



2
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 100% | |
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 8 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% | |
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 13 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
CD Bunol
Atletico Saguntino
CD Bunol
Atletico Saguntino
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-0.5
B
|
2/2.5
T
|
Spain D4
|
Atletico Saguntino
CD Bunol
Atletico Saguntino
CD Bunol
|
40 | 40 | 41 | 41 |
1/1.5
T
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Atletico Saguntino
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
Atzeneta UE
Atletico Saguntino
Atzeneta UE
Atletico Saguntino
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
Atletico Saguntino
CD Utiel
Atletico Saguntino
CD Utiel
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT CF
|
Castellon B
Atletico Saguntino
Castellon B
Atletico Saguntino
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Atletico Saguntino
Torrent C.F
Atletico Saguntino
Torrent C.F
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
UD Levante B
Atletico Saguntino
UD Levante B
Atletico Saguntino
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Spain D4
|
Athletic Torrellano
Atletico Saguntino
Athletic Torrellano
Atletico Saguntino
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
Spain D4
|
Atletico Saguntino
CD Utiel
Atletico Saguntino
CD Utiel
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
Atletico Saguntino
Crevillente
Atletico Saguntino
Crevillente
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
Ontinyent CF
Atletico Saguntino
Ontinyent CF
Atletico Saguntino
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
Atletico Saguntino
UD Levante B
Atletico Saguntino
UD Levante B
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
Benidorm CD
Atletico Saguntino
Benidorm CD
Atletico Saguntino
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
Atletico Saguntino
CD Roda
Atletico Saguntino
CD Roda
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
Villarreal C
Atletico Saguntino
Villarreal C
Atletico Saguntino
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
Atletico Saguntino
Atzeneta UE
Atletico Saguntino
Atzeneta UE
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
Jove Espanol
Atletico Saguntino
Jove Espanol
Atletico Saguntino
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
Atletico Saguntino
UD Castellonense
Atletico Saguntino
UD Castellonense
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
UD Vall De Uxo
Atletico Saguntino
UD Vall De Uxo
Atletico Saguntino
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
Atletico Saguntino
Patacona
Atletico Saguntino
Patacona
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
CF La Nucia
Atletico Saguntino
CF La Nucia
Atletico Saguntino
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
Atletico Saguntino
UD Rayo Ibense
Atletico Saguntino
UD Rayo Ibense
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
CD Bunol
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
CD Utiel
CD Bunol
CD Utiel
CD Bunol
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Spain D4
|
CD Bunol
UD Vall De Uxo
CD Bunol
UD Vall De Uxo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Atletico Vallbonense
CD Bunol
Atletico Vallbonense
CD Bunol
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA RL
|
Manises
CD Bunol
Manises
CD Bunol
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA RL
|
Nou Jove Castello
CD Bunol
Nou Jove Castello
CD Bunol
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA CUP
|
CD Bunol
Real Sociedad
CD Bunol
Real Sociedad
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
5
X
|
SPA CUP
|
CD Ceuta 6 de Junio
CD Bunol
CD Ceuta 6 de Junio
CD Bunol
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
CD Bunol
UD Levante B
CD Bunol
UD Levante B
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
CD Bunol
Atletico Vallbonense
CD Bunol
Atletico Vallbonense
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Spain D4
|
La Nucia II
CD Bunol
La Nucia II
CD Bunol
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SPA RL
|
CD Bunol
La Nucia II
CD Bunol
La Nucia II
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SPA RL
|
CD Bunol
Castellon B
CD Bunol
Castellon B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
|
2
X
|
SPA RL
|
CD Bunol
UD Vall De Uxo
CD Bunol
UD Vall De Uxo
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA CUP
|
CD Bunol
Elche
CD Bunol
Elche
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
|
3.5
X
|
SPA CUP
|
UD Guia
CD Bunol
UD Guia
CD Bunol
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Spain D4
|
CD Bunol
UD Rayo Ibense
CD Bunol
UD Rayo Ibense
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
CD Bunol
UD Rayo Ibense
CD Bunol
UD Rayo Ibense
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
Spain D4
|
CD Roda
CD Bunol
CD Roda
CD Bunol
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Spain D4
|
Crevillente
CD Bunol
Crevillente
CD Bunol
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
Spain D4
|
CD Bunol
CD Almassora
CD Bunol
CD Almassora
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 163 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 163 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 163 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 163 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 10
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1
-
13 Tổng số mất bàn 5
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.5
-
20% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 10%
-
40% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Atletico Saguntino |
||
---|---|---|
Spain D4
|
UD Levante B
Atletico Saguntino
|
7 Ngày |
Spain D4
|
Atletico Saguntino
Soneja
|
13 Ngày |
Spain D4
|
Athletic Torrellano
Atletico Saguntino
|
21 Ngày |
CD Bunol |
||
---|---|---|
Spain D4
|
CD Bunol
Soneja
|
7 Ngày |
Spain D4
|
Crevillente
CD Bunol
|
14 Ngày |
Spain D4
|
CD Bunol
CF La Nucia
|
21 Ngày |