Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 9 | 2 | 75% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 67% |
Gần đây | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 9 | 75% | |
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 | 4 | 25% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 2 | 33% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 1 | 4 | -11 | 1 | 6 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 5 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 1 | 4 | -11 | 1 | 0% | |
Tất cả | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | 6 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
|
04 | 04 | 07 | 07 |
-4.5
T
T
|
5.5
2.5
T
T
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
|
03 | 03 | 03 | 03 |
-4.5/5
B
T
|
5/5.5
2/2.5
X
T
|
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
Nữ B CLB TPHCM
|
30 | 30 | 50 | 50 |
5
H
T
|
5.5/6
2.5
X
T
|
WIE WC
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
|
14 | 14 | 16 | 16 |
-3.5/4
T
T
|
4.5
2
T
T
|
WIE WC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
Nữ B CLB TPHCM
|
10 | 10 | 50 | 50 |
|
|
WIE WC
|
Nữ CLB TPHCM(N)
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM(N)
Nữ B CLB TPHCM
|
30 | 30 | 51 | 51 |
3
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WIE WC
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
|
00 | 00 | 06 | 06 |
|
|
WIE WC
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
|
04 | 04 | 07 | 07 |
|
|
WIE WC
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-1.5/2
T
H
|
3/3.5
1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ CLB TPHCM
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
2
X
|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
2/2.5
X
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
|
04 | 07 | 04 | 07 |
T
T
|
5.5
2.5
T
T
|
Asian w Cup
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ CLB TPHCM
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ CLB TPHCM
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
WIE VWC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
WIE VWC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Son La
Nữ CLB TPHCM
Nữ Son La
Nữ CLB TPHCM
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
B
|
2.5/3
2
T
X
|
Asian w Cup
|
Nữ CLB TPHCM
Abu Dhabi CC (W)
Nữ CLB TPHCM
Abu Dhabi CC (W)
|
03 | 54 | 03 | 54 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ Son La
Nữ CLB TPHCM
Nữ Son La
Nữ CLB TPHCM
|
03 | 06 | 03 | 06 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Asian w Cup
|
Nữ Urawa Reds
Nữ CLB TPHCM
Nữ Urawa Reds
Nữ CLB TPHCM
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
4/4.5
X
|
Asian w Cup
|
Odisha (W)
Nữ CLB TPHCM
Odisha (W)
Nữ CLB TPHCM
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
Asian w Cup
|
Nữ CLB TPHCM
Taichung Blue Whale (W)
Nữ CLB TPHCM
Taichung Blue Whale (W)
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN(N)
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN(N)
Nữ CLB TPHCM
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Nữ B CLB TPHCM
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ B CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
|
3/3.5
X
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ B CLB TPHCM
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN(N)
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN(N)
Nữ B CLB TPHCM
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
4/4.5
X
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
|
04 | 0 7 | 04 | 0 7 |
B
B
|
5.5
2.5
T
T
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội II
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội II
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
VIEL W
|
Nữ Son La
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Son La
Nữ B CLB TPHCM
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
B
|
5/5.5
2/2.5
X
T
|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ B CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ B CLB TPHCM
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
5.5
2
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội II
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội II
Nữ B CLB TPHCM
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ B CLB TPHCM
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ B CLB TPHCM
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Son La
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Son La
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
Nữ B CLB TPHCM
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
H
B
|
5.5/6
2.5
X
T
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ B CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WIE WC
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 3 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 3 |
3 | 0 | 0 |
Khách vs Top 3 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 3 |
0 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 3
-
2.6 Trung bình ghi bàn 0.3
-
8 Tổng số mất bàn 25
-
0.8 Trung bình mất bàn 2.5
-
70% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 30%
-
20% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 9.3 | 1.3 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.0 | 2.0 |
2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 7.3 | 1.7 |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.7 | 1.3 |
3 trận sắp tới
Nữ CLB TPHCM |
||
---|---|---|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
|
4 Ngày |
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
|
9 Ngày |
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
|
13 Ngày |
Nữ B CLB TPHCM |
||
---|---|---|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
|
5 Ngày |
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
10 Ngày |
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ B CLB TPHCM
|
14 Ngày |