



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Blackman Warriors
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LFA
|
Blackman Warriors
FC Fassell
Blackman Warriors
FC Fassell
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
LFA
|
Global Pharma
Blackman Warriors
Global Pharma
Blackman Warriors
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
LFA
|
Blackman Warriors
Freeport
Blackman Warriors
Freeport
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
LB SD
|
Blackman Warriors
Gardnersville FC
Blackman Warriors
Gardnersville FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
|
2.5
T
|
LB SD
|
PLSFC - Liberia(N)
Blackman Warriors
PLSFC - Liberia(N)
Blackman Warriors
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
|
3
H
|
LB SD
|
Blackman Warriors
Life FC
Blackman Warriors
Life FC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
|
3/3.5
T
|
LB SD
|
Blackman Warriors
Mighty Enforcers
Blackman Warriors
Mighty Enforcers
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
|
3/3.5
X
|
LB SD
|
Junior Pro FC
Blackman Warriors
Junior Pro FC
Blackman Warriors
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
LB SD
|
Discoveries SA
Blackman Warriors
Discoveries SA
Blackman Warriors
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
LB SD
|
Pags FC
Blackman Warriors
Pags FC
Blackman Warriors
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
LB SD
|
Blackman Warriors
PLSFC - Liberia
Blackman Warriors
PLSFC - Liberia
|
32 | 32 | 32 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
LB SD
|
Blackman Warriors
Samira FC
Blackman Warriors
Samira FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
LB SD
|
Blackman Warriors
Jubilee FC
Blackman Warriors
Jubilee FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Blackman Warriors
Sinoe NPA Anchors
Blackman Warriors
Sinoe NPA Anchors
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Coton de Ouidah
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEN L1
|
Coton de Ouidah
JSO
Coton de Ouidah
JSO
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF CL
|
Coton de Ouidah
AS Douanes Ouagadougou
Coton de Ouidah
AS Douanes Ouagadougou
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF CL
|
AS Douanes Ouagadougou
Coton de Ouidah
AS Douanes Ouagadougou
Coton de Ouidah
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CAF CL
|
ASEC Mimosas
Coton de Ouidah
ASEC Mimosas
Coton de Ouidah
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CAF CL
|
Coton de Ouidah
ASEC Mimosas
Coton de Ouidah
ASEC Mimosas
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CAF CL
|
ASEC Mimosas
Coton de Ouidah
ASEC Mimosas
Coton de Ouidah
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CAF CL
|
Coton de Ouidah
ASEC Mimosas
Coton de Ouidah
ASEC Mimosas
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 3
-
1.8 Trung bình ghi bàn 0.4
-
10 Tổng số mất bàn 8
-
1 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 0%
-
20% TL hòa 57%
-
30% TL thua 43%
3 trận sắp tới
Blackman Warriors |
||
---|---|---|
CAF Cup
|
Coton de Ouidah
Blackman Warriors
|
6 Ngày |
Coton de Ouidah |
||
---|---|---|
CAF Cup
|
Coton de Ouidah
Blackman Warriors
|
6 Ngày |