



VS
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 5 | 3 | 11 | -9 | 18 | 11 | 26% |
Chủ | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | 10 | 33% |
Khách | 10 | 2 | 1 | 7 | -8 | 7 | 11 | 20% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -7 | 1 | 0% | |
Tất cả | 19 | 5 | 9 | 5 | -3 | 24 | 6 | 26% |
Chủ | 9 | 3 | 6 | 0 | 4 | 15 | 5 | 33% |
Khách | 10 | 2 | 3 | 5 | -7 | 9 | 10 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Lilla Torg FF (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWEC-W
|
Sjostaden Karlskrona (W)
Lilla Torg FF (W)
Sjostaden Karlskrona (W)
Lilla Torg FF (W)
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
SWEC-W
|
Lilla Torg FF (W)
Helsingborgs IF (W)
Lilla Torg FF (W)
Helsingborgs IF (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nữ FC Rosengard
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
|
4
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ AIK Solna
Nữ FC Rosengard
Nữ AIK Solna
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ FC Rosengard
Nữ Vittsjo GIK
Nữ FC Rosengard
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Oud Heverlee Leuven
Nữ FC Rosengard
Nữ Oud Heverlee Leuven
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Rosengard(N)
Zfk Ljuboten (W)
Nữ FC Rosengard(N)
Zfk Ljuboten (W)
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
H
B
|
5.5
2.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Vaxjo (W)
Nữ FC Rosengard
Vaxjo (W)
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ FC Rosengard
Nữ Kristianstads DFF
Nữ FC Rosengard
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Malmo
Nữ FC Rosengard
Nữ Malmo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
HB Koge (W)
Nữ FC Rosengard
HB Koge (W)
Nữ FC Rosengard
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ FC Rosengard
Nữ LSK Kvinner
Nữ FC Rosengard
Nữ LSK Kvinner
|
11 | 5 2 | 11 | 5 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ FC Rosengard
Nordsjaelland (W)
Nữ FC Rosengard
Nordsjaelland (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Vittsjo GIK
Nữ FC Rosengard
Nữ Vittsjo GIK
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ FC Rosengard
Nữ AIK Solna
Nữ FC Rosengard
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ FC Rosengard
Nữ Brommapojkarna
Nữ FC Rosengard
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ FC Rosengard
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Nữ FC Rosengard
Alingsas (W)
Nữ FC Rosengard
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
2 Tổng số ghi bàn 15
-
1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
3 Tổng số mất bàn 21
-
1.5 Trung bình mất bàn 2.1
-
0% TL thắng 10%
-
50% TL hòa 10%
-
50% TL thua 80%
3 trận sắp tới
Nữ FC Rosengard |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Brommapojkarna
|
4 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ FC Rosengard
|
11 Ngày |
UEFA W EL
|
Nữ Sporting
Nữ FC Rosengard
|
13 Ngày |