So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | 5 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 5 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 6 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | 0% | |
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 5 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 5 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 5 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | 1 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 50% |
Gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | 75% | |
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 2 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1/1.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Hà Nội
|
20 | 20 | 20 | 20 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
2
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1.5/2
T
T
|
2.5
1
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
11 | 11 | 21 | 21 |
2/2.5
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Hà Nội
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-1.5
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội(N)
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội(N)
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1/1.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-1.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
10 | 10 | 20 | 20 |
2
H
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
21 | 21 | 41 | 41 |
1.5/2
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
10 | 10 | 11 | 11 |
2
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1/1.5
T
B
|
2.5
1
X
H
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 00 | 21 | 21 |
2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Phong Phu Ha Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ B CLB TPHCM
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
2/2.5
X
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Hà Nội
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN(N)
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN(N)
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Son La
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Son La
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
14 | 26 | 14 | 26 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
1/1.5
X
|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Son La
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Son La
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Than KSVN
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội II
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội II
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
|
2/2.5
X
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Son La
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
Nữ Hà Nội
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
T
T
|
4.5/5
2
T
H
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Hà Nội
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
4.5/5
2
T
H
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ Hà Nội II
Nữ Hà Nội
Nữ Hà Nội II
|
41 | 9 4 | 41 | 9 4 |
|
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Son La
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
Nữ Hà Nội
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 3 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 3 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Top 3 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 3 |
2 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 17
-
0.5 Trung bình ghi bàn 1.7
-
12 Tổng số mất bàn 4
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.4
-
10% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 30%
-
60% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 9.3 | 1.3 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.0 | 2.0 |
2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 7.3 | 1.7 |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.7 | 1.3 |
3 trận sắp tới
Nữ Phong Phu Ha Nam |
||
---|---|---|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
|
4 Ngày |
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
10 Ngày |
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
13 Ngày |
Nữ Hà Nội |
||
---|---|---|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
|
5 Ngày |
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
|
9 Ngày |
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ B CLB TPHCM
|
14 Ngày |