So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 14 | 3 | 57% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | 2 | 75% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | 33% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | 67% | |
Tất cả | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | 4 | 57% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | 3 | 75% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SVK Cup
|
Tj Ofc GabciKovo
DAC Dunajska Streda
Tj Ofc GabciKovo
DAC Dunajska Streda
|
03 | 03 | 15 | 15 |
-2.5/3
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
DAC Dunajska Streda
Tj Ofc GabciKovo
DAC Dunajska Streda
Tj Ofc GabciKovo
|
30 | 30 | 71 | 71 |
1.5/2
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
DAC Dunajska Streda
Tj Ofc GabciKovo
DAC Dunajska Streda
Tj Ofc GabciKovo
|
30 | 30 | 40 | 40 |
2.5
B
B
|
4
1.5
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tj Ofc GabciKovo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Slo D3
|
Tj Ofc GabciKovo
DAC Dunajska Streda B
Tj Ofc GabciKovo
DAC Dunajska Streda B
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
Slo D3
|
TJ Spartak Myjava
Tj Ofc GabciKovo
TJ Spartak Myjava
Tj Ofc GabciKovo
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Slo D3
|
Tj Ofc GabciKovo
KFC Komarno B
Tj Ofc GabciKovo
KFC Komarno B
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Slo D3
|
Slovan Duslo Sala
Tj Ofc GabciKovo
Slovan Duslo Sala
Tj Ofc GabciKovo
|
22 | 32 | 22 | 32 |
|
|
SVK Cup
|
SK Surany
Tj Ofc GabciKovo
SK Surany
Tj Ofc GabciKovo
|
23 | 24 | 23 | 24 |
|
|
Slo D3
|
Tj Ofc GabciKovo
Trencin B
Tj Ofc GabciKovo
Trencin B
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Slo D3
|
Malacky
Tj Ofc GabciKovo
Malacky
Tj Ofc GabciKovo
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Slo D3
|
Tj Ofc GabciKovo
OK castkovce
Tj Ofc GabciKovo
OK castkovce
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Slo D3
|
Raca Bratislava
Tj Ofc GabciKovo
Raca Bratislava
Tj Ofc GabciKovo
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Gyori ETO FC II
Tj Ofc GabciKovo
Gyori ETO FC II
Tj Ofc GabciKovo
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
SVK Cup
|
TJ Kostolne Kracany
Tj Ofc GabciKovo
TJ Kostolne Kracany
Tj Ofc GabciKovo
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SVK Cup
|
SK Nevidzany
Tj Ofc GabciKovo
SK Nevidzany
Tj Ofc GabciKovo
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
SVK Cup
|
Topolniky
Tj Ofc GabciKovo
Topolniky
Tj Ofc GabciKovo
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
KFC Komarno
Tj Ofc GabciKovo
KFC Komarno
Tj Ofc GabciKovo
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
SVK Cup
|
Tj Ofc GabciKovo
DAC Dunajska Streda
Tj Ofc GabciKovo
DAC Dunajska Streda
|
03 | 15 | 03 | 15 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Slo D4
|
Blava Jaslovske Bohunice
Tj Ofc GabciKovo
Blava Jaslovske Bohunice
Tj Ofc GabciKovo
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Slo D3
|
TJ Spartak Myjava
Tj Ofc GabciKovo
TJ Spartak Myjava
Tj Ofc GabciKovo
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Slo D3
|
TJ Druzstevnik Vrakun
Tj Ofc GabciKovo
TJ Druzstevnik Vrakun
Tj Ofc GabciKovo
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
Slo D3
|
OFK Malzenice
Tj Ofc GabciKovo
OFK Malzenice
Tj Ofc GabciKovo
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Tj Ofc GabciKovo
ETO Gyori FC
Tj Ofc GabciKovo
ETO Gyori FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
DAC Dunajska Streda
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SVK D1
|
Slovan Bratislava
DAC Dunajska Streda
Slovan Bratislava
DAC Dunajska Streda
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SVK D1
|
DAC Dunajska Streda
Sport Podbrezova
DAC Dunajska Streda
Sport Podbrezova
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SVK D1
|
Spartak Trnava
DAC Dunajska Streda
Spartak Trnava
DAC Dunajska Streda
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SVK D1
|
DAC Dunajska Streda
Trencin
DAC Dunajska Streda
Trencin
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SVK Cup
|
FC Jelka
DAC Dunajska Streda
FC Jelka
DAC Dunajska Streda
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
SVK D1
|
FC Tatran Presov
DAC Dunajska Streda
FC Tatran Presov
DAC Dunajska Streda
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SVK D1
|
DAC Dunajska Streda
MFK Ruzomberok
DAC Dunajska Streda
MFK Ruzomberok
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SVK D1
|
DAC Dunajska Streda
Zemplin Michalovce
DAC Dunajska Streda
Zemplin Michalovce
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
DAC Dunajska Streda
FC Voluntari
DAC Dunajska Streda
FC Voluntari
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
|
3
T
|
INT CF
|
DAC Dunajska Streda(N)
PFC Oleksandria
DAC Dunajska Streda(N)
PFC Oleksandria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Polissya Zhytomyr(N)
DAC Dunajska Streda
Polissya Zhytomyr(N)
DAC Dunajska Streda
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
DAC Dunajska Streda
Backa Topola
DAC Dunajska Streda
Backa Topola
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Noah(N)
DAC Dunajska Streda
FC Noah(N)
DAC Dunajska Streda
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SVK D1
|
DAC Dunajska Streda
Sport Podbrezova
DAC Dunajska Streda
Sport Podbrezova
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SVK D1
|
DAC Dunajska Streda
Zemplin Michalovce
DAC Dunajska Streda
Zemplin Michalovce
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SVK D1
|
Zilina
DAC Dunajska Streda
Zilina
DAC Dunajska Streda
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SVK D1
|
DAC Dunajska Streda
Spartak Trnava
DAC Dunajska Streda
Spartak Trnava
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SVK D1
|
Sport Podbrezova
DAC Dunajska Streda
Sport Podbrezova
DAC Dunajska Streda
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SVK D1
|
DAC Dunajska Streda
Slovan Bratislava
DAC Dunajska Streda
Slovan Bratislava
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SVK D1
|
DAC Dunajska Streda
FK Kosice
DAC Dunajska Streda
FK Kosice
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 21
-
1.8 Trung bình ghi bàn 2.1
-
17 Tổng số mất bàn 6
-
1.7 Trung bình mất bàn 0.6
-
60% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 30%
-
40% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Tj Ofc GabciKovo |
||
---|---|---|
Slo D3
|
FK Nove Zamky
Tj Ofc GabciKovo
|
3 Ngày |
DAC Dunajska Streda |
||
---|---|---|
SVK D1
|
DAC Dunajska Streda
KFC Komarno
|
3 Ngày |
SVK D1
|
FK Kosice
DAC Dunajska Streda
|
7 Ngày |
SVK D1
|
MFK Skalica
DAC Dunajska Streda
|
10 Ngày |