro
Brusque FC
Retro
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Gremio Metropolitano Maringa
Brusque FC
Gremio Metropolitano Maringa
Brusque FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D3
|
Brusque FC
Figueirense
Brusque FC
Figueirense
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D3
|
Floresta CE
Brusque FC
Floresta CE
Brusque FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Brusque FC
Tombense
Brusque FC
Tombense
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Confianca (SE)
Brusque FC
Confianca (SE)
Brusque FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA D3
|
Brusque FC
Sao Bernardo
Brusque FC
Sao Bernardo
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
Copa do Brasil
|
Atletico Paranaense
Brusque FC
Atletico Paranaense
Brusque FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA D3
|
Ponte Preta
Brusque FC
Ponte Preta
Brusque FC
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Brusque FC
ABC RN
Brusque FC
ABC RN
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
4 | 3 | 2 |
Chủ vs Last 10 |
4 | 3 | 4 |
Khách vs Top 10 |
3 | 0 | 3 |
Khách vs Last 10 |
5 | 3 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 9
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.9
-
11 Tổng số mất bàn 9
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Guarani Futebol Clube |
||
---|---|---|
BRA D3
|
Brusque FC
Guarani Futebol Clube
|
6 Ngày |
BRA D3
|
Guarani Futebol Clube
Nautico (PE)
|
13 Ngày |
BRA D3
|
Ponte Preta
Guarani Futebol Clube
|
20 Ngày |
Brusque FC |
||
---|---|---|
BRA D3
|
Brusque FC
Guarani Futebol Clube
|
6 Ngày |
BRA D3
|
Brusque FC
Ponte Preta
|
13 Ngày |
BRA D3
|
Nautico (PE)
Brusque FC
|
20 Ngày |