So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 9 | 2 | 8 | 1 | 29 | 6 | 47% |
Chủ | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | 7 | 50% |
Khách | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | 6 | 44% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% | |
Tất cả | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | 8 | 32% |
Chủ | 10 | 3 | 2 | 5 | -2 | 11 | 9 | 30% |
Khách | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | 7 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 7 | 5 | 7 | -9 | 26 | 8 | 37% |
Chủ | 10 | 6 | 1 | 3 | -1 | 19 | 6 | 60% |
Khách | 9 | 1 | 4 | 4 | -8 | 7 | 10 | 11% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | 33% | |
Tất cả | 19 | 8 | 7 | 4 | 3 | 31 | 5 | 42% |
Chủ | 10 | 5 | 3 | 2 | 4 | 18 | 4 | 50% |
Khách | 9 | 3 | 4 | 2 | -1 | 13 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Jitex BK
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Jitex BK
Nữ Vittsjo GIK
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Jitex BK
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Jitex BK
Nữ Vittsjo GIK
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Jitex BK
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Jitex BK
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Jitex BK
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Jitex BK
Nữ Vittsjo GIK
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-4
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Jitex BK
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Jitex BK
Nữ Vittsjo GIK
|
12 | 12 | 22 | 22 |
-2.5
T
H
|
4.5
1.5/2
X
T
|
SWE WD1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Jitex BK
Nữ Vittsjo GIK
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Jitex BK
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Jitex BK
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Jitex BK
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Jitex BK
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
B
|
3
X
|
SWE WD1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Jitex BK
Nữ Vittsjo GIK
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
3/3.5
X
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Jitex BK
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Jitex BK
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5
B
|
3
H
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Jitex BK
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Jitex BK
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Jitex BK
Nữ Vittsjo GIK
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
|
3/3.5
X
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Jitex BK
Nữ Vittsjo GIK
|
11 | 11 | 51 | 51 |
|
|
SW D1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Jitex BK
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Jitex BK
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Jitex BK
Nữ Vittsjo GIK
|
40 | 40 | 51 | 51 |
|
|
SW D1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Jitex BK
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Jitex BK
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Jitex BK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Bollstanas SK
Nữ Jitex BK
Nữ Bollstanas SK
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Jitex BK
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Jitex BK
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ IK Uppsala
Nữ Jitex BK
Nữ IK Uppsala
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Jitex BK
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Jitex BK
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Orebro
Nữ Jitex BK
Nữ Orebro
|
20 | 23 | 20 | 23 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ Jitex BK
Elfsborg (W)
Nữ Jitex BK
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Umea FC
Nữ Jitex BK
Nữ Umea FC
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Skepplanda (W)
Nữ Jitex BK
Skepplanda (W)
Nữ Jitex BK
|
03 | 010 | 03 | 010 |
|
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Jitex BK
Nữ Eskilstuna Utd
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ Jitex BK
Nữ Bollstanas SK
Nữ Jitex BK
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Team TG FF
Nữ Jitex BK
Nữ Team TG FF
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Elfsborg (W)
Nữ Jitex BK
Elfsborg (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
T
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Jitex BK
Nữ Orebro
Nữ Jitex BK
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Trelleborgs FF (W)
Nữ Jitex BK
Trelleborgs FF (W)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Jitex BK
Orebro Soder (W)
Nữ Jitex BK
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Jitex BK
Nữ IK Uppsala
Nữ Jitex BK
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Jitex BK
Nữ Mallbackens IF
|
23 | 43 | 23 | 43 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Jitex BK
Hacken B (W)
Nữ Jitex BK
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Jitex BK
Nữ Gamla Upsala SK
|
12 | 43 | 12 | 43 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Jitex BK
Nữ Sunnana SK
Nữ Jitex BK
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Vittsjo GIK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Vittsjo GIK
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
|
2.5
X
|
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Nữ Vittsjo GIK
Alingsas (W)
Nữ Vittsjo GIK
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ FC Rosengard
Nữ Vittsjo GIK
Nữ FC Rosengard
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ BK Hacken
Nữ Vittsjo GIK
Nữ BK Hacken
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Linkopings FC
Nữ Vittsjo GIK
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Djurgardens
Nữ Vittsjo GIK
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Brondby
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Brondby
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Malmo
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Malmo
Nữ Vittsjo GIK
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Vittsjo GIK
Nữ FC Rosengard
Nữ Vittsjo GIK
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Alingsas (W)
Nữ Vittsjo GIK
Alingsas (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Hammarby
Nữ Vittsjo GIK
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Malmo
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Malmo
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Linkopings FC
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Linkopings FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Vittsjo GIK
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ AIK Solna
Nữ Vittsjo GIK
Nữ AIK Solna
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Vittsjo GIK
Vaxjo (W)
Nữ Vittsjo GIK
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Djurgardens
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Djurgardens
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Vittsjo GIK
Nữ BK Hacken
Nữ Vittsjo GIK
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Brommapojkarna
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Brommapojkarna
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 11
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.1
-
18 Tổng số mất bàn 20
-
1.8 Trung bình mất bàn 2
-
30% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Nữ Jitex BK |
||
---|---|---|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Jitex BK
|
4 Ngày |
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Hacken B (W)
|
12 Ngày |
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Jitex BK
|
19 Ngày |
Nữ Vittsjo GIK |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
|
5 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Kristianstads DFF
|
12 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Vittsjo GIK
|
19 Ngày |