



1
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 15 | 10 | 3 | 17 | 55 | 1 | 54% |
Chủ | 14 | 8 | 6 | 0 | 14 | 30 | 1 | 57% |
Khách | 14 | 7 | 4 | 3 | 3 | 25 | 2 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% | |
Tất cả | 28 | 8 | 20 | 0 | 10 | 44 | 1 | 29% |
Chủ | 14 | 4 | 10 | 0 | 5 | 22 | 2 | 29% |
Khách | 14 | 4 | 10 | 0 | 5 | 22 | 1 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Simba Bhora
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZIM LEG
|
Simba Bhora
Scottland FC
Simba Bhora
Scottland FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ZIM LEG
|
GreenFuel
Simba Bhora
GreenFuel
Simba Bhora
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ZIM LEG
|
Simba Bhora
Kwekwe United
Simba Bhora
Kwekwe United
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
ZIM LEG
|
Moors World of Sport FC
Simba Bhora
Moors World of Sport FC
Simba Bhora
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ZIM LEG
|
Simba Bhora
Chicken Inn
Simba Bhora
Chicken Inn
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ZIM LEG
|
Manica Diamond
Simba Bhora
Manica Diamond
Simba Bhora
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ZIM LEG
|
Telone FC
Simba Bhora
Telone FC
Simba Bhora
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
ZIM LEG
|
Simba Bhora
Dynamos FC
Simba Bhora
Dynamos FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ZIM LEG
|
Herentals FC
Simba Bhora
Herentals FC
Simba Bhora
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
ZIM LEG
|
Simba Bhora
ZPC Kariba
Simba Bhora
ZPC Kariba
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ZIM LEG
|
FC Platinum
Simba Bhora
FC Platinum
Simba Bhora
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ZIM LEG
|
Yadah FC
Simba Bhora
Yadah FC
Simba Bhora
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ZIM LEG
|
Simba Bhora
Bikita Minerals FC
Simba Bhora
Bikita Minerals FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ZIM LEG
|
Highlanders FC
Simba Bhora
Highlanders FC
Simba Bhora
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ZIM LEG
|
Simba Bhora
Ngezi Platinum
Simba Bhora
Ngezi Platinum
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ZIM LEG
|
Capps linked
Simba Bhora
Capps linked
Simba Bhora
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
1.5
0.5
T
T
|
ZIM LEG
|
Simba Bhora
Triangle FC
Simba Bhora
Triangle FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
Simba Bhora
Scottland FC
Simba Bhora
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
ZIM LEG
|
Simba Bhora
GreenFuel
Simba Bhora
GreenFuel
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ZIM LEG
|
Kwekwe United
Simba Bhora
Kwekwe United
Simba Bhora
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nsingizini Hotspurs
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Cup
|
Stellenbosch FC
Nsingizini Hotspurs
Stellenbosch FC
Nsingizini Hotspurs
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CAF Cup
|
Nsingizini Hotspurs
Stellenbosch FC
Nsingizini Hotspurs
Stellenbosch FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 0
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0
-
7 Tổng số mất bàn 8
-
0.7 Trung bình mất bàn 4
-
50% TL thắng 0%
-
40% TL hòa 0%
-
10% TL thua 100%
3 trận sắp tới
Simba Bhora |
||
---|---|---|
CAF CL
|
Nsingizini Hotspurs
Simba Bhora
|
6 Ngày |
ZIM LEG
|
Triangle FC
Simba Bhora
|
8 Ngày |
Nsingizini Hotspurs |
||
---|---|---|
CAF CL
|
Nsingizini Hotspurs
Simba Bhora
|
6 Ngày |